Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Thảo Bình
88,456
"Thảo Bình" là tên riêng được đặt cho con gái ở Việt Nam. Theo tiếng Hán, "Thảo" là cỏ; "Bình" là tính khí ôn hòa, biết điều phối công việc, thái độ trước cuộc sống luôn bình tĩnh an định; "Thảo Bình" là một cái tên rất nhẹ nhàng, được gửi gắm với ý nghĩa về một cuộc sống của một con người biết cảm nhận, quan tâm tới mọi người, mọi thứ xung quanh mình.

Hoàng Linh
88,445
Hoàng trong tiếng Hán Việt nghĩa là tươi sáng, huy hoàng, thể hiện sự giàu sang sung túc. Linh có nghĩa là điều tốt thành sự thật, ứng nghiệm, may mắn. Tên Hoàng Linh mang ý nghĩa cha mẹ mong con có cuộc sống sung sướng, giàu có sau này

Trinh Trinh
88,372
Trinh: Ý nghĩa gốc: Trinh có nghĩa là sự trong trắng, thuần khiết, giữ gìn phẩm hạnh. Nó thể hiện vẻ đẹp thanh cao, không vướng bụi trần. Trong tên người: Thường mang ý chỉ người con gái nết na, thùy mị, đoan trang, biết giữ gìn phẩm giá. Nó cũng có thể gợi sự ngay thẳng, chính trực trong tính cách. Trinh: (lặp lại) Tạo sự nhấn mạnh: Việc lặp lại chữ "Trinh" có tác dụng nhấn mạnh thêm ý nghĩa về sự trong trắng, thanh khiết. Nó như một lời khẳng định về phẩm chất cao đẹp mà cha mẹ mong muốn con mình gìn giữ. Âm điệu: Sự lặp lại cũng tạo nên âm điệu nhẹ nhàng, duyên dáng cho cái tên, phù hợp với hình ảnh người con gái. Tổng kết: Tên "Trinh Trinh" mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp trong sáng, thuần khiết cả về tâm hồn lẫn hình thức. Đó là người nết na, đoan trang, biết giữ gìn phẩm hạnh, đồng thời cũng có tính cách ngay thẳng, chính trực. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai tốt đẹp cho con, nơi con luôn giữ được những phẩm chất cao quý.

Linhh
88,355
"Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu. Ngoài ra "Linh" còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Xét về tính cách, trong tiếng Hán - Việt, "Linh" còn có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh.

Minh Ðạt
88,314
Minh Đạt là mong con sẽ thành đạt và nổi tiếng

Trường Minh
87,965
Trường Minh là Cuộc đời dài rộng và tươi sáng đang chờ con phía trước

Khải Vinh
87,829
Tên "Khải Vinh" trong tiếng Việt thường được phân tích theo nghĩa của từng thành phần: - "Khải" (解) có nghĩa là "khai sáng", "giải thích", "mở mang" hoặc "thông suốt". - "Vinh" (荣) có nghĩa là "vinh quang", "vinh dự" hoặc "thịnh vượng". Khi kết hợp lại, tên "Khải Vinh" có thể hiểu là "người mang lại sự khai sáng và vinh quang", hoặc "người có cuộc sống thịnh vượng và được kính trọng".

Khánh Bình
87,797
Tên Khánh Bình với ý nghĩa là mừng cho sự yên bình với mong muốn cuộc đời con sẽ gặp ít chông gai, bình yên và hạnh phúc

Minh Lương
87,724
Tên đệm Minh Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Lương "Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ.

Min Jin
87,643

Tìm thêm tên

hoặc