Tìm theo từ khóa "Thủ"

Minh Thu
62,907
"Minh" là sáng tỏ, ánh sáng. Tên này mang ý nghĩa mong cho con gái có một tương lai sáng lạng, cuộc đời bình yên

Thục Yên
62,318
Thục: Nghĩa gốc: Thục có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, nết na. Thường dùng để chỉ người con gái có tính cách ôn hòa, biết cư xử, phẩm hạnh tốt đẹp. Ý nghĩa mở rộng: Thục còn mang ý nghĩa về sự thuần khiết, trong sáng, không vướng bụi trần. Đôi khi, nó cũng gợi sự thanh lịch, tao nhã. Yên: Nghĩa gốc: Yên có nghĩa là bình yên, an lành, tĩnh lặng. Nó thể hiện mong ước về một cuộc sống không sóng gió, êm đềm, hạnh phúc. Ý nghĩa mở rộng: Yên còn mang ý nghĩa về sự ổn định, vững chắc, không thay đổi. Nó cũng gợi sự thanh thản trong tâm hồn, không lo âu, phiền muộn. Tên Thục Yên mang ý nghĩa về một người con gái hiền lành, dịu dàng, có phẩm hạnh tốt đẹp, đồng thời có một cuộc sống bình yên, an lành, hạnh phúc. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một tương lai êm đềm, ổn định cho con gái, cũng như mong muốn con luôn giữ được sự thanh thản trong tâm hồn.

Thương Đoàn
62,042
Tên "Thương Đoàn" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào cách hiểu và ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Việt, "Thương" thường có nghĩa là yêu thương, tình cảm, trong khi "Đoàn" có thể hiểu là đoàn kết, nhóm hoặc tập hợp. Khi kết hợp lại, "Thương Đoàn" có thể được hiểu là "đoàn thể yêu thương", thể hiện sự gắn kết, tình cảm và sự hỗ trợ lẫn nhau trong một nhóm.

Mai Thương
61,831
- "Mai" thường được liên tưởng đến hoa mai, một loại hoa đẹp và thanh khiết, thường nở vào mùa xuân. Hoa mai cũng biểu tượng cho sự cao quý, thanh tao và may mắn. - "Thương" có nghĩa là yêu thương, tình cảm hoặc lòng nhân ái. Nó thể hiện sự dịu dàng, quan tâm và tình cảm chân thành đối với người khác. Kết hợp lại, tên "Mai Thương" có thể được hiểu là một người có tâm hồn thanh khiết, cao quý và luôn tràn đầy tình yêu thương, sự quan tâm đối với mọi người xung quanh.

Thu Hải
61,548
Tên đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Đệm "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Tên chính Hải: Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả, một cảnh thiên nhiên khá quen thuộc với cuộc sống con người. Tên "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.

Thục Nhi
61,520
Thục Nhi nghĩa là con hiền thục, xinh xắn

Thụy Trinh
61,315
"Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin."Thụy" thể hiện được sự thanh cao, quý phái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Thu Thương
61,216
"yêu thương, tình yêu, đùm bọc, chở che cho nhau" - mang trong mình thông điệp về tình cảm, lòng nhân ái và sự quan tâm đối với người khác. Người mang tên Thương thường được coi là những người với trái tim ấm áp, luôn sẵn sàng chia sẻ yêu thương và tạo niềm vui cho mọi người xung quanh.

Luyên Thuyên
61,154

Thu Cam
61,058
- "Thu" có nghĩa là mùa thu, một mùa trong năm thường gắn liền với hình ảnh lãng mạn, dịu dàng và thanh bình. Mùa thu cũng thường được liên tưởng đến sự chín chắn và trưởng thành. - "Cam" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong tên người, "Cam" thường được hiểu là ngọt ngào, dễ chịu, hoặc có thể liên quan đến sự may mắn và hạnh phúc. Kết hợp lại, tên "Thu Cam" có thể mang ý nghĩa của một người con gái dịu dàng, ngọt ngào, và mang lại cảm giác bình yên và hạnh phúc cho những người xung quanh.

Tìm thêm tên

hoặc