Tìm theo từ khóa "In"

Tường Lĩnh
89,478
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tường" có nghĩa là tinh tường, am hiểu, biết rõ. Tên "Tường Lĩnh" nghĩa là mong con sẽ thông minh, sáng suốt, có tư duy, bản lĩnh

Shiin
89,353
Tên Shiin, thường được biết đến qua cách phiên âm phổ biến hơn là Shiina (椎名), là một họ hoặc tên địa danh có nguồn gốc từ tiếng Nhật. Ý nghĩa của tên này được xây dựng dựa trên sự kết hợp của hai ký tự Hán tự (kanji), mỗi ký tự mang một ý nghĩa độc lập, khi ghép lại tạo nên một hình ảnh cụ thể về nguồn gốc hoặc đặc điểm của dòng họ đó. Phân tích thành phần đầu tiên là 椎 (Shī). Ký tự này có hai nghĩa chính. Nghĩa phổ biến nhất trong bối cảnh tự nhiên là "cây dẻ gai" hoặc "cây sồi dẻ" (chinquapin tree), một loại cây thân gỗ cứng thường mọc ở các vùng núi hoặc khu vực Đông Á. Nghĩa thứ hai, ít liên quan hơn trong tên họ nhưng vẫn tồn tại, là "đốt sống" hoặc "xương sống." Khi được sử dụng trong tên Shiina, 椎 gần như luôn ám chỉ đến yếu tố thiên nhiên, gợi ý rằng dòng họ này có nguồn gốc từ một khu vực có nhiều cây dẻ gai hoặc một địa điểm được đặt tên theo loại cây này. Thành phần thứ hai là 名 (Na hoặc đôi khi được đọc là In/Mei). Ký tự này mang ý nghĩa là "tên," "danh tiếng," "uy tín," hoặc "nổi bật." 名 là một yếu tố định danh, nhấn mạnh sự nhận dạng và sự nổi bật của một cá nhân, một dòng họ, hoặc một địa điểm. Trong nhiều tên họ Nhật Bản, 名 được sử dụng để chỉ ra rằng địa danh hoặc dòng họ đó là một nơi có "tên tuổi" hoặc được "định danh" rõ ràng. Tổng hợp ý nghĩa, tên Shiina (Shiin) mang ý nghĩa tổng quát là "Danh tiếng gắn liền với cây dẻ gai" hoặc "Nơi có tên tuổi của cây dẻ gai." Ý nghĩa này gợi lên hình ảnh về một dòng họ có nguồn gốc từ một khu vực tự nhiên cụ thể, có thể là nơi có rừng cây dẻ gai phát triển mạnh mẽ và trở thành đặc điểm nhận dạng của vùng đất đó. Mặc dù trong cách sử dụng hiện đại, tên này chỉ đơn thuần là một danh xưng, nguồn gốc của nó vẫn phản ánh sự kết nối sâu sắc với địa lý và môi trường tự nhiên nơi dòng họ đó khởi phát.

Vĩnh Thụy
89,324
Theo nghĩa Hán - Việt, "Vĩnh" có nghĩa là lâu dài, mãi mãi, "Thụy" là tên chung của ngọc khuê ngọc bích, đời xưa dùng ngọc để làm tin. Tên "Vĩnh Thụy" thể hiện được sự thanh cao, quý phái trường tồn mãi mãi suốt cuộc đời. Tên "Vĩnh Thụy" được đặt với mong muốn con sẽ xinh đẹp, sang trọng, cuộc sống sung túc, vinh hoa và những điều tốt lành này sẽ bên cạnh con suốt cuộc đời

Măn Đin
89,202

Windy
89,122
Tên "Windy" thường được hiểu là một tên tiếng Anh có nghĩa là "có gió" hoặc "gió mạnh". Tên này thường được sử dụng để chỉ những người có tính cách năng động, vui vẻ và tràn đầy sức sống, giống như sự chuyển động của gió.

Vinh Anh
89,069
Đệm Vinh: Thịnh vượng, vinh quang, vinh hoa phú quý. Tên chính Anh: Tài năng hơn người, ví dụ như anh hùng, anh hào

Nhật Linh
89,068
Nhật Linh có thể hiểu là mặt trời toả sáng lung linh. Nhật: mặt trời, ban ngày, ngày. Linh: là vẻ đẹp lung linh, sự màu nhiệm (linh thiêng, linh ứng,..), sự lanh lợi, hoạt bát (linh hoạt,...). Nhật Linh là tên đặt cho các bé gái với ý nghĩa mong con sẽ luôn xinh đẹp lung linh và toả sáng, thông minh như mặt trời.

Linh Đan
89,052
Tên Linh Đan có ý nghĩa là cô bé đáng yêu, luôn tươi cười rạng rỡ như ánh nắng mặt trời. Theo từ điển Hán Việt, tên Linh Đan được giải nghĩa: “Linh” là chiếc chuông nhỏ bé đem lại niềm vui, tiếng cười; còn “Đan” là loại thuốc quý có thể chữa được nhiều bệnh.

Minh Ðức
89,031
Chữ Đức không chỉ là đạo đức mà còn chứa chữ Tâm, tâm đức sáng sẽ giúp bé luôn là con người tốt đẹp, giỏi giang, được yêu mến

Thanh Tịnh
89,018
Tên "Thanh Tịnh" trong tiếng Việt có ý nghĩa rất đẹp và sâu sắc. "Thanh" thường được hiểu là trong sạch, thanh khiết, hoặc có thể là màu xanh, biểu trưng cho sự tươi mới, yên bình. "Tịnh" có nghĩa là yên tĩnh, tĩnh lặng, không xao động. Khi kết hợp lại, "Thanh Tịnh" thường được dùng để chỉ sự trong sáng, thuần khiết và bình yên, một trạng thái tâm hồn không bị xáo trộn bởi những ồn ào, phiền muộn của cuộc sống. Đây là một cái tên thường được đặt với mong muốn người mang tên có một cuộc sống an lành, tâm hồn thanh thản và trong sáng.

Tìm thêm tên

hoặc