Tìm theo từ khóa "I"

Nhi Lai
105,847
Nhi Lai là tên gọi Hán Việt của từ Phạn ngữ Tathāgata, một trong những danh xưng quan trọng và phổ biến nhất dùng để chỉ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni sau khi Ngài đã giác ngộ. Danh xưng này không chỉ là một cái tên mà còn chứa đựng những triết lý sâu sắc về bản chất của sự giác ngộ và mối quan hệ giữa thực tại tuyệt đối (chân như) và thế giới hiện tượng. Phân tích thành phần Tên Nhi Thành phần Nhi (Như) trong Nhi Lai tương ứng với từ Phạn ngữ Tathā, có nghĩa là "như vậy", "chân như" hoặc "thực tại tuyệt đối". Nhi biểu thị tính chất bất biến, không thay đổi của vạn vật, là bản thể tối hậu của vũ trụ. Nó chỉ ra rằng mọi sự vật đều có một bản chất duy nhất, không thể diễn tả bằng ngôn ngữ thông thường, đó là tính Không (Sunyata) và Chân Như (Tathata). Khi một người đạt đến giác ngộ, họ thấy được vạn vật đúng như bản chất "như vậy" của chúng, không bị che lấp bởi ảo tưởng. Phân tích thành phần Tên Lai Thành phần Lai (Đến) trong Nhi Lai tương ứng với từ Phạn ngữ gata, có nghĩa là "đã đến" hoặc "đã đi". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của Nhi Lai, từ này thường được hiểu theo nghĩa "đã đến" hoặc "đã đạt đến". Lai ám chỉ hành động của một vị Phật đã đi theo con đường giác ngộ, đã đạt đến cảnh giới Chân Như. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là vị Phật đã đến thế giới này từ cõi Chân Như để giáo hóa chúng sinh. Tổng hợp ý nghĩa Tên Nhi Lai Khi kết hợp lại, Nhi Lai (Tathāgata) mang nhiều lớp ý nghĩa sâu sắc. Ý nghĩa phổ biến nhất là "Người đã đến từ Chân Như" hoặc "Người đã đạt đến Chân Như". Điều này khẳng định rằng Đức Phật là người đã thấu triệt và hòa nhập với thực tại tuyệt đối (Nhi), và từ đó Ngài xuất hiện (Lai) trong thế giới hiện tượng để chỉ bày con đường giải thoát. Một cách hiểu khác là "Người đã đi theo con đường Chân Như". Điều này nhấn mạnh rằng con đường giác ngộ của Đức Phật là con đường phù hợp với bản chất thực tại, không phải là một con đường sai lệch hay ảo tưởng. Ngài đã đi và đến một cách hoàn hảo, không còn bị ràng buộc bởi sinh tử luân hồi. Tóm lại, Nhi Lai là danh xưng tôn kính khẳng định Đức Phật là hiện thân của sự giác ngộ hoàn toàn, người đã thấy và sống đúng với bản chất "như vậy" của vạn pháp, đồng thời là người đã đến để dẫn dắt chúng sinh cũng đạt được trạng thái Chân Như đó.

Gia Bình
105,834
Bố mẹ mong gia đình luôn bình an khi có con, con chính là là sự bình an của gia đình mình

Tiffani
105,802
Tên Tiffani (hoặc Tiffany) có nguồn gốc từ tiếng Pháp và có nghĩa là "hiện thân của Thiên Chúa" (Theophania). Tên này thường được sử dụng cho nữ giới và đã trở nên phổ biến trong văn hóa phương Tây, đặc biệt là vào thế kỷ 20. Tiffani cũng có thể được coi là một biến thể hiện đại hoặc cách viết khác của tên Tiffany.

Lương Tài
105,766
"Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Lương Tài" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ, tài năng

Bình Thuận
105,763
Nguồn gốc tên gọi Bình Thuận được chúa Nguyễn đặt tên từ năm 1697. "Bình" là khai phá, bình định vùng đất; "Thuận" là thuận lợi, hòa thuận. Bình Thuận có ý nghĩa là vùng đất mới được khai phá với mong muốn con người sinh sống hòa thuận, thuận lợi.

Ðức Tài
105,756
"Đức Tài" chỉ con người có tài năng và đức độ đồng hòa, làm nên việc lớn

Mỹ Diệu
105,711
Mỹ: "Mỹ" trong Hán Việt mang ý nghĩa là đẹp đẽ, xinh xắn, hoàn mỹ. Nó thường được dùng để chỉ những điều có giá trị thẩm mỹ cao, khiến người khác cảm thấy dễ chịu và hài lòng khi chiêm ngưỡng. Trong tên người, "Mỹ" thể hiện mong muốn con có vẻ ngoài ưa nhìn, duyên dáng, đồng thời cũng gợi ý về một tâm hồn đẹp, phẩm chất tốt. Diệu: "Diệu" mang nghĩa là kỳ diệu, huyền diệu, phi thường. Nó thường được dùng để miêu tả những điều vượt xa lẽ thường, mang tính chất đặc biệt và khó lý giải. Trong tên người, "Diệu" thể hiện mong muốn con có tài năng xuất chúng, trí tuệ hơn người, có thể đạt được những thành công vang dội trong cuộc sống. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về một cuộc đời may mắn, hạnh phúc và tràn đầy những điều bất ngờ thú vị. Tổng kết: Tên "Mỹ Diệu" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp và sự kỳ diệu. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con không chỉ xinh đẹp, duyên dáng mà còn thông minh, tài năng và có một cuộc đời đầy ý nghĩa. Tên này mang đến cảm giác về một người có sức hút đặc biệt, có thể tỏa sáng và đạt được những thành công lớn trong cuộc sống.

Mỹ Ái
105,668
Mỹ Ái: Mỹ có nghĩa là xinh đẹp, tốt lành theo kiểu nhẹ nhàng mềm mại. Ái là nhân ái, chan hòa, người bình dị dễ gần. Mỹ Ái nghĩa là con có tấm lòng nhân ái, từ bi, hiền hòa xinh đẹp

Ngọc Hoài
105,668
Tên đệm Ngọc: Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Tên chính Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người.

Minh Đua
105,666
Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người.

Tìm thêm tên

hoặc