Tìm theo từ khóa "Hi"

Quế Chi
87,662
"Quế" trong dân gian là loài cây thơm ngát tượng trưng cho phú quý. Tên "Quế Chi" thể hiện mong muốn con sinh ra luôn xinh đẹp, rạng rỡ và có cuộc sống tràn ngập hạnh phúc

Thiên Phương
87,556
Tên Thiên Phương mong con được trời phú cho sự thông minh, lanh lợi, cả đời yên ổn, bình dị

Dung Nhi
87,529
Đứa con bé bỏng có đức tính tốt.

Hòa Hiệp
87,407
"Hòa" nghĩa là hòa bình, hòa thuận. Tên Hòa Hiệp nghĩa mong con có tính tình ôn hòa, nghĩa hiệp, hòa đồng với mọi người

Cát Thi
87,379
Tên đệm Cát: "Cát" trong cát tường mang ý nghĩa là tốt lành, tráng kiện thường đi đôi với đại phú đại quý. Đệm "Cát" với ý nghĩa con sẽ luôn gặp may mắn, khỏe mạnh, phú quý, sung sướng, hạnh phúc. Tên chính Thi: theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là thơ, dùng để nói đến những gì mềm mại, nhẹ nhàng. "Thi" là cái tên được đặt với mong muốn con gái sẽ xinh đẹp, dịu dàng, công dung ngôn hạnh.

Tú Chi
87,207
Tú: Thường được hiểu là xinh đẹp, thanh tú, chỉ vẻ đẹp nhẹ nhàng, tinh tế. Đôi khi mang ý nghĩa tài năng, giỏi giang, xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Gợi cảm giác về sự ưu tú, nổi bật giữa đám đông nhờ vẻ đẹp hoặc tài năng. Chi: Thường được liên tưởng đến cành cây, nhánh cây, biểu tượng cho sự sống, sự phát triển. Mang ý nghĩa của sự lan tỏa, vươn xa, sự kết nối và gắn bó. Đôi khi chỉ những điều nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu. Tổng kết: Tên "Tú Chi" gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, thanh tú, có tài năng và phẩm chất tốt đẹp. Tên này mang ý nghĩa về sự phát triển, vươn lên, sự kết nối và lan tỏa những điều tốt đẹp đến mọi người xung quanh. "Tú Chi" là một cái tên nhẹ nhàng, ý nghĩa và mang đến nhiều hy vọng tốt lành cho tương lai.

Thiếu Anh
87,146
"Thiếu" nghĩa là thiếu gia, "Anh" nghĩa là anh dũng. Đặt tên "Thiếu Anh" mong muốn con sau này sẽ anh dũng, tài giỏi và nhiều quyền thế, quyền lực

Thuỳ Nhiên
87,136
Trong tiếng Việt, "Thuỳ" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát, trong khi "Nhiên" có thể hiểu là tự nhiên, thuần khiết, hoặc có ý nghĩa về sự trong sáng, tự do.

Thiên Phát
87,086
1. Thiên (天): Trong tiếng Việt, "Thiên" thường có nghĩa là "trời" hoặc "thiên nhiên". Nó có thể biểu thị cho sự rộng lớn, cao cả, hoặc những điều tốt đẹp, tươi sáng. Tên này có thể mang ý nghĩa về sự tự do, khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn. 2. Phát (發): "Phát" có nghĩa là "phát triển", "tăng trưởng" hoặc "khởi đầu". Nó thể hiện sự tiến bộ, thành công và sự phát triển trong cuộc sống. Tên này có thể ám chỉ đến sự thịnh vượng, thành đạt và những khởi đầu mới.

Phi Long
87,037
Chữ "Long" theo nghĩa Hán-Việt, có nghĩa là con rồng - Người xưa nói rồng làm mây và mưa, là một trong bốn giống linh (Long - Lân - Quy - Phụng) - Là biểu tượng cho vua, ý nói người tài giỏi phi thường. Chữ "Phi" theo nghĩa Hán-Việt có nghĩa là nhanh như bay. Tên "Long Phi" dùng để chỉ người tài giỏi phi thường, có dòng dõi với vua chúa. Cha mẹ đặt tên con là "Long Phi" nhằm mong muốn con mình có cuộc sống giàu sang, phú quý, tài giỏi và thành công

Tìm thêm tên

hoặc