Tìm theo từ khóa "Hi"

Tú Chi
87,207
Tú: Thường được hiểu là xinh đẹp, thanh tú, chỉ vẻ đẹp nhẹ nhàng, tinh tế. Đôi khi mang ý nghĩa tài năng, giỏi giang, xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó. Gợi cảm giác về sự ưu tú, nổi bật giữa đám đông nhờ vẻ đẹp hoặc tài năng. Chi: Thường được liên tưởng đến cành cây, nhánh cây, biểu tượng cho sự sống, sự phát triển. Mang ý nghĩa của sự lan tỏa, vươn xa, sự kết nối và gắn bó. Đôi khi chỉ những điều nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu. Tổng kết: Tên "Tú Chi" gợi lên hình ảnh một người con gái xinh đẹp, thanh tú, có tài năng và phẩm chất tốt đẹp. Tên này mang ý nghĩa về sự phát triển, vươn lên, sự kết nối và lan tỏa những điều tốt đẹp đến mọi người xung quanh. "Tú Chi" là một cái tên nhẹ nhàng, ý nghĩa và mang đến nhiều hy vọng tốt lành cho tương lai.

Thiếu Anh
87,146
"Thiếu" nghĩa là thiếu gia, "Anh" nghĩa là anh dũng. Đặt tên "Thiếu Anh" mong muốn con sau này sẽ anh dũng, tài giỏi và nhiều quyền thế, quyền lực

Thuỳ Nhiên
87,136
Trong tiếng Việt, "Thuỳ" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát, trong khi "Nhiên" có thể hiểu là tự nhiên, thuần khiết, hoặc có ý nghĩa về sự trong sáng, tự do.

Thiên Phát
87,086
1. Thiên (天): Trong tiếng Việt, "Thiên" thường có nghĩa là "trời" hoặc "thiên nhiên". Nó có thể biểu thị cho sự rộng lớn, cao cả, hoặc những điều tốt đẹp, tươi sáng. Tên này có thể mang ý nghĩa về sự tự do, khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn. 2. Phát (發): "Phát" có nghĩa là "phát triển", "tăng trưởng" hoặc "khởi đầu". Nó thể hiện sự tiến bộ, thành công và sự phát triển trong cuộc sống. Tên này có thể ám chỉ đến sự thịnh vượng, thành đạt và những khởi đầu mới.

Phi Long
87,037
Chữ "Long" theo nghĩa Hán-Việt, có nghĩa là con rồng - Người xưa nói rồng làm mây và mưa, là một trong bốn giống linh (Long - Lân - Quy - Phụng) - Là biểu tượng cho vua, ý nói người tài giỏi phi thường. Chữ "Phi" theo nghĩa Hán-Việt có nghĩa là nhanh như bay. Tên "Long Phi" dùng để chỉ người tài giỏi phi thường, có dòng dõi với vua chúa. Cha mẹ đặt tên con là "Long Phi" nhằm mong muốn con mình có cuộc sống giàu sang, phú quý, tài giỏi và thành công

Quách Hiếu
87,034
Tên đệm Quách: Trong tiếng Việt, đệm Quách thường được hiểu với ý nghĩa là "cổng thành", "bên ngoài", hoặc "tốt đẹp". Đệm Quách thường được đặt cho con trai, với mong muốn con sẽ có một cuộc sống bình an, hạnh phúc và thành đạt. Tên chính Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Thanh Nhiên
87,015
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Nhiên: "Nhiên" trong tên gọi thường được đặt theo ý của từ tự nhiên hoặc thiên nhiên. Hàm ý mong muốn con sống vô tư, bình thường như vốn có, không gượng gạo, kiểu cách hay gò bó, giả tạo. Ngoài ra "Nhiên" còn có thể hiểu là lẽ thường ở đời.

Chinn
86,683

Bảo Nghi
86,417
Ý nghĩa của tên Bảo là những vật trân quý như quốc bảo, bảo vật, châu báu. Đây đều là những đồ vật có giá trị cần được bảo vệ, nâng niu và giữ gìn. Bảo Nghi muốn thể hiện con là báu vật của cả gia đình, con mang đến niềm vui và sự hạnh phúc lớn lao.

Khánh Nhiên
86,202
Tên đệm Khánh Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. Đệm "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh. Tên chính Nhiên "Nhiên" trong tên gọi thường được đặt theo ý của từ tự nhiên hoặc thiên nhiên. Hàm ý mong muốn con sống vô tư, bình thường như vốn có, không gượng gạo, kiểu cách hay gò bó, giả tạo. Ngoài ra "Nhiên" còn có thể hiểu là lẽ thường ở đời.

Tìm thêm tên

hoặc