Tìm theo từ khóa "E"

Ra Niê
103,493

Ngọc Phiên
103,488
Tên đệm Ngọc: Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Tên chính Phiên: Nghĩa Hán Việt là nhanh nhẹn, chỉ về sự linh hoạt phóng khoáng, dáng điệu nhẹ nhàng đẹp đẽ.

Triết
103,466
"Triết" có nghĩa là thông minh, sáng suốt, là người hiền tài, có tài năng.

Tồ Tẹt
103,448
Biệt danh đáng yêu cho bé ở nhà

Mai Duyên
103,439
Mai Duyên: Mong cuộc sống con luôn có sự tươi mới và rực rỡ như mùa xuân.

Mỹ Duyên
103,387
"Mỹ" là vẻ đẹp mỹ miều, sang trọng, đẹp nghiêng nước nghiêng thành. Đặt tên "Mỹ Duyên" ba mẹ mong con xinh đẹp, duyên dáng, thuỳ mị, nết na

Đình Liêu
103,363
Liêu: Trong Hán Việt, "Liêu" mang nhiều ý nghĩa. Một trong số đó là "xa xôi", "rộng lớn", gợi cảm giác về một vùng đất bao la, trù phú. "Liêu" cũng có thể mang ý nghĩa "giúp đỡ", "nâng đỡ", thể hiện mong muốn về sự che chở, bảo vệ của thần linh đối với cộng đồng. Đình Liêu: "Đình" là nơi hội họp, sinh hoạt cộng đồng của làng xã thời xưa. Đình là trung tâm văn hóa, tín ngưỡng, nơi diễn ra các hoạt động lễ hội, tế tự. Khi kết hợp "Đình" với "Liêu", ta có thể hiểu "Đình Liêu" là ngôi đình tọa lạc trên một vùng đất rộng lớn, trù phú, hoặc là ngôi đình mang ý nghĩa về sự che chở, giúp đỡ của thần linh đối với dân làng. Tổng kết: Tên gọi "Đình Liêu" thường mang ý nghĩa về một không gian văn hóa, tín ngưỡng gắn liền với một vùng đất rộng lớn, giàu có, hoặc thể hiện mong ước về sự bảo vệ, che chở của thần linh đối với cộng đồng dân cư. Tên gọi này thể hiện sự gắn bó giữa con người với đất đai và niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên.

Thân Thiện
103,337
Tên "Thân Thiện" mang ý nghĩa của sự gần gũi, hòa đồng và dễ mến. "Thân" thường biểu thị sự thân mật, gần gũi, còn "Thiện" có nghĩa là tốt lành, hiền lành. Khi kết hợp lại, tên "Thân Thiện" có thể được hiểu là một người có tính cách hòa nhã, dễ gần và luôn đối xử tốt với mọi người xung quanh.

Jannie N
103,317
Tên "Jannie N" kết hợp giữa một tên gọi thân mật mang ý nghĩa về ân sủng và lòng nhân từ (Jannie) với một yếu tố chưa xác định (N) đại diện cho một phần quan trọng khác trong tên đầy đủ của người này. Ý nghĩa toàn diện của tên sẽ phụ thuộc vào việc giải mã chữ "N" và tìm hiểu ý nghĩa của tên mà nó đại diện.

Kiều Phong
103,293
Tên đệm Kiều: Kiều có nguồn gốc từ chữ Hán, có nghĩa là "kiều diễm, xinh đẹp, duyên dáng". Trong văn học Việt Nam, đệm Kiều thường được gắn liền với những người phụ nữ có vẻ đẹp tuyệt trần, tài năng và phẩm hạnh cao quý. Ví dụ như nhân vật Thúy Kiều trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du. Tên chính Phong: Phong có nghĩa là gió, một hiện tượng tự nhiên có sức mạnh vô cùng lớn, có thể vượt qua mọi trở ngại để đi đến đích, tượng trung cho sự mạnh mẽ, dũng cảm và có khả năng lãnh đạo. Tên "Phong" được đặt cho những người có tính cách mạnh mẽ, kiên cường, không ngại khó khăn, dám nghĩ dám làm. Một ý nghĩa khác của tên "Phong" là sự tự do, phóng khoáng và không gò bó. Gió có thể đi đến bất cứ đâu, không bị ràng buộc bởi bất cứ điều gì. Do đó, tên "Phong" được đặt cho những người có tính cách tự do, phóng khoáng, không thích bị ràng buộc bởi những quy tắc, khuôn khổ. Ngoài ra Tên "Phong" cũng có thể mang ý nghĩa là sự tươi mát, trong lành và tràn đầy sức sống. Gió mang đến sự mát mẻ, trong lành cho con người và thiên nhiên. Do đó, tên "Phong" được đặt cho những người có tính cách tươi tắn, tràn đầy sức sống, mang đến niềm vui cho mọi người xung quanh.

Tìm thêm tên

hoặc