Tìm theo từ khóa "Mi"

Nguyệt Minh
65,756
Bé như một ánh trăng sáng, dịu dàng và đẹp đẽ

Minh Hiếu
65,754
"Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Đặt tên con là Minh Hiếu mong muốn con luôn hiếu thảo, thông minh, tỏa sáng

Minh Xuân
65,482
Người luôn tràn đầy sức sống, thông minh, năng động

Minh Trường
65,389
Minh có nghĩa là ánh sáng rực rỡ, tên này thể hiện được mong ước con có tương lai rực rỡ, mọi việc đều suôn sẻ.

Ly Mi
65,248
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Ly" có thể mang nghĩa là "hoa ly" - một loại hoa đẹp, biểu trưng cho sự thanh cao, trong sáng. - "Mi" có thể hiểu là "mỹ" - đẹp, hoặc "mi" trong tiếng Trung có nghĩa là "mắt", thể hiện sự tinh anh, sắc sảo. 2. Âm điệu và cảm xúc: Tên "Ly Mi" có âm điệu nhẹ nhàng, dễ nhớ, dễ phát âm, có thể tạo cảm giác dễ gần và thân thiện.

Mianna
65,186

Minh Khoa
64,981
Theo nghĩa Hán - Việt, "Minh" có nghĩa là sáng suốt, thông minh, hiểu biết. "Khoa" có nghĩa là học vấn, tài năng. Hai từ này kết hợp với nhau tạo nên một cái tên mang ý nghĩa là người có trí tuệ sáng suốt, thông minh, tài giỏi, đạt được thành công trong học tập và cuộc sống. Tên "Minh Khoa" thường được đặt cho con trai, với mong muốn con sẽ là một người thông minh, tài giỏi, có trí tuệ sáng suốt, đạt được thành công trong học tập và cuộc sống, trở thành người có ích cho xã hội.

Mint
64,608
Bạc hà có màu xanh tươi mát

Minh Bo
64,342
1. Minh: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường mang ý nghĩa là "sáng", "rõ ràng" hoặc "thông minh". Tên này thường được dùng để thể hiện sự thông minh, sáng suốt hoặc có trí tuệ. 2. Bo: Có thể là một biệt danh, hoặc có thể là một phần của tên gọi khác. Trong một số ngữ cảnh, "Bo" có thể là từ viết tắt, hoặc là một cách gọi thân mật, gần gũi.

Thủy Minh
64,097
"Thủy" là nước, là cội nguồn của sự sống. Tên Thủy Minh mong con nhanh nhạy, thông minh, tĩnh lặng và dữ dội như nước

Tìm thêm tên

hoặc