Tìm theo từ khóa "Huy"

Huy Quân
59,741
Tên đệm Huy: Đệm Huy trong tiếng Hán Việt có nghĩa là ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang huy hoàng, là sự vẻ vang, rạng rỡ, nở mày nở mặt. Cha mẹ đặt đệm Huy cho con với mong muốn con sẽ có một tương lai tốt đẹp, cầu được ước thấy, trăm sự đều thuận buồm xuôi gió và là niềm tự hào của cha mẹ, của gia đình. Tên chính Quân: Theo từ điển Hán Việt, quân có nghĩa là "vua" hoặc "lính" chỉ những người bảo vệ đất nước, dân tộc. Tên Quân thường được đặt cho con trai với mong muốn con sau này sẽ trở thành người có bản lĩnh, mạnh mẽ, có khả năng lãnh đạo, được mọi người kính trọng. Ngoài ra, quân còn mang ý nghĩa là "quân tử", chỉ những người chính trực, nghiêm minh.

Diễm Huyền
59,597
1. Diễm: Từ "diễm" thường mang nghĩa là đẹp, duyên dáng, thanh tú. Nó thường được dùng để chỉ vẻ đẹp trong sáng, thanh thoát của một người phụ nữ. 2. Huyền: Từ "huyền" có nghĩa là bí ẩn, huyền bí, hoặc có thể hiểu là sâu sắc, mang lại cảm giác thu hút, lôi cuốn. Khi kết hợp lại, "Diễm Huyền" có thể hiểu là "vẻ đẹp huyền bí" hoặc "vẻ đẹp sâu sắc".

Huyên Thảo
58,926
Tên đệm Huyên: Huyên là huyên náo, hoạt bát, ám chỉ con người năng động. Tên chính Thảo: Theo nghĩa hán Việt, "thảo" có nghĩa là cỏ, một loại thực vật gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống. Tựa như tính chất của loài cỏ, tên "Thảo" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ, có khả năng sinh tồn cao. Ngoài ra "Thảo" còn có ý nghĩa là sự hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền trong tấm lòng thơm thảo, sự hiếu thảo.

Huy Điền
58,805
Tên Huy Điền là một tổ hợp danh xưng mang ý nghĩa sâu sắc, thường được đặt với kỳ vọng về sự thành công, sự nghiệp vững chắc và tầm ảnh hưởng lớn. Ý nghĩa của tên này không chỉ nằm ở từng từ đơn lẻ mà còn ở sự kết hợp hài hòa giữa chúng, tạo nên một bức tranh toàn diện về phẩm chất và vận mệnh. Phân tích thành phần tên Thành phần "Huy" Huy là một từ Hán Việt mang ý nghĩa là ánh sáng rực rỡ, sự huy hoàng, vẻ vang. Nó gợi lên hình ảnh của một người có tài năng nổi bật, có khả năng tỏa sáng và thu hút sự chú ý. Trong ngữ cảnh tên gọi, "Huy" còn hàm ý về sự vinh quang, danh tiếng lớn, và sự nghiệp thành công rực rỡ. Người mang tên này thường được kỳ vọng là người lãnh đạo, người có tầm ảnh hưởng, mang lại niềm tự hào cho gia đình và cộng đồng. Thành phần "Điền" Điền là một từ Hán Việt có nghĩa là ruộng đất, cánh đồng. Theo nghĩa đen, nó đại diện cho sự sản xuất, sự nuôi dưỡng, và sự ổn định. Ruộng đất là nguồn gốc của sự sống, sự giàu có và sự bền vững. Theo nghĩa mở rộng, "Điền" tượng trưng cho sự vững chắc, sự nghiệp nền tảng, và sự giàu có tích lũy. Nó cũng có thể ám chỉ một người có tính cách điềm đạm, thực tế, biết vun đắp và xây dựng cuộc sống một cách bền bỉ. Tổng kết ý nghĩa Tên Huy Điền Khi kết hợp lại, Huy Điền tạo nên một ý nghĩa trọn vẹn: sự huy hoàng (Huy) được xây dựng trên một nền tảng vững chắc và giàu có (Điền). Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ đạt được thành công rực rỡ, danh tiếng lớn lao, nhưng thành công đó không phải là phù phiếm mà được xây dựng từ sự chăm chỉ, sự ổn định và sự nghiệp vững vàng. Huy Điền là sự kết hợp giữa lý tưởng cao đẹp và thực tế vững chắc, giữa ánh sáng vinh quang và sự giàu có bền vững. Người mang tên này được kỳ vọng là người vừa có tài năng nổi bật, vừa có khả năng quản lý và xây dựng cuộc sống ổn định, thịnh vượng.

Thuyền Thân
58,770
Ý nghĩa của từ Thuyền: Danh từ phương tiện giao thông trên mặt nước, thường nhỏ và thô sơ, hoạt động bằng sức người, sức gió. Chữ "thân" có nghĩa là thân thiết, gần gũi, gắn bó. Tên "Thân" thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con cái sẽ luôn được yêu thương, chăm sóc, gắn bó với gia đình và người thân. Ngoài ra, tên "Thân" cũng có thể được hiểu là thân thể, sức khỏe. Cha mẹ mong muốn con cái luôn khỏe mạnh, cường tráng, có một thân hình đẹp đẽ.

Thuý Siêm
58,555

Huy Hà
58,531
Huy Hà thể hiện là người có mưu trí, thao lược, biết nhẫn nhục, tuy có việc khó, nhưng không đáng lo nên sẽ giàu, trí tuệ sung mãn, phú quý song toàn, suốt đời hạnh phúc

Phùng Thuỷ
58,356
1. Phùng: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ này có thể mang ý nghĩa về sự phát triển, thịnh vượng, hoặc sự hội tụ. 2. Thủy: Trong tiếng Việt, "Thủy" thường liên quan đến nước, tượng trưng cho sự linh hoạt, mềm mại và khả năng thích ứng. Trong ngũ hành, Thủy là một trong năm yếu tố cơ bản, thường liên quan đến cảm xúc, trí tuệ, và sự giao tiếp.

Diệu Huy
58,123
Tên đệm Diệu: "Diệu" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu. Đệm "Diệu" mang lại cảm giác nhẹ nhàng nhưng vẫn cuốn hút, ấn tượng nên thường phù hợp để đặt đệm cho các bé gái. Tên chính Huy: Tên Huy trong tiếng Hán Việt có nghĩa là ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang huy hoàng, là sự vẻ vang, rạng rỡ, nở mày nở mặt. Cha mẹ đặt tên Huy cho con với mong muốn con sẽ có một tương lai tốt đẹp, cầu được ước thấy, trăm sự đều thuận buồm xuôi gió và là niềm tự hào của cha mẹ, của gia đình.

Đỗ Thuỳ
57,882
"Đỗ": Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ "Đỗ" không mang ý nghĩa đặc biệt nào mà thường chỉ đơn giản là một phần của danh tính gia đình. - "Thùy": Tên "Thùy" thường được dùng để chỉ sự dịu dàng, mềm mại và nữ tính. Trong một số trường hợp, "Thùy" cũng có thể mang nghĩa là sự khiêm tốn, nhã nhặn. Kết hợp lại, tên "Đỗ Thùy" có thể được hiểu là một người con gái thuộc dòng họ Đỗ, mang những phẩm chất dịu dàng và nữ tính.

Tìm thêm tên

hoặc