Tìm theo từ khóa "Hờ"

Hồng Phương
91,302
Theo nghĩa tiếng Hán, "Hồng" nghĩa là màu đỏ, màu sắc sặc sỡ, tươi sáng, "Phương" là tiếng thơm. Tên "Hồng Phương" gợi đến hình ảnh người hiền lành, vui vẻ, được yêu mến, cưng chiều. "Hồng Phương" là cái tên được gửi gắm ý nghĩa về một cuộc sống tươi đẹp, bình yên và con là một đứa con sống thơm thảo, đức hạnh

Hột Mít
91,182
Tên "Hột Mít" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa. Trong tiếng Việt, "hột mít" có nghĩa là "hạt của trái mít". Trái mít là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở nhiều nước Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam. Hạt mít thường được luộc hoặc nướng để ăn và có hương vị bùi bùi, béo ngậy. Về mặt ý nghĩa, tên "Hột Mít" có thể được sử dụng như một biệt danh dễ thương hoặc thân mật, thường để chỉ một người có tính cách vui vẻ, dễ gần hoặc có một đặc điểm nào đó gợi nhớ đến hạt mít. Ngoài ra, tên này cũng có thể được dùng trong văn hóa đại chúng, trong các tác phẩm văn học, âm nhạc, hoặc phim ảnh để tạo ra một hình ảnh gần gũi, dân dã.

Đức Khôi
91,167
1. Đức: Thường được hiểu là phẩm hạnh, đạo đức, lòng tốt. Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có những phẩm chất tốt đẹp, sống có đạo đức và nhân cách. 2. Khôi: Có thể có nghĩa là khôi ngô, tuấn tú, thể hiện vẻ đẹp bên ngoài hoặc sự thông minh, tài năng. Tên này thường được dùng để chỉ những người có ngoại hình nổi bật hoặc có khả năng nổi trội trong một lĩnh vực nào đó. Khi kết hợp lại, tên "Đức Khôi" có thể hiểu là "người có phẩm hạnh tốt đẹp và ngoại hình nổi bật" hoặc "người tài giỏi và có đạo đức". Đây là một cái tên mang ý nghĩa tích cực và thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam.

Hoàng Hảo
91,113
Đệm Hoàng: Sáng sủa, rực rỡ. Tên chính Hảo: Tốt, hay, lành, đẹp, giỏi, khéo, đúng

Hoàng Sa
91,012
Tên một quần đảo ở Việt Nam. Hoàng Sa có nghĩa là "cát vàng", là tên do người Việt đặt cho quần đảo này

Phùng Hoàn
90,880
Tên đệm Phùng: Nghĩa Hán Việt là gặp lại, ý chỉ sự tương thích tốt đẹp, lặp lại có bổ khuyết tốt hơn. Tên chính Hoàn: Theo tiếng Hán và tiếng Việt, “Hoàn” có nghĩa là “đầy đủ, hoàn hảo, trọn vẹn”. Tên Hoàn là một cái tên hay và ý nghĩa, mang theo mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ có một cuộc sống trọn vẹn, đầy đủ cả về vật chất lẫn tinh thần, luôn nỗ lực hết mình để đạt được những thành công trong cuộc sống.

Trang Thơ
90,830
Trang: Trong ngữ cảnh văn học, "trang" thường gợi đến trang sách, trang giấy. Nó biểu thị một không gian để chứa đựng, ghi lại những dòng chữ, vần thơ, những cảm xúc và suy tư. "Trang" còn có thể mang ý nghĩa về một giai đoạn, một chương trong cuộc đời, hoặc một khía cạnh, một mảnh ghép trong tâm hồn người viết. Thơ: "Thơ" là hình thức văn học sử dụng ngôn ngữ một cách nghệ thuật, giàu hình ảnh, nhạc điệu để diễn tả cảm xúc, suy nghĩ, trải nghiệm của con người về thế giới xung quanh. "Thơ" mang tính biểu cảm cao, khơi gợi những rung động sâu sắc trong lòng người đọc. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Trang Thơ" có thể được hiểu là một không gian dành riêng cho thơ ca, nơi những vần thơ được ghi lại, chia sẻ và lan tỏa. Nó là nơi tác giả thể hiện những cảm xúc, suy tư, những trải nghiệm cá nhân thông qua ngôn ngữ thơ. Đồng thời, nó cũng là nơi độc giả tìm thấy sự đồng điệu, những rung cảm thẩm mỹ và những khám phá về thế giới nội tâm. Tên gọi này gợi lên sự trang trọng, tinh tế và mang đậm tính nghệ thuật của thơ ca.

Hoàn Châu
90,775
"Hoàn" là sự trọn vẹn, đầy đủ. "Hoàn Châu" là cái tên bố mẹ mong rằng con là người toàn vẹn, không có khuyết điểm như những viên ngọc ngà, châu báu

Hoai Han
90,740
Ý NGHĨA TÊN HOAI HAN Thành phần thứ nhất: Hoài Hoài là một từ Hán Việt mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Nghĩa phổ biến nhất của Hoài là nhớ nhung, tưởng niệm, thể hiện sự gắn bó tình cảm, sự trân trọng quá khứ hoặc những người thân yêu. Nó gợi lên một tâm hồn giàu cảm xúc, biết hoài niệm và biết ơn. Hoài cũng có nghĩa là ấp ủ, ôm giữ, thể hiện những dự định, khát vọng lớn lao đang được nuôi dưỡng bên trong. Người mang tên Hoài thường là người có chí hướng, có mục tiêu rõ ràng và luôn nỗ lực để biến ước mơ thành hiện thực. Ngoài ra, Hoài còn có nghĩa là mang thai, hàm chứa, ngụ ý sự khởi đầu, sự sinh sôi nảy nở, hoặc tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Thành phần thứ hai: Han Han là một từ có thể được hiểu theo nhiều cách tùy thuộc vào cách viết và ngữ cảnh. Nếu là Hán Việt chuẩn, Han thường được hiểu là Hãn. Hãn có nghĩa là mạnh mẽ, dũng mãnh, phi thường, thể hiện sự kiên cường, không khuất phục trước khó khăn. Nó gợi lên hình ảnh một người có ý chí sắt đá, có khả năng lãnh đạo và vượt qua mọi thử thách. Trong một số trường hợp, Han có thể là biến thể của Hàn, mang nghĩa là lạnh lẽo, thanh cao, hoặc liên quan đến tri thức, học vấn (như Hàn lâm). Nếu là Hàn, tên này gợi lên sự thông thái, điềm tĩnh, và phẩm chất cao quý. Tổng kết ý nghĩa tên Hoai Han Tên Hoai Han là sự kết hợp hài hòa giữa cảm xúc sâu sắc và ý chí mạnh mẽ. Hoai Han mang ý nghĩa về một người có tâm hồn phong phú, biết trân trọng quá khứ (Hoài niệm) nhưng đồng thời luôn ấp ủ những hoài bão lớn lao cho tương lai (Hoài bão). Người này không chỉ sống bằng tình cảm mà còn có mục tiêu rõ ràng. Sự kết hợp với Han (Hãn) nhấn mạnh thêm tính cách kiên cường, dũng cảm và quyết đoán. Người mang tên này được kỳ vọng là người mạnh mẽ, có khả năng thực hiện được những ước mơ đã ấp ủ. Họ là người vừa có chiều sâu nội tâm, vừa có sức mạnh để hành động và đạt được thành công phi thường. Nếu Han được hiểu là Hàn (thanh cao, tri thức), tên này gợi lên hình ảnh một người có trí tuệ, phẩm chất cao quý, luôn giữ được sự điềm tĩnh và thanh lịch trong mọi hoàn cảnh.

Hồng Linh
90,641
Hồng Linh là tên riêng được đặt cho cả con trai và con gái ở Việt Nam. Theo tiếng Hán, Hồng nghĩa là tươi sáng, Linh nghĩa là thông minh lanh lợi. Hồng Linh là cái tên được gửi gắm với ý nghĩa về một cuộc sống tươi sáng của một con người thông minh, lanh lợi

Tìm thêm tên

hoặc