Tìm theo từ khóa "Hỉ"

Nhím Hoa
89,933
Tên "Nhím Hoa" là một cái tên khá đặc biệt và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách hiểu của từng người. Dưới đây là một số cách giải thích có thể: 1. Nhím: Thường là loài động vật nhỏ, có gai nhọn để tự vệ. Nhím thường được liên tưởng đến sự bảo vệ, cẩn trọng và khả năng tự vệ. 2. Hoa: Thường biểu trưng cho vẻ đẹp, sự tươi mới và sự phát triển. Hoa cũng có thể đại diện cho sự dịu dàng, nữ tính và sự nở rộ. Kết hợp lại, "Nhím Hoa" có thể mang ý nghĩa của một người hay một vật có vẻ ngoài mạnh mẽ, cứng cỏi như nhím nhưng bên trong lại ẩn chứa vẻ đẹp, sự dịu dàng và tinh tế như hoa. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có vẻ ngoài cứng rắn nhưng tâm hồn lại mềm mại và đẹp đẽ.

Hiểu Lợi
89,880
Theo từ điển Hán - Việt, Lợi có nghĩa là hữu ích, may mắn, hướng tới những điều tốt đẹp, thành quả như ý. Về tính cách, tên “Lợi” ngụ ý chỉ người nhạy bén, tinh anh, nhanh nhẹn và có thể nắm bắt được suy nghĩ của người khác. Như vậy, bố mẹ thường đặt tên Lợi cho con với mong muốn tốt lành. Cái tên này thể hiện cho con người thông minh, tài giỏi, luôn gặp may mắn trong cuộc sống và gặt hái thành công trong công việc.

Mỹ Thiện
89,830
Tên đệm Mỹ Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến. Tên chính Thiện Theo nghĩa Hán Việt, "Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Đặt con tên này là mong con sè là người tốt, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người.

Thi Phượng
89,827
"Thi" là lời thơ. "Thi Phương" là cỏ thơm mọc đầy đặn như vườn thơ, chỉ người con gái tươi xinh đằm thắm.

Công Hiếu
89,817
Mong muốn con sống công minh, vô tư, chính trực, luôn kính trọng người lớn

Hiền Hồ
89,706
"Hiền" Ý nghĩa gốc: Thường chỉ người có đức hạnh tốt đẹp, hiền lành, hòa nhã, phẩm chất đạo đức được đánh giá cao. Trong xã hội xưa, "hiền" thường đi liền với những phẩm chất như nhân hậu, vị tha, luôn suy nghĩ cho người khác. Trong tên người: Thể hiện mong muốn con cái lớn lên trở thành người có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến và kính trọng. Gợi ý về một tính cách ôn hòa, dễ gần và có lòng trắc ẩn. "Hồ" Ý nghĩa gốc: Hồ có nghĩa là mặt nước lớn, thường yên bình, tĩnh lặng. Hồ cũng có thể mang ý nghĩa về sự bao la, rộng lớn. Trong tên người: Gợi lên hình ảnh về một tâm hồn thanh khiết, trong sáng như mặt hồ. Có thể liên tưởng đến sự bình yên, tĩnh lặng trong tâm hồn, hoặc sự sâu sắc, bao dung. Tổng kết Tên "Hiền Hồ" mang ý nghĩa về một người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, hiền lành, hòa nhã, kết hợp với một tâm hồn trong sáng, thanh khiết và bình yên. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái lớn lên sẽ trở thành người vừa có đức, vừa có tài, được mọi người yêu mến và trân trọng.

Phích
89,560
Gọi con với biệt danh Phích mong muốn con lớn lên đủ đầy, viên mãn

Duy Hiếu
89,509
Mong muốn con có được khả năng tư duy tốt và luôn hiếu thảo với ba mẹ

Shiin
89,353
Tên Shiin, thường được biết đến qua cách phiên âm phổ biến hơn là Shiina (椎名), là một họ hoặc tên địa danh có nguồn gốc từ tiếng Nhật. Ý nghĩa của tên này được xây dựng dựa trên sự kết hợp của hai ký tự Hán tự (kanji), mỗi ký tự mang một ý nghĩa độc lập, khi ghép lại tạo nên một hình ảnh cụ thể về nguồn gốc hoặc đặc điểm của dòng họ đó. Phân tích thành phần đầu tiên là 椎 (Shī). Ký tự này có hai nghĩa chính. Nghĩa phổ biến nhất trong bối cảnh tự nhiên là "cây dẻ gai" hoặc "cây sồi dẻ" (chinquapin tree), một loại cây thân gỗ cứng thường mọc ở các vùng núi hoặc khu vực Đông Á. Nghĩa thứ hai, ít liên quan hơn trong tên họ nhưng vẫn tồn tại, là "đốt sống" hoặc "xương sống." Khi được sử dụng trong tên Shiina, 椎 gần như luôn ám chỉ đến yếu tố thiên nhiên, gợi ý rằng dòng họ này có nguồn gốc từ một khu vực có nhiều cây dẻ gai hoặc một địa điểm được đặt tên theo loại cây này. Thành phần thứ hai là 名 (Na hoặc đôi khi được đọc là In/Mei). Ký tự này mang ý nghĩa là "tên," "danh tiếng," "uy tín," hoặc "nổi bật." 名 là một yếu tố định danh, nhấn mạnh sự nhận dạng và sự nổi bật của một cá nhân, một dòng họ, hoặc một địa điểm. Trong nhiều tên họ Nhật Bản, 名 được sử dụng để chỉ ra rằng địa danh hoặc dòng họ đó là một nơi có "tên tuổi" hoặc được "định danh" rõ ràng. Tổng hợp ý nghĩa, tên Shiina (Shiin) mang ý nghĩa tổng quát là "Danh tiếng gắn liền với cây dẻ gai" hoặc "Nơi có tên tuổi của cây dẻ gai." Ý nghĩa này gợi lên hình ảnh về một dòng họ có nguồn gốc từ một khu vực tự nhiên cụ thể, có thể là nơi có rừng cây dẻ gai phát triển mạnh mẽ và trở thành đặc điểm nhận dạng của vùng đất đó. Mặc dù trong cách sử dụng hiện đại, tên này chỉ đơn thuần là một danh xưng, nguồn gốc của nó vẫn phản ánh sự kết nối sâu sắc với địa lý và môi trường tự nhiên nơi dòng họ đó khởi phát.

Thi Hông
89,310
"Thi" có thể hiểu là "thơ" hoặc "thơ ca", thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát. Còn "Hồng" thường có nghĩa là "màu hồng" hoặc "hoa hồng", biểu trưng cho vẻ đẹp, sự tươi tắn và tình yêu. Khi kết hợp lại, "Thi Hồng" có thể được hiểu là "cô gái xinh đẹp như hoa hồng" hoặc "người có tâm hồn thơ mộng, dịu dàng". Tên này không chỉ mang ý nghĩa về vẻ đẹp bên ngoài mà còn gợi lên sự tinh tế và nhạy cảm trong tâm hồn.

Tìm thêm tên

hoặc