Tìm theo từ khóa "L"

Tuyết Lanh
95,651
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Tuyết" thường liên quan đến sự trắng tinh khiết, dịu dàng, và lạnh lẽo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của tuyết rơi, sự thanh khiết và thanh tao. - "Lanh" có thể hiểu là nhanh nhẹn, thông minh, hoặc có thể có nghĩa là lạnh lẽo, tươi mát. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Tuyết Lanh" có thể được hiểu là một người có tính cách thanh khiết, dịu dàng nhưng cũng nhanh nhẹn và thông minh. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp, duyên dáng và có sức hút.

Bela Bela
95,505

Trí Long
95,490
"Trí" là Thông minh, sáng suốt, Hiểu biết rộng rãi Sáng tạo. "Long" Rồng là linh vật biểu tượng cho sức mạnh, uy quyền, sự may mắn và thành công ngoài ra còn được hiểu là vững vàng thành công. Tên "Trí Long" là sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ và sức mạnh, thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho con trai của mình. Cha mẹ hy vọng con mình sẽ là một người thông minh, sáng tạo, có sức khỏe dẻo dai, ý chí kiên định và gặt hái được nhiều thành công trong cuộc sống.

Ngọc Long
95,423
Long là rồng, biểu tượng của trí thông minh & thịnh vượng. Ngọc là báu vật, quý giá & xinh đẹp. Ngọc Long có nghĩa con như viên ngọc rồng quý giá của gia đình, có thêm con là điều may mắn & hạnh phúc của gia đình. Con sẽ mang lại sự thịnh vượng cho gia đình nhờ các bản tính thông minh, tài giỏi như loài rồng.

Hồng Loan
95,347
Hồng Loan: Tên Hồng có nghĩa là tươi sáng, còn tên Loan là tượng trưng cho sự uy nghiêm và giàu có. Tên “Hồng Loan” thể hiện mong muốn con gái xinh đẹp, quyền quý, và có cuộc sống tương lai giàu sang và thịnh vượng.

Phước Lộc
95,333
"Phước" là phước lành, giàu sang, "Lộc" là tài lợi, Phước Lộc chỉ điều may mắn tài lợi phước lành vô cùng

Nhuận Lịch
95,275
Nhuận: Nghĩa Hán Việt là thấm nhuần, chỉ vào điều tốt đẹp, sự mỹ mãn, hoàn hảo. Lịch: Nghĩa Hán Việt là trải qua, chỉ về kinh nghiệm, tri thức, trình độ.

Phương Lam
95,271
"Phương" theo nghĩa Hán Việt là cỏ thơm, còn Lam là màu xanh của ngọc thể hiện sự may mắn. Phương Lam mang ý nghĩa là cỏ thơm may mắn. Với tên này cha mẹ mong con luôn được may mắn, phúc đức và lưu giữ được hương thơm, tiếng tốt lâu bền.

Lợi Đỗ
95,202
- "Lợi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh và cách phát âm. Trong tiếng Việt, "Lợi" có thể có nghĩa là lợi ích, thuận lợi, hoặc cũng có thể chỉ phần lợi của răng trong cơ thể. Tên "Lợi" thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ gặp nhiều thuận lợi, may mắn trong cuộc sống. - "Đỗ" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ "Đỗ" không mang ý nghĩa cụ thể khi đứng một mình, nhưng khi kết hợp với tên, nó tạo thành một danh xưng riêng biệt.

Lý Quyên
95,152
Đệm Lý: Đạo lý, cái nên làm. Tên chính Quyên: Xinh đẹp, tả dáng đẹp của người, đặc biệt là phụ nữ, ví dụ “thuyền quyên” nghĩa là người đàn bà đẹp

Tìm thêm tên

hoặc