Tìm theo từ khóa "E"

Nguyệt Nga
103,873
Con là cô gái có nét đẹp sáng rọi như vần trăng mĩ miều

Uyên Uyên
103,854
1. Uyên: Thường được hiểu là uyên bác, thông thái, thể hiện sự hiểu biết sâu rộng và trí tuệ. Người mang tên Uyên thường được kỳ vọng là người thông minh, học giỏi và có khả năng tư duy tốt. 2. Uyên Uyên: Khi lặp lại, tên này có thể nhấn mạnh những phẩm chất tốt đẹp của từ "Uyên". Ngoài ra, việc lặp lại còn tạo cảm giác nhẹ nhàng, dễ thương và đáng yêu.

Nguyên Thơm
103,801
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Nguyên" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự nguyên vẹn, thuần khiết, hoặc bản chất gốc. Nó có thể biểu thị sự chân thành, trong sáng. - "Thơm" thường liên quan đến mùi hương dễ chịu, có thể ám chỉ đến sự thu hút, dễ chịu hoặc những điều tốt đẹp. 2. Ý nghĩa kết hợp: - Khi kết hợp lại, "Nguyên Thơm" có thể được hiểu là một người có bản chất thuần khiết, dễ chịu và thu hút. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách tốt đẹp, dễ gần và được nhiều người yêu mến.

Annie Trinh
103,797
1. Annie: Đây là một tên phổ biến trong tiếng Anh, thường được coi là một phiên bản ngắn gọn của tên "Anna". Tên này thường mang ý nghĩa về sự thanh khiết, duyên dáng và tình cảm. Trong nhiều nền văn hóa, Annie được xem là một cái tên dễ thương và gần gũi. 2. Trinh: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường được dùng cho nữ giới. Tên "Trinh" thường mang ý nghĩa liên quan đến sự trong trắng, thanh khiết và phẩm hạnh. Khi kết hợp lại, "Annie Trinh" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thanh khiết và duyên dáng, kết hợp giữa hai nền văn hóa khác nhau.

Kiều An
103,768
Tên Kiều An thường được hiểu theo hai phần: "Kiều" và "An". - "Kiều" trong tiếng Việt có nghĩa là "xinh đẹp", "thanh tú" hoặc "quý phái". Tên này thường được dùng để chỉ vẻ đẹp, sự duyên dáng của người con gái. - "An" có nghĩa là "bình an", "yên ổn" hoặc "hạnh phúc". Tên này thể hiện mong muốn cho người mang tên có cuộc sống bình yên, hạnh phúc. Khi kết hợp lại, tên Kiều An có thể được hiểu là "người con gái xinh đẹp và mang lại sự bình an".

Phương Triều
103,637
"Phương" nghĩa là bốn phương, 8 hướng là người có chí, có tài, "Triều" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là con nước, thủy triều, là những khi biển dâng lên và rút xuống vào những giờ nhất định trong một ngày. Tên "Phương Triều" dùng để nói đến những người mạnh mẽ, kiên cường, có lập trường, chí hướng và có bản lĩnh như triều cường

Kiều Thu
103,623
"Kiều" là yêu kiều, kiều diễm. Cha mẹ mong con sau này sẽ xinh đẹp, quý phái nhưng không kém phần nhẹ nhàng như tiết trời thu

Thành Triệu
103,612
1. Thành: Từ "Thành" trong tiếng Việt thường mang nghĩa là "thành công", "vững chắc" hoặc "thành phố". Nó cũng có thể liên quan đến sự mạnh mẽ, kiên định. 2. Triệu: Từ "Triệu" có thể có nhiều ý nghĩa. Trong ngữ cảnh tên người, nó có thể liên quan đến số lượng lớn, hoặc có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phú quý. Ngoài ra, "Triệu" cũng là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Khi kết hợp lại, "Thành Triệu" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thành công và thịnh vượng, thể hiện ước vọng của cha mẹ cho con cái có được cuộc sống giàu có, thành đạt.

Ân Thiện
103,584
"Ân" theo nghĩa Hán Việt là từ dùng để chỉ ân huệ - một trạng thái tình cảm đẹp đẽ của con người. "Thiện" thường dùng để chỉ là người tốt, có tấm lòng lương thiện, thể hiện tình thương bao la bác ái, thương người. Đặt tên Ân Thiện cho con bố mẹ như thầm cảm ơn trời đất đã ban con cho mình như ân huệ lớn lao

Jolie
103,534
Tên "Jolie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là "đẹp" hoặc "xinh đẹp". Tên này thường được sử dụng để chỉ sự duyên dáng và thu hút.

Tìm thêm tên

hoặc