Tìm theo từ khóa "Tuyet"

Tuyết Chơn
98,655
Tuyết mang nghĩa như những bông tuyết trắng mùa đông. Ngoài ra, người con gái sở hữu cái tên này thường được liên tưởng đến nhan sắc, tâm hồn đẹp, ngây thơ và thuần khiết.

Thoại Tuyết
98,472
- "Thoại" thường có nghĩa là "nói chuyện", "giao tiếp" hoặc "đàm thoại". Tùy vào ngữ cảnh, từ này cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự thông minh, khéo léo trong giao tiếp. - "Tuyết" thường chỉ đến "tuyết" như là bông tuyết, mang lại cảm giác tinh khiết, nhẹ nhàng và thanh thoát. Khi kết hợp lại, "Thoại Tuyết" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự giao tiếp nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc một người có khả năng giao tiếp tốt với một tâm hồn trong sáng, tinh khiết.

Tuyết Sương
96,081
- Tuyết: Thể hiện sự tinh khiết, trắng sáng, thường gợi nhớ đến hình ảnh của tuyết rơi, lạnh giá nhưng đồng thời cũng rất lãng mạn và thanh khiết. Tuyết thường được xem là biểu tượng của sự trong sáng, thuần khiết và vẻ đẹp tự nhiên. - Sương: Có thể hiểu là sương mù, sương đêm, mang lại cảm giác nhẹ nhàng, mờ ảo và đầy thơ mộng. Sương cũng gợi lên hình ảnh của sự dịu dàng, mềm mại và vẻ đẹp thoáng qua. Khi kết hợp lại, "Tuyết Sương" có thể được hiểu là một cái tên thể hiện vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh khiết và đầy lãng mạn.

Tuyết
95,987
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuyết" là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết.

Tuyết Lanh
95,651
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Tuyết" thường liên quan đến sự trắng tinh khiết, dịu dàng, và lạnh lẽo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của tuyết rơi, sự thanh khiết và thanh tao. - "Lanh" có thể hiểu là nhanh nhẹn, thông minh, hoặc có thể có nghĩa là lạnh lẽo, tươi mát. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Tuyết Lanh" có thể được hiểu là một người có tính cách thanh khiết, dịu dàng nhưng cũng nhanh nhẹn và thông minh. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp, duyên dáng và có sức hút.

Tuyết Lâm
94,678
Theo tiếng Hán - Việt, "Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. Tên "Tuyết Lâm" dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên, mong con luôn xinh đẹp, trắng trẻo như bạch tuyết

Tuyết Diễm
93,914
- Tuyết: Từ này thường gợi lên hình ảnh của tuyết trắng, biểu trưng cho sự tinh khiết, trong sáng và thanh khiết. Nó cũng có thể liên tưởng đến vẻ đẹp thanh tao, nhẹ nhàng như tuyết rơi. - Diễm: Từ này thường mang nghĩa là đẹp, duyên dáng, quyến rũ. Nó thể hiện sự thu hút và nét đẹp nổi bật của một người. Khi kết hợp lại, "Tuyết Diễm" có thể hiểu là "vẻ đẹp tinh khiết" hoặc "sự duyên dáng như tuyết", thể hiện một hình ảnh về một người phụ nữ xinh đẹp, thanh khiết và đầy quyến rũ. Tên này không chỉ mang ý nghĩa về ngoại hình mà còn có thể phản ánh tính cách của người mang tên, thể hiện sự dịu dàng, nhẹ nhàng và thanh thoát.

Tuyết Dung
93,144
Tên đệm Tuyết: Là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Tên chính Dung: Dung có nghĩa là xinh đẹp, mỹ miều, kiều diễm, cũng có nghĩa là trường cửu, lâu bền hoặc tràn đầy, dư dả. Tên "Dung" thể hiện mong muốn con xinh đẹp, có nét đẹp dịu dàng, thùy mị, có cuộc sống đầy đủ, sung túc, lâu dài và hạnh phúc.

Hồng Tuyết
90,228
Tên "Hồng Tuyết" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo hai phần: 1. Hồng: Từ này thường mang nghĩa là màu đỏ, có thể tượng trưng cho sự tươi vui, sức sống, hoặc tình yêu. Trong một số ngữ cảnh, "hồng" còn có thể biểu thị sự quý giá, cao quý. 2. Tuyết: Từ này thường chỉ đến băng tuyết, mang nghĩa lạnh lẽo, thanh khiết, trong trắng. Tuyết thường được liên kết với vẻ đẹp tinh khiết và sự dịu dàng. Khi kết hợp lại, "Hồng Tuyết" có thể hiểu là "tuyết màu hồng", tượng trưng cho sự kết hợp giữa vẻ đẹp thanh khiết và sự tươi vui, sống động. Tên này có thể mang ý nghĩa về một người con gái vừa dịu dàng, trong sáng nhưng cũng đầy sức sống và nhiệt huyết.

Tuyết Hải
88,063
Hải: Biển, chỗ trăm sông đều đổ vào, gần đất gọi là hải, xa đất gọi là dương. Tuyết: Tinh thể băng nhỏ và trắng kết thành khối xốp, nhẹ, rơi ở vùng có khí hậu lạnh. Tuyết rơi. Tuyết tan. Trắng như tuyết

Tìm thêm tên

hoặc