Tìm theo từ khóa "Trinh"

Yến Trinh
96,295
Có ý chỉ con chim Hoàng Yến, là loại chim quý, sống ở các vách núi đá trên biển. Ý chỉ người con gái có vẻ đẹp quyền quý đến thuần khiết

Hằng Trịnh
96,044
1. Hằng: Trong tiếng Việt, "Hằng" thường mang ý nghĩa là sự bền vững, ổn định và lâu dài. Nó có thể liên quan đến các khái niệm như "vĩnh hằng" (mãi mãi) hoặc "hằng số" (một giá trị không thay đổi). 2. Trịnh: "Trịnh" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Nó có thể không mang ý nghĩa cụ thể khi đứng một mình như một họ, nhưng trong lịch sử Việt Nam, họ Trịnh gắn liền với một dòng họ quyền lực ở miền Bắc trong thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh.

Sở Trinh
90,169
Sở: Nghĩa Hán Việt là vốn dĩ, thể hiện tính căn bản, sự việc khởi xuất một cách tích cực. Tên Trinh mang nghĩa là sự tinh khiết, trong trắng, thanh thuần. Người mang tên này gợi lên sự dễ thương, có tâm hồn trong sáng, thanh cao, tinh khiết.

Trịnh Hiền
88,858
Tên "Trịnh Hiền" có thể được phân tích như sau: - "Trịnh" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ này có nguồn gốc từ Trung Quốc và thường được sử dụng trong nhiều gia đình. Trong một số trường hợp, họ "Trịnh" cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự thanh lịch, quyền quý. - "Hiền" trong tiếng Việt có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, khôn ngoan. Từ này thường được dùng để miêu tả những người có tính cách tốt, dễ gần và có phẩm hạnh cao. Khi kết hợp lại, tên "Trịnh Hiền" có thể hiểu là "người thuộc dòng họ Trịnh có tính cách hiền lành, khôn ngoan"

Xuân Trinh
88,773
Xuân là mùa xuân, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, tươi trẻ, sức sống mới. Trinh là tiết hạnh của người con gái, tượng trưng cho sự trong sáng, thuần khiết, đáng yêu. Tên "Xuân Trinh" mang ý nghĩa là một cô gái sinh ra vào mùa xuân, mang trong mình những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ Việt Nam. Cô ấy là một người con gái xinh đẹp, trong sáng, thuần khiết, đáng yêu. Cô ấy cũng là một người có ý chí, nghị lực, kiên cường, luôn nỗ lực vươn lên trong cuộc sống.

Tuyết Trinh
86,710
"Tuyết" là bông tuyết trắng. "Trinh" là tiết hạnh. Tên "Tuyết Trinh" dùng để chỉ người con gái trong trắng, tinh khiết

Mai Trinh
85,472
"Mai" dùng để chỉ những người có vóc dáng thanh tú, luôn tràn đầy sức sống để bắt đầu mọi việc. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Việt Trinh
84,577
Theo nghĩa Hán-Việt, "Việt" có nghĩa là bóng rợp của cây, ý nói đến bóng mát, được chở che, bao bọc, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh, thuỷ chung. Tên "Việt Trinh" dùng để nói đến người con gái xinh đẹp, công dung ngôn hạnh, thuỷ chung, son sắt, ngay thẳng, khẳng khái, luôn được yêu thương, bao bọc, gặp nhiều điều tốt lành

Trịnh Kim Ni
83,772
Đệm Kim: Nay, hiện nay, bây giờ. Tên chính Ni: Đứa bé gái

Thu Trinh
83,500
1. Thu (秋): Trong tiếng Việt, "Thu" thường được hiểu là mùa thu, một mùa trong năm khi thời tiết mát mẻ và lá cây chuyển màu. Mùa thu thường gợi lên hình ảnh của sự lãng mạn, yên bình và đẹp đẽ. Ngoài ra, "Thu" cũng có thể mang ý nghĩa của sự thu hoạch, thành quả. 2. Trinh (貞): "Trinh" thường được hiểu là sự trong sáng, thuần khiết, trung thành và kiên định. Trong văn hóa Việt Nam, "Trinh" thường liên quan đến phẩm hạnh và đức tính tốt đẹp của con người, đặc biệt là phụ nữ. Kết hợp lại, tên "Thu Trinh" có thể gợi lên hình ảnh của một người con gái dịu dàng, trong sáng, với những phẩm chất tốt đẹp và đáng quý. Tên này có thể mang ý nghĩa về sự thanh cao và vẻ đẹp tự nhiên, như mùa thu.

Tìm thêm tên

hoặc