Tìm theo từ khóa "Thi"

Thi Van
105,382
- "Thi" có thể có nghĩa là thơ, thi ca, hoặc cũng có thể là một tên riêng. Nó thường gợi lên hình ảnh của sự lãng mạn, nghệ thuật và sự tinh tế. - "Vân" thường có nghĩa là mây. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nhẹ nhàng, bay bổng và tự do. Mây cũng có thể tượng trưng cho sự thanh cao và thoát tục.

Đức Thiết
104,373
Tên "Đức Thiết" trong tiếng Việt có thể được phân tích từ hai phần: "Đức" và "Thiết". - Đức: Trong tiếng Việt, "Đức" thường mang nghĩa là đức hạnh, phẩm hạnh, hoặc sự tốt đẹp trong nhân cách. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn của cha mẹ về việc con cái sẽ có đức hạnh, nhân cách tốt. - Thiết: Từ "Thiết" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh tên gọi, nó thường liên quan đến sự bền vững, kiên định, hoặc có thể liên quan đến kim loại, thể hiện sự mạnh mẽ và cứng cáp. Khi kết hợp lại, "Đức Thiết" có thể hiểu là "người có đức hạnh kiên định" hoặc "người có phẩm hạnh mạnh mẽ".

Thiên Ly
104,316

Hồng Thịnh
104,315
Đặt con tên "Hồng Thịnh" là mong muốn con có đủ tài năng, cuộc sống sung túc, giàu sang, ấm no, hồng phát, tài lộc

Ân Thiện
103,584
"Ân" theo nghĩa Hán Việt là từ dùng để chỉ ân huệ - một trạng thái tình cảm đẹp đẽ của con người. "Thiện" thường dùng để chỉ là người tốt, có tấm lòng lương thiện, thể hiện tình thương bao la bác ái, thương người. Đặt tên Ân Thiện cho con bố mẹ như thầm cảm ơn trời đất đã ban con cho mình như ân huệ lớn lao

Thân Thiện
103,337
Tên "Thân Thiện" mang ý nghĩa của sự gần gũi, hòa đồng và dễ mến. "Thân" thường biểu thị sự thân mật, gần gũi, còn "Thiện" có nghĩa là tốt lành, hiền lành. Khi kết hợp lại, tên "Thân Thiện" có thể được hiểu là một người có tính cách hòa nhã, dễ gần và luôn đối xử tốt với mọi người xung quanh.

Thi Thi
102,923
Chữ "Thi" trong tiếng Việt có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thường được hiểu là liên quan đến sự thanh thoát, nhẹ nhàng hoặc có thể liên quan đến thơ ca, nghệ thuật. Chữ "Thi" cũng có thể được sử dụng trong nhiều tên khác nhau, tạo ra những ý nghĩa phong phú khi kết hợp với các chữ khác.

Thi Lan
101,977
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" thường được sử dụng như một phần của tên, có thể mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc sự thanh tao. Nó cũng có thể được hiểu là "thì" (thì, thời gian) trong một số ngữ cảnh khác. 2. Lan: "Lan" là một từ thường được dùng để chỉ loài hoa lan, biểu trưng cho vẻ đẹp, sự thanh khiết và quý phái. Hoa lan cũng thường được liên kết với sự duyên dáng và tinh tế.

Thi Thanh
101,960
1. Ý nghĩa của từng phần: - "Thi": Trong tiếng Việt, "Thi" thường liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc có nghĩa là "thì" trong ngữ cảnh ngữ pháp. Nó cũng có thể được hiểu là sự thanh nhã, nhẹ nhàng. - "Thanh": Từ này thường mang ý nghĩa là trong sáng, thanh khiết, hoặc có thể liên quan đến âm thanh trong trẻo, dễ chịu. 2. Kết hợp ý nghĩa: - Khi kết hợp lại, "Thi Thanh" có thể hiểu là "thơ ca trong sáng", "nghệ thuật nhẹ nhàng", hoặc "sự thanh khiết của thơ ca". Điều này làm cho tên này thường được gắn liền với những người có tính cách dịu dàng, nhạy cảm và yêu thích nghệ thuật.

Giang Thiên
101,683
Dòng sông trên trời. Con rất thuần khiết và quý giá

Tìm thêm tên

hoặc