Tìm theo từ khóa "Thi"

Thiện Toán
106,310
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, lành, hoặc có ý nghĩa tích cực. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, nhân hậu, và có lòng tốt. 2. Toán: "Toán" có thể hiểu là một từ liên quan đến toán học, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó có thể mang ý nghĩa khác, như là một cách thể hiện sự thông minh, tính toán, hoặc có thể liên quan đến sự chính xác và logic. Khi kết hợp lại, "Thiện Toán" có thể hiểu là "người có phẩm chất tốt và thông minh", hoặc "người có khả năng tính toán tốt và có lòng tốt".

Thi Dung
106,019
“Dung” mang ý nghĩa là sự tràn đầy: thể hiện sự dư dả, thể hiện số lượng, mức độ nhiều không thể đong đếm được. Bởi vậy tên Dung mang ý nghĩa sự giàu sang, no đủ về không chỉ vật chất mà còn cả tinh thần được phúc khí, an thái.

Phương Thi
105,474
Chữ "Phương" theo nghĩa Hán - Việt nghĩa là hướng, vị trí, đạo lý. Tên "Phương" dùng để chỉ người biết đạo lý làm người, biết phân biệt tốt xấu, đúng sai. Thường là người sáng suốt, trí tuệ. Đặt tên "Phương Thi" cha mẹ muốn con mình sẽ xinh đẹp, dịu dàng, luôn làm những điều tốt, biết cách đối nhân xử thế, làm cha mẹ yên lòng.

Thi Van
105,382
- "Thi" có thể có nghĩa là thơ, thi ca, hoặc cũng có thể là một tên riêng. Nó thường gợi lên hình ảnh của sự lãng mạn, nghệ thuật và sự tinh tế. - "Vân" thường có nghĩa là mây. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nhẹ nhàng, bay bổng và tự do. Mây cũng có thể tượng trưng cho sự thanh cao và thoát tục.

Đức Thiết
104,373
Tên "Đức Thiết" trong tiếng Việt có thể được phân tích từ hai phần: "Đức" và "Thiết". - Đức: Trong tiếng Việt, "Đức" thường mang nghĩa là đức hạnh, phẩm hạnh, hoặc sự tốt đẹp trong nhân cách. Tên này thường được dùng để thể hiện mong muốn của cha mẹ về việc con cái sẽ có đức hạnh, nhân cách tốt. - Thiết: Từ "Thiết" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh tên gọi, nó thường liên quan đến sự bền vững, kiên định, hoặc có thể liên quan đến kim loại, thể hiện sự mạnh mẽ và cứng cáp. Khi kết hợp lại, "Đức Thiết" có thể hiểu là "người có đức hạnh kiên định" hoặc "người có phẩm hạnh mạnh mẽ".

Thiên Ly
104,316

Hồng Thịnh
104,315
Đặt con tên "Hồng Thịnh" là mong muốn con có đủ tài năng, cuộc sống sung túc, giàu sang, ấm no, hồng phát, tài lộc

Ân Thiện
103,584
"Ân" theo nghĩa Hán Việt là từ dùng để chỉ ân huệ - một trạng thái tình cảm đẹp đẽ của con người. "Thiện" thường dùng để chỉ là người tốt, có tấm lòng lương thiện, thể hiện tình thương bao la bác ái, thương người. Đặt tên Ân Thiện cho con bố mẹ như thầm cảm ơn trời đất đã ban con cho mình như ân huệ lớn lao

Thân Thiện
103,337
Tên "Thân Thiện" mang ý nghĩa của sự gần gũi, hòa đồng và dễ mến. "Thân" thường biểu thị sự thân mật, gần gũi, còn "Thiện" có nghĩa là tốt lành, hiền lành. Khi kết hợp lại, tên "Thân Thiện" có thể được hiểu là một người có tính cách hòa nhã, dễ gần và luôn đối xử tốt với mọi người xung quanh.

Thi Linh
103,257
Thi: Chữ "Thi" thường gợi lên vẻ đẹp tao nhã, mang ý nghĩa về thơ ca, nghệ thuật và sự lãng mạn. Nó có thể liên tưởng đến những điều tinh tế, bay bổng trong cuộc sống. "Thi" còn mang ý nghĩa về sự thanh cao, trong sáng và thuần khiết. Linh: Chữ "Linh" thường được liên kết với sự thông minh, nhanh nhẹn và tinh anh. Nó gợi ý về một trí tuệ sắc sảo và khả năng nhận thức nhạy bén. "Linh" còn mang ý nghĩa về sự linh thiêng, huyền bí và có phần tâm linh. Nó có thể đại diện cho một sức mạnh tiềm ẩn, một khả năng đặc biệt hoặc một mối liên hệ với thế giới siêu nhiên. Tổng kết: Tên "Thi Linh" là một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp nghệ thuật, sự thanh cao và trí tuệ sắc sảo. Nó gợi ý về một người vừa có tâm hồn lãng mạn, yêu thích cái đẹp, vừa thông minh, nhanh nhẹn và có khả năng đặc biệt. Tên này mang đến cảm giác về một người có phẩm chất cao quý, tinh tế và có sức hút đặc biệt.

Tìm thêm tên

hoặc