Tìm theo từ khóa "Nhi"

Thảo Nhiên
106,030
Thảo: Thường gợi lên hình ảnh của cây cỏ, hoa lá, thiên nhiên tươi mát và tràn đầy sức sống. Trong Hán Việt, "Thảo" còn mang ý nghĩa về sự thanh khiết, nhẹ nhàng, gần gũi và có phần mong manh. Tên "Thảo" thường được đặt cho con gái với mong muốn con có vẻ đẹp dịu dàng, tâm hồn trong sáng và cuộc sống an yên. Nhiên: Mang ý nghĩa về sự tự nhiên, không gò bó, không ép buộc, thuận theo lẽ trời đất. "Nhiên" còn thể hiện sự thanh thản, ung dung, tự tại, không vướng bận những điều tầm thường. Đặt tên con là "Nhiên", cha mẹ thường mong con có tính cách phóng khoáng, yêu tự do, sống một cuộc đời ý nghĩa và không bị ràng buộc bởi vật chất. Tổng kết: Tên "Thảo Nhiên" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết của thiên nhiên và sự tự do, phóng khoáng trong tâm hồn. Tên này thường được đặt cho con gái với mong muốn con lớn lên sẽ có một cuộc sống an yên, hạnh phúc, luôn giữ được sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống và sống thuận theo tự nhiên. Tên Thảo Nhiên còn gửi gắm niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng, tốt đẹp cho người mang tên.

Nhi Lai
105,847
Nhi Lai là tên gọi Hán Việt của từ Phạn ngữ Tathāgata, một trong những danh xưng quan trọng và phổ biến nhất dùng để chỉ Đức Phật Thích Ca Mâu Ni sau khi Ngài đã giác ngộ. Danh xưng này không chỉ là một cái tên mà còn chứa đựng những triết lý sâu sắc về bản chất của sự giác ngộ và mối quan hệ giữa thực tại tuyệt đối (chân như) và thế giới hiện tượng. Phân tích thành phần Tên Nhi Thành phần Nhi (Như) trong Nhi Lai tương ứng với từ Phạn ngữ Tathā, có nghĩa là "như vậy", "chân như" hoặc "thực tại tuyệt đối". Nhi biểu thị tính chất bất biến, không thay đổi của vạn vật, là bản thể tối hậu của vũ trụ. Nó chỉ ra rằng mọi sự vật đều có một bản chất duy nhất, không thể diễn tả bằng ngôn ngữ thông thường, đó là tính Không (Sunyata) và Chân Như (Tathata). Khi một người đạt đến giác ngộ, họ thấy được vạn vật đúng như bản chất "như vậy" của chúng, không bị che lấp bởi ảo tưởng. Phân tích thành phần Tên Lai Thành phần Lai (Đến) trong Nhi Lai tương ứng với từ Phạn ngữ gata, có nghĩa là "đã đến" hoặc "đã đi". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của Nhi Lai, từ này thường được hiểu theo nghĩa "đã đến" hoặc "đã đạt đến". Lai ám chỉ hành động của một vị Phật đã đi theo con đường giác ngộ, đã đạt đến cảnh giới Chân Như. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là vị Phật đã đến thế giới này từ cõi Chân Như để giáo hóa chúng sinh. Tổng hợp ý nghĩa Tên Nhi Lai Khi kết hợp lại, Nhi Lai (Tathāgata) mang nhiều lớp ý nghĩa sâu sắc. Ý nghĩa phổ biến nhất là "Người đã đến từ Chân Như" hoặc "Người đã đạt đến Chân Như". Điều này khẳng định rằng Đức Phật là người đã thấu triệt và hòa nhập với thực tại tuyệt đối (Nhi), và từ đó Ngài xuất hiện (Lai) trong thế giới hiện tượng để chỉ bày con đường giải thoát. Một cách hiểu khác là "Người đã đi theo con đường Chân Như". Điều này nhấn mạnh rằng con đường giác ngộ của Đức Phật là con đường phù hợp với bản chất thực tại, không phải là một con đường sai lệch hay ảo tưởng. Ngài đã đi và đến một cách hoàn hảo, không còn bị ràng buộc bởi sinh tử luân hồi. Tóm lại, Nhi Lai là danh xưng tôn kính khẳng định Đức Phật là hiện thân của sự giác ngộ hoàn toàn, người đã thấy và sống đúng với bản chất "như vậy" của vạn pháp, đồng thời là người đã đến để dẫn dắt chúng sinh cũng đạt được trạng thái Chân Như đó.

Trang Nhiên
105,650
- "Trang" thường có nghĩa là trang nhã, thanh lịch, hoặc có thể chỉ sự trang trọng, nghiêm túc. - "Nhiên" thường có nghĩa là tự nhiên, thiên nhiên, hoặc có thể là sự bình yên, nhẹ nhàng. Kết hợp lại, "Trang Nhiên" có thể mang ý nghĩa là một người có vẻ đẹp thanh lịch, tự nhiên và bình dị. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người sống chan hòa với thiên nhiên, có tính cách điềm đạm và nhẹ nhàng.

Nhi Ly
105,353
- "Nhi" thường có nghĩa là "nhỏ bé", "em bé" hoặc "con gái". Nó thể hiện sự dễ thương, ngây thơ và trong sáng. - "Ly" có thể có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách giải thích hoặc nguồn gốc. Trong một số trường hợp, "Ly" có thể mang ý nghĩa là "đoàn kết", "hòa hợp" hoặc có thể chỉ đơn giản là một cái tên đẹp mà cha mẹ chọn cho con.

Đông Nhi
104,766
"Đông" Biểu tượng cho mùa đông, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, vượt qua mọi khó khăn, thử thách. "Nhi" Có nghĩa là "nhiều", thể hiện mong muốn con cái sung túc, đầy đủ, an khang. "Đông Nhi" Mang ý nghĩa về một cô gái mạnh mẽ, kiên cường nhưng vẫn giữ được nét dịu dàng, nữ tính. Cha mẹ mong muốn con gái sẽ có cuộc sống sung túc, viên mãn, luôn hạnh phúc và thành công.

Nhi Đoàn
103,667
Nhi: Trong từ Hán Việt, "Nhi" mang ý nghĩa là trẻ con, nhỏ bé. Nó gợi lên hình ảnh của sự non nớt, ngây thơ, trong sáng và đầy tiềm năng phát triển. "Nhi" còn mang ý nghĩa về sự khởi đầu, một mầm non đang vươn lên, tượng trưng cho sức sống mãnh liệt và khát vọng học hỏi, khám phá thế giới xung quanh. Đoàn: "Đoàn" thể hiện sự tập hợp, gắn kết của nhiều cá nhân lại với nhau, tạo thành một khối thống nhất, có chung mục tiêu và lý tưởng. "Đoàn" mang ý nghĩa về sức mạnh tập thể, sự đoàn kết, tương trợ, cùng nhau vượt qua khó khăn, thử thách để đạt được thành công. "Đoàn" còn thể hiện tính tổ chức, kỷ luật, có sự phân công trách nhiệm rõ ràng để hoạt động một cách hiệu quả. Tổng kết: Tên gọi "Nhi Đoàn" mang ý nghĩa về một tập thể gồm những thành viên trẻ tuổi, tràn đầy nhiệt huyết và sức sống, cùng nhau đoàn kết, học hỏi, rèn luyện để phát triển toàn diện. Nó thể hiện mong muốn xây dựng một môi trường nơi các em được yêu thương, chăm sóc, phát huy tối đa tiềm năng của bản thân, trở thành những công dân có ích cho xã hội. "Nhi Đoàn" tượng trưng cho sự khởi đầu tốt đẹp, hứa hẹn một tương lai tươi sáng cho thế hệ trẻ.

Tâm Nhiên
102,563
- Tâm: Có thể hiểu là tâm hồn, tâm tư, trái tim, thể hiện sự nhạy cảm, tình cảm và sự sâu sắc trong suy nghĩ. - Nhiên: Thường được hiểu là tự nhiên, không giả tạo, thể hiện sự giản dị, thuần khiết và chân thật. Khi kết hợp lại, "Tâm Nhiên" có thể được hiểu là một người có tâm hồn tự nhiên, chân thật, sống theo cách của riêng mình mà không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài. Tên này thường được ưa chuộng vì nó gợi lên hình ảnh của một người có tính cách cởi mở, thân thiện và gần gũi.

Ái Nhi
101,280
"Ái": yêu, yêu thương, yêu quý, yêu mến… "Nhi": nhỏ, bé, còn trẻ, ít tuổi. Ái Nhi là tên thường đặt cho các bé gái với ý nghĩa đứa con gái yêu quý của bố mẹ và gia đình

Nhi Nhi
101,045
Nhi hay nhi đồng chính là chỉ trẻ con luôn có sự ngộ nghĩnh và đáng yêu. Nhi còn có ý nghĩa là chỉ một người con gái nữ tính, dịu dàng, xinh đẹp và luôn mang lại cho người tiếp xúc cảm giác thân thiện, dễ mến.

Sóc Nhím
100,658
Tên "Sóc Nhím" thường được hiểu là sự kết hợp của hai loài động vật: sóc và nhím. Trong văn hóa Việt Nam, sóc thường biểu trưng cho sự nhanh nhẹn, linh hoạt và thông minh, trong khi nhím lại mang hình ảnh của sự bảo vệ và kiên cường nhờ vào bộ lông nhọn của nó.

Tìm thêm tên

hoặc