Tìm theo từ khóa "L"

Pha Ly
109,807
Pha: Âm điệu: "Pha" mang âm điệu nhẹ nhàng, gợi cảm giác thanh thoát, trong trẻo. Ý nghĩa Hán Việt (nếu có): Có thể liên tưởng đến các từ Hán Việt như "pha lê" (thủy tinh), gợi sự tinh khiết, lấp lánh, hoặc "phả" (ánh sáng lan tỏa), tượng trưng cho sự rạng rỡ. Gợi ý khác: "Pha" cũng có thể gợi nhớ đến âm thanh của nước, tạo cảm giác mát lành, dịu dàng. Ly: Âm điệu: "Ly" có âm điệu ngắn gọn, dứt khoát, tạo cảm giác mạnh mẽ, độc lập. Ý nghĩa Hán Việt (nếu có): "Ly" có thể liên tưởng đến sự "ly khai," "tách biệt," biểu thị cá tính riêng, sự tự do. Gợi ý khác: "Ly" cũng có thể gợi hình ảnh một chiếc cốc (ly uống nước), tượng trưng cho sự chứa đựng, bảo vệ, hoặc sự kết nối (trong một cặp ly). Tên "Pha Ly" là sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố tương phản: sự mềm mại, trong trẻo của "Pha" và sự mạnh mẽ, độc lập của "Ly." Tên này có thể mang ý nghĩa về một người có vẻ ngoài thanh tú, dịu dàng nhưng bên trong lại ẩn chứa một cá tính mạnh mẽ, kiên định và tinh thần tự do. Tên cũng gợi lên hình ảnh về sự tinh khiết, rạng rỡ nhưng không hề mong manh, dễ vỡ.

Lưu Yến
109,669
Tên đệm Lưu Trong tiếng Hán - Việt, "Lưu" là từ để chỉ dòng nước trong vắt. Tựa theo hình ảnh trên đệm Lưu mang ý nghĩa người có dung mạo xinh đẹp, trong sáng, tâm thanh cao. Tên chính Yến "Yến" là con chim yến, loài chim nhỏ nhắn, duyên dáng, thường được ví với những người con gái xinh đẹp, thanh tú. Tên "Yến" thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái mình sẽ luôn xinh đẹp, thanh tú, tự do, lạc quan, yêu đời, gặp nhiều điều tốt đẹp và có cuộc sống yên bình, hạnh phúc.

Suli
109,552

Luis Tran
109,533
1. Luis: Đây là một tên phổ biến trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong các nước nói tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha. Tên "Luis" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "chiến binh vĩ đại" hoặc "người nổi bật trong chiến tranh". Tên này thường được liên kết với sự mạnh mẽ và dũng cảm. 2. Tran: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ "Tran" (hoặc "Trần") có thể mang ý nghĩa liên quan đến một dòng họ lịch sử, nổi bật với nhiều nhân vật quan trọng trong lịch sử Việt Nam, như vua Trần và các anh hùng dân tộc.

Huệ Lâm
109,344
"Huệ" chỉ một loài hoa, mang mùi hương dịu nhẹ. Huệ Lâm nói lên một người luôn biết lắng nghe, cảm nhận sâu sắc, yêu cái đẹp

Lợi
109,153
Tên Lợi là một cái tên hay cho bé trai mang rất nhiều ý nghĩa. Theo từ điển Hán Việt "Lợi" có nghĩa là hữu ích, may mắn và hướng đến những điều tốt đẹp, dễ dàng đạt được thành quả như ý.

Dolly
109,109
1. Tên riêng: Dolly là một tên riêng thường được sử dụng cho nữ giới. Nó có thể là tên gọi thân mật hoặc biệt danh của các tên khác như Dorothy hoặc Dolores. 2. Người nổi tiếng: Một trong những người nổi tiếng nhất với tên này là Dolly Parton, một ca sĩ, nhạc sĩ và diễn viên nổi tiếng người Mỹ. 3. Con cừu nhân bản: Dolly cũng là tên của con cừu đầu tiên được nhân bản vô tính từ một tế bào trưởng thành, sinh ra vào năm 1996. Con cừu này đã trở thành biểu tượng cho những tiến bộ trong công nghệ sinh học. 4. Ý nghĩa khác: Trong tiếng Anh, "dolly" cũng có thể chỉ một loại đồ chơi búp bê hoặc một thiết bị dùng để di chuyển các vật nặng.

Linh Ly
109,088
Tên đệm Linh: Theo tiếng Hán - Việt, "Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, ngoài ra "Linh" còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Về tính cách, trong tiếng Hán - Việt, "Linh" còn có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Đệm "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, thể hiện sự ứng nghiệm màu nhiệm của những điều thần kì, chỉ những người dung mạo đáng yêu, tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh & luôn gặp may mắn, được che chở, giúp đỡ trong cuộc sống. Tên chính Ly: "Ly" là một loài hoa thuộc họ Liliaceae, có tên khoa học là Lilium. Hoa ly có nhiều màu sắc khác nhau, phổ biến nhất là màu trắng, vàng, hồng, đỏ. Hoa ly được coi là biểu tượng của sự thanh cao, tinh khiết, may mắn và hạnh phúc. Vì vậy, đặt tên con là "Ly" với mong muốn con lớn lên xinh đẹp, thanh cao, gặp nhiều may mắn và xây dựng được những tình bạn, tình yêu bền chặt, thủy chung.

Bích Lệ
109,024
Tên đệm Bích: Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên chính Lệ: Theo tiếng Hán - Việt, "Lệ" có nghĩa là quy định, lề lối, những điều đã trở thành nề nếp mà con người cần tuân theo. Tên "Lệ" thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt được định hình từ những hành động tu dưỡng hằng ngày. Ngoài ra, "Lệ" còn là từ dùng để chỉ dung mạo xinh đẹp của người con gái.

Lu Duy
108,921
Lu: Ý nghĩa gốc: Thường liên quan đến sự tươi tốt, xanh tốt của cây cỏ, mang ý nghĩa về sự sinh sôi, phát triển. Mở rộng: Có thể tượng trưng cho sự thịnh vượng, may mắn, và một tương lai tươi sáng. Duy: Ý nghĩa gốc: Thường chỉ sự duy nhất, độc nhất, cũng có thể mang ý nghĩa về sự suy nghĩ, tư duy. Mở rộng: Thể hiện sự thông minh, sáng suốt, có khả năng phân tích và đưa ra quyết định đúng đắn. Tổng kết: Tên "Lu Duy" gợi lên hình ảnh về một người có trí tuệ, thông minh, đồng thời mang trong mình sự tươi mới, sức sống và tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Tên này có thể mang ý nghĩa mong muốn con cái lớn lên trở thành người tài giỏi, thành đạt và có một cuộc sống hạnh phúc, thịnh vượng.

Tìm thêm tên

hoặc