Tìm theo từ khóa "Huơ"

Hương Mơ
108,554
Tên đệm Hương: Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt đệm, đệm "hương" thường được chọn để đặt đệm cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái. Tên Mơ: Có nghĩa là mơ mộng

Thân Thương
108,343
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Thân" có thể hiểu là gần gũi, thân thiết, hoặc có thể liên quan đến cơ thể, hình thể. - "Thương" thường mang nghĩa là yêu thương, quý mến, hoặc cảm xúc tích cực đối với ai đó. 2. Tình cảm và mối quan hệ: - Khi kết hợp lại, "Thân Thương" có thể diễn tả một mối quan hệ gần gũi, thân thiết và đầy tình cảm. Đây có thể là cách để thể hiện sự yêu mến, trân trọng đối với một người nào đó.

Thiên Hương
108,096
"Thiên" là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn. Cái tên "Thiên Hương" ý chỉ người con người mạnh mẽ, không ngại sóng gió, trắc trở mà bỏ cuộc.

Ngọc Phượng
107,960
Theo nghĩa Hán - Việt, "Phượng" là tên gọi tắt của loài chim "Phượng Hoàng" , loài chim "Phượng" tượng trưng cho sự bất diệt, sự sống vĩnh cửu. "Ngọc" là viên ngọc, loại đá quý có nhiều màu sắc rực rỡ, sáng, trong lấp lánh,... "Ngọc Phượng" là cái tên được đặt với mong muốn con sẽ xinh đẹp, quý phái, khỏe mạnh, có sức sống mãnh liệt.

Uyên Chương
107,958
1. Uyên: Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thông minh, hiểu biết, và có thể liên quan đến sự thanh lịch, dịu dàng. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của một người có tâm hồn nhạy cảm và sâu sắc. 2. Chương: Từ này có thể mang nghĩa là chương (trong sách), biểu thị sự rõ ràng, có cấu trúc, hoặc có thể liên quan đến âm nhạc (chương trình, giai điệu). Nó cũng có thể biểu thị sự nổi bật, ấn tượng.

Huy Hưởng
107,868
1. Huy: Trong tiếng Việt, "Huy" thường mang ý nghĩa liên quan đến ánh sáng, sự rực rỡ, hoặc có thể hiểu là sự nổi bật, vinh quang. Tên "Huy" thường được dùng để thể hiện sự tỏa sáng, thành công và có thể mang lại những điều tốt đẹp. 2. Hưởng: Từ "Hưởng" có thể hiểu là "hưởng thụ", "nhận được", hoặc "thưởng thức". Nó có thể biểu thị sự tận hưởng cuộc sống, niềm vui, hoặc sự thành công trong công việc và cuộc sống.

Phương Na
107,456
1. Phương: Từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến hướng đi, phương hướng, hoặc có thể hiểu là "cách thức". Trong văn hóa Việt Nam, "Phương" cũng có thể được dùng để chỉ một người con gái dịu dàng, thanh lịch. 2. Na: Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Trong một số ngữ cảnh, "Na" có thể là một tên gọi thân mật hoặc có thể được hiểu là "tươi đẹp", "ngọt ngào". Ngoài ra, "Na" cũng có thể là một từ chỉ sự dễ thương, đáng yêu. Khi kết hợp lại, "Phương Na" có thể mang ý nghĩa là một cô gái dịu dàng, thanh lịch và tươi đẹp.

Phương Trinh
107,454
Theo nghĩa Hán-Việt, "Phương" dùng để nói đến phương hướng, "Trinh" là tiết hạnh. "Phương Trinh" là sự kết hợp hoàn hảo nhằm khắc hoạ một sự rõ ràng, có chủ kiến, biết xác định được việc tốt xấu. Tên "Phương Trinh" khiến chúng ta hình dung đến một người con gái xinh đẹp, có phẩm chất, đực hạnh, có bản lĩnh, ý chí, có chủ kiến.

Phương Xuân
107,430
Đệm Phương: Tiếng thơm, những điều tốt đẹp như đức hạnh, danh tiếng. Tên chính Xuân: Mùa xuân, vui tươi, trẻ trung, vui vẻ, hân hoan.

Duy Phương
107,098
- "Duy" thường có nghĩa là "duy nhất", "độc nhất" hoặc "chỉ có", thể hiện sự đặc biệt và duy nhất. - "Phương" có thể mang nhiều ý nghĩa như "phương hướng", "phương pháp", hoặc "hương thơm". Ngoài ra, "Phương" cũng có thể được hiểu là "đẹp" hoặc "thơm tho" trong một số ngữ cảnh.

Tìm thêm tên

hoặc