Tìm theo từ khóa "Hạng"

Đào Hằng
100,601
- "Đào" thường có nghĩa là hoa đào, một loại hoa tượng trưng cho mùa xuân, sự tươi mới và hy vọng. Trong văn hóa Việt Nam, hoa đào còn mang ý nghĩa may mắn, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên Đán. - "Hằng" có thể hiểu là bền vững, mãi mãi hoặc liên quan đến ánh trăng (Hằng Nga - người phụ nữ trên cung trăng trong truyền thuyết).

Minh Hằng
100,377
"Minh" là thông minh, có trí tuệ, xinh đẹp. Cái tên "Minh Hằng" có ý nghĩa là mong con sinh ra sẽ xinh đẹp, tài sắc, thông minh, toả sáng như chị Hằng trên cung trăng.

Vân Hằng
99,694
- Vân: Trong tiếng Hán Việt, "Vân" có nghĩa là mây. Mây thường gợi liên tưởng đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát, bay bổng, tự do và sự thay đổi. Mây cũng tượng trưng cho vẻ đẹp mềm mại, uyển chuyển của bầu trời. - Hằng: "Hằng" mang ý nghĩa là vĩnh cửu, bền bỉ, mãi mãi, không thay đổi. Nó thể hiện sự kiên định, vững chắc và trường tồn. "Hằng" cũng có thể liên hệ đến Hằng Nga (hay còn gọi là Hằng Nga tiên tử), vị tiên nữ xinh đẹp sống trên cung trăng. Tên Vân Hằng kết hợp giữa vẻ đẹp mềm mại, thanh khiết của mây và sự vĩnh cửu, kiên định. Nó mang những ý nghĩa sau: Vẻ đẹp thanh thoát, nhẹ nhàng và duyên dáng: Giống như hình ảnh những đám mây bồng bềnh trôi trên bầu trời, người tên Vân Hằng thường mang vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính và dễ mến. Sự kiên định, bền bỉ và thủy chung: Tên "Hằng" thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ có một cuộc sống ổn định, một tình yêu bền vững và một ý chí kiên cường trước khó khăn. Sự trường tồn và những điều tốt đẹp: "Hằng" còn mang ý nghĩa về sự trường tồn, vĩnh cửu, thể hiện mong ước về một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn và những điều tốt đẹp sẽ luôn ở bên người mang tên này. Liên tưởng đến vẻ đẹp trăng rằm: Do có chữ "Hằng", tên này gợi liên tưởng đến Hằng Nga, vị tiên nữ xinh đẹp trên cung trăng, mang đến sự thanh cao, thoát tục và vẻ đẹp huyền ảo. Tóm lại, tên Vân Hằng là một cái tên đẹp, ý nghĩa, thể hiện mong muốn về một cuộc sống tốt đẹp, hạnh phúc, bền vững và vẻ đẹp thanh khiết, dịu dàng cho người con gái.

Bảo Khang
99,657
Bảo Khang chính là mong con luôn là một viên ngọc quý, tự mình có giá trị và sẽ được mọi người yêu quý, kính trọng. Cùng với đó, cuộc sống của con luôn đủ đầy, phú quý, không gặp những chuyện phiền lòng. Bảo Khang rõ là một cái tên rất hay và giàu ý nghĩa, có lẽ đây chính là lý do nhiều cha mẹ quyết định đặt tên này cho con. Bảo Khang nghe rất cứng cáp, nam tính nên đặt cho các bé trai là phù hợp hơn.

Bảo Hằng
98,623
- "Bảo" thường có nghĩa là quý báu, bảo vật, thể hiện sự trân trọng và giá trị cao. Tên này thường được dùng để chỉ người có phẩm chất tốt, được yêu quý và coi trọng. - "Hằng" có thể mang ý nghĩa là vĩnh cửu, lâu dài, ổn định. Nó thường biểu thị sự bền bỉ, kiên định hoặc có thể liên quan đến ánh sáng của mặt trăng (Hằng Nga). Kết hợp lại, "Bảo Hằng" có thể được hiểu là một người quý báu, có giá trị và đáng trân trọng, với những phẩm chất bền vững và lâu dài. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có cuộc sống ổn định, được yêu thương và tôn trọng.

Thành Thắng
98,214
Tên đệm Thành: Mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. Tên chính Thắng: Là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. Trong một số trường hợp thắng còn có nghĩa là "đẹp" như trong "thắng cảnh".

Phong Hằng
96,596

Hằng Uyên
96,460
1. Hằng (恒): Trong tiếng Việt, "Hằng" thường mang ý nghĩa là sự bền vững, lâu dài, ổn định. Nó thể hiện tính kiên định, không thay đổi theo thời gian. 2. Uyên (渊): "Uyên" có thể mang ý nghĩa là sâu sắc, thông minh, uyên bác. Nó thường được dùng để chỉ những người có tri thức sâu rộng, hiểu biết nhiều. Kết hợp lại, tên "Hằng Uyên" có thể được hiểu là một người có tri thức sâu rộng và ổn định, kiên định trong cuộc sống. Tên này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tôn trọng đối với tri thức và sự bền vững.

Hằng Trịnh
96,044
1. Hằng: Trong tiếng Việt, "Hằng" thường mang ý nghĩa là sự bền vững, ổn định và lâu dài. Nó có thể liên quan đến các khái niệm như "vĩnh hằng" (mãi mãi) hoặc "hằng số" (một giá trị không thay đổi). 2. Trịnh: "Trịnh" là một họ phổ biến ở Việt Nam. Nó có thể không mang ý nghĩa cụ thể khi đứng một mình như một họ, nhưng trong lịch sử Việt Nam, họ Trịnh gắn liền với một dòng họ quyền lực ở miền Bắc trong thời kỳ Trịnh - Nguyễn phân tranh.

Hằng Ni
95,512
Tên đệm Hằng: Đệm "Hằng" trong chữ Hằng Nga ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. Theo tiếng Hán - Việt, đệm "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Tên chính Ni: Nghĩa Hán Việt là chất liệu bằng lông, diễn tả sự ấm áp, êm ái, mịn màng.

Tìm thêm tên

hoặc