Tìm theo từ khóa "Đa"

Ngọc Đáng
101,137

Đan Anh
100,928
"Đan" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là giản dị, không cầu kỳ phức tạp. "Đan Anh" thể hiện người con gái xinh đẹp, thanh cao, tâm tính bình dị, trong sáng, sống khiêm nhường không ganh đua.

Đào Hằng
100,601
- "Đào" thường có nghĩa là hoa đào, một loại hoa tượng trưng cho mùa xuân, sự tươi mới và hy vọng. Trong văn hóa Việt Nam, hoa đào còn mang ý nghĩa may mắn, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên Đán. - "Hằng" có thể hiểu là bền vững, mãi mãi hoặc liên quan đến ánh trăng (Hằng Nga - người phụ nữ trên cung trăng trong truyền thuyết).

Trọng Đạt
100,158
Tên đệm Trọng: "Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Người đệm "Trọng" thường có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa. Tên chính Đạt: "Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Tên Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống.

Anh Đài
100,144
"Anh" thường có thể hiểu là "anh" (người lớn hơn) hoặc "tình yêu", trong khi "Đài" có thể mang nghĩa là "đài" (bệ, nền) hoặc "đài" (đài phát thanh, truyền hình)

Đan Linh
100,107
"Đan" có nghĩa là lẻ, chiếc, thể hiện sư đơn giản. "Linh" là thông minh, lanh lợi. "Đan Linh" mang ý nghĩa con là người sống đơn giản và thông minh, lanh lợi

Sen Đá
99,985
Tên "Sen Đá" có ý nghĩa khá thú vị. "Sen" là tên của một loại hoa phổ biến ở Việt Nam, biểu tượng cho sự thuần khiết và thanh cao. "Đá" chỉ sự cứng cáp, bền bỉ. Khi kết hợp lại, "Sen Đá" thường được hiểu là loài cây có vẻ đẹp giản dị nhưng mạnh mẽ, tượng trưng cho sức sống mãnh liệt và khả năng thích nghi tốt trong môi trường khắc nghiệt. Sen Đá còn mang ý nghĩa về sự kiên trì và sức sống bền bỉ, thường được dùng để trang trí và làm quà tặng với mong muốn mang lại may mắn và sự bền lâu.

A Đậu
99,550

Đăng Toàn
99,100
- "Đăng" (燈): Trong tiếng Việt, "Đăng" thường có nghĩa là "ánh sáng" hoặc "ngọn đèn". Nó thường biểu thị sự soi sáng, hướng dẫn, hoặc có thể mang ý nghĩa của sự thành công, tiến bộ. - "Toàn" (全): "Toàn" có nghĩa là "toàn vẹn", "hoàn chỉnh", "đầy đủ". Nó thường biểu thị sự hoàn hảo, không thiếu sót.

Quang Đạt
98,900
Theo nghĩa Hán - Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Tên Quang dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tài năng. "Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người. Tên Đạt mang ý nghĩa con sẽ là người trí tuệ, có hiểu biết & thành công, đỗ đạt trong sự nghiệp. "Quang Đạt" ý mong muốn con là người thông minh, sáng suốt, có tài thấu tình đạt lý và là người thành công, đỗ đạt trong sự nghiệp.

Tìm thêm tên

hoặc