Tìm theo từ khóa "Tư"

Định Tuệ
64,409
Tên "Tuệ" theo nghĩa Hán-Việt có ý nghĩa là trí thông minh, tài trí. Khi đặt tên cho con là "Tuệ," cha mẹ đã muốn gửi đi thông điệp rằng họ hi vọng con sẽ phát triển thành một người có trí tuệ vượt trội, có năng lực và tư duy sắc sảo.

Bảo Tuyền
64,036
Tên "Bảo Tuyền" là một tên tiếng Việt, trong đó: - "Bảo" thường có nghĩa là bảo vật, quý giá, thể hiện sự trân trọng và quý báu. Tên này thường được dùng để biểu thị sự quan trọng và giá trị của một người. - "Tuyền" có nghĩa là dòng suối, thể hiện sự trong trẻo, tươi mát và thanh khiết. Kết hợp lại, "Bảo Tuyền" có thể được hiểu là một dòng suối quý giá, tượng trưng cho sự thanh khiết và quý báu. Tên này thường mang ý nghĩa tốt đẹp và thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái sẽ có cuộc sống an lành, tươi đẹp và có giá trị.

Ðức Tuệ
63,506
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Đức Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, đức độ. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, đức độ, thông minh hơn người

Tường San
63,498
Giải thích theo từ điển Hán Việt thì chữ “Tường” mang ý nghĩa là may mắn, đem phước lành tới cho mọi người. Còn từ “San” là từ để chỉ loài thực vật San hô ở dưới biển như cành cây đẹp và có thể chế tác thành đồ trang sức hấp dẫn và đắt giá.

Hà Tuyên
63,442
- "Hà" thường có nghĩa là sông, nước. Đây là một từ phổ biến trong tên người Việt Nam, thể hiện sự mềm mại, dịu dàng và sâu sắc như dòng nước. - "Tuyên" có thể mang ý nghĩa là công bố, thông báo, hoặc cũng có thể hiểu là sáng tỏ, rõ ràng. Tên này thường thể hiện sự minh bạch, rõ ràng và có thể mang ý nghĩa về việc truyền đạt thông tin hoặc lý tưởng.

Lưu Tuyết
63,326
Đệm Lưu: - Dòng nước, trôi, chảy - Tạo riêng một dòng, phái, nhà cũng gọi là lưu Tên chính Tuyết: Tinh thể băng nhỏ và trắng kết thành khối xốp, nhẹ, rơi ở vùng có khí hậu lạnh. Tuyết rơi. Tuyết tan. Trắng như tuyết

Kim Tuyền
63,322
Nghĩa của Tuyền là: "Tính cách điềm đạm, là người tài năng, số thanh nhàn, phú quý. Trung niên thành công, cuối đời hay phiền muộn." Cha mẹ đặt tên con là "Kim Tuyền" với mong muốn con có một tương lai sáng lạng, có một cuộc sống an nhàn

Thế Tùng
62,279
Tên đệm Thế Theo nghĩa gốc Hán, Thế có nghĩa là quyền lực, sức mạnh, uy lực. Đệm Thế thường dùng để nói đến người khỏe mạnh, uy nghi, tài giỏi và có quyền lực trong tay. Tên chính Tùng "Tùng" là tên một loài cây trong bộ cây tứ quý, ở Việt Nam còn gọi là cây thông, cây bách, mọc trên núi đá cao, khô cằn, sinh trưởng trong điều kiện khắc nghiệt mà vẫn xanh ươm, bất khuất, không gãy, không đỗ. Dựa theo hình ảnh mạnh mẽ của cây tùng, tên "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. "Tùng" còn có nghĩa là người kiên định dám nghĩ dám làm, sống có mục đích lý tưởng.

Tuấn Phong
62,030
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuấn" có nghĩa là tuấn tú, chỉ sự khôi ngô, sáng sủa, "Phong" có nghĩa là gió. Tên "Tuấn Phong" được đặt với ước mong người con trai sẽ vừa khôi ngô tuấn tú lại vừa lãng tử phiêu lưu, mạnh mẽ như cơn gió.

Đức Tuấn
61,644
1. Đức (德): Thường mang ý nghĩa là đức hạnh, phẩm hạnh, đạo đức. Trong văn hóa Việt Nam và nhiều nước Á Đông, "đức" thường được coi là một phẩm chất tốt đẹp, thể hiện sự chính trực, lòng tốt và sự nhân hậu. 2. Tuấn (俊): Thường có nghĩa là tài giỏi, xuất chúng, đẹp trai. Từ này thường được dùng để chỉ những người có ngoại hình ưa nhìn hoặc có tài năng nổi bật. Kết hợp lại, "Đức Tuấn" có thể được hiểu là người vừa có đức hạnh tốt vừa có tài năng hoặc ngoại hình xuất chúng.

Tìm thêm tên

hoặc