Tìm theo từ khóa "Rá"

Trang Nhi
63,031
- "Trang": Trong tiếng Việt, "Trang" có thể hiểu là sự thanh lịch, trang nhã, hoặc có thể liên quan đến vẻ đẹp, sự duyên dáng. Tên này thường được dùng để thể hiện sự quý phái, duyên dáng của người con gái. - "Nhi": Từ "Nhi" thường được dùng để chỉ sự nhỏ nhắn, dễ thương, hoặc có thể mang ý nghĩa như một từ chỉ tuổi trẻ, sự tinh nghịch, ngây thơ. Khi kết hợp lại, "Trang Nhi" có thể hiểu là "cô gái xinh đẹp, duyên dáng và dễ thương". Đây là một cái tên thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát và mang lại cảm giác dễ chịu cho người nghe.

Trân Tiên
62,548
Trân: Ý nghĩa: "Trân" mang ý nghĩa quý giá, trân trọng, bảo vật. Nó gợi lên sự thanh cao, đáng yêu và được xem trọng. Đặt tên "Trân" thể hiện mong muốn con cái là điều quý báu, đáng trân trọng trong gia đình và cuộc sống. Tiên: Ý nghĩa: "Tiên" thường liên tưởng đến những điều tốt đẹp, thần tiên, thoát tục. Nó tượng trưng cho vẻ đẹp thanh khiết, sự thông minh, tài năng và những điều kỳ diệu. Đặt tên "Tiên" thể hiện mong muốn con cái xinh đẹp, giỏi giang, có cuộc sống an lành và gặp nhiều may mắn. Tổng kết: Tên "Trân Tiên" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp quý giá và sự thanh cao, thoát tục. Nó mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, đáng yêu, được trân trọng, thông minh, tài năng và có cuộc sống tốt đẹp, gặp nhiều điều may mắn. Tên này thể hiện tình yêu thương, sự kỳ vọng và mong muốn những điều tốt đẹp nhất dành cho con cái của cha mẹ.

Thi Tran
62,413
Tên Thi Tran là một tên tiếng Việt phổ biến, thường được viết là "Thị Trân" hoặc "Thi Trân" tùy theo cách phiên âm và vùng miền. Ý nghĩa của tên này mang tính chất truyền thống và thẩm mỹ cao. Thành phần "Thị" "Thị" là một thành phần đệm truyền thống, gần như bắt buộc đối với tên của phụ nữ Việt Nam trong quá khứ. Nó không mang ý nghĩa cụ thể về phẩm chất hay tính cách, mà chủ yếu đóng vai trò là dấu hiệu nhận biết giới tính. Trong ngữ cảnh hiện đại, "Thị" ít được sử dụng hơn, nhưng khi xuất hiện, nó gợi lên sự cổ kính, nét đẹp truyền thống và sự trang trọng. Nó xác định người mang tên là một người phụ nữ. Thành phần "Trân" "Trân" là một từ Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc và tích cực. Nó có nghĩa là quý giá, quý báu, trân trọng. Khi dùng làm tên, "Trân" thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái mình sẽ là một báu vật, một người được yêu thương, nâng niu và có giá trị đặc biệt. Nó cũng ngụ ý người đó sẽ có vẻ đẹp hoặc phẩm chất đáng được trân trọng. Tổng kết ý nghĩa Tên Thi Tran Tên Thi Tran (Thị Trân) mang ý nghĩa tổng thể là "Người phụ nữ quý giá" hoặc "Báu vật". Đây là một cái tên đẹp, thể hiện tình yêu thương vô bờ bến của gia đình dành cho con gái, mong muốn cô bé lớn lên sẽ là người có giá trị, được mọi người yêu mến và trân trọng. Tên này kết hợp giữa nét truyền thống (Thị) và ý nghĩa tốt đẹp, cao quý (Trân).

GDragon
62,230
G-Dragon tên thật là Kwon Ji Yong. Nghệ danh G-Dragon bắt nguồn từ tên thật của anh: Ji là G và Yong có nghĩa là Dragon (Long/rồng) trong tiếng Hàn. Anh sinh năm 1988 và theo lịch âm, đó là năm con rồng.

Đài Trang
62,095
Cô gái có vẻ đẹp đài cát, kiêu sa.

Ngọc Trang
61,946
Ngọc Trang là tên con gái mang ý nghĩa con sẽ là viên trang sức quý giá, điểm tô cho đời. Tên Ngọc Trang cũng thể hiện ước mong của bố mẹ lớn lên con sẽ luôn tỏa sáng, được nâng niu, trân trọng.

Quế Trân
61,788
Trân là trân châu, sự trân quý, Quế là một hương thơm, hương liệu quý

Nara
60,862

Quỳnh Trang
60,136
"Quỳnh" là tên một loài hoa quý, chỉ nở về đêm. "Quỳnh Trang" là chỉ muốn con gái sau này vừa cao sang, vừa dịu dàng thuần khiết như loài hoa quỳnh

Hoàn Trang
59,788
Tên Hoàn Trang mang ý nghĩa sâu sắc, thường gợi lên hình ảnh về sự trọn vẹn, vẻ đẹp được trau chuốt và sự hoàn thiện. Đây là một cái tên đẹp, hàm chứa mong muốn về một cuộc đời viên mãn và một nhân cách cao quý. Thành phần thứ nhất của tên là Hoàn. Từ Hoàn trong tiếng Hán Việt có nghĩa là tròn, đầy đủ, trọn vẹn, hoặc hoàn thành. Nó biểu thị sự không thiếu sót, sự toàn vẹn và sự kết thúc tốt đẹp. Hoàn còn có thể mang ý nghĩa là quay trở lại, nhưng trong ngữ cảnh của tên người, nó thường nhấn mạnh đến sự hoàn hảo, sự trọn vẹn của phẩm chất hoặc cuộc sống. Thành phần thứ hai là Trang. Từ Trang có nghĩa là trang sức, trang điểm, trang hoàng, hoặc sự nghiêm trang, đứng đắn. Nó gợi lên hình ảnh về vẻ đẹp được chăm chút, sự chỉnh tề, lịch sự và sự tôn nghiêm. Trang còn có thể chỉ sự trang trọng, sự đoan trang, thể hiện một phong thái cao quý, đáng kính trọng. Tổng hợp ý nghĩa Tên Hoàn Trang. Khi kết hợp lại, Hoàn Trang mang ý nghĩa về một vẻ đẹp hoàn hảo, một sự trang nghiêm trọn vẹn. Cái tên này hàm ý người mang tên sẽ có một cuộc sống đầy đủ, viên mãn, đồng thời sở hữu một phong thái đoan trang, cao quý và một nhân cách được trau chuốt, hoàn thiện. Nó thể hiện mong muốn người đó không chỉ đẹp về hình thức mà còn hoàn hảo về phẩm chất và cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc