Tìm theo từ khóa "La"

Lam Tuyền
53,712
Dòng suối xanh. Cha mẹ mong con là đứa bé xinh đẹp, thuần khiết như dòng suối xanh.

Lan Tường
53,689
Tên đệm Lan: Theo tiếng Hán - Việt, "Lan" là đệm một loài hoa quý, có hương thơm & sắc đẹp. Đệm "Lan" thường được đặt cho con gái với mong muốn con lớn lên dung mạo xinh đẹp, tâm hồn thanh cao, tính tình dịu dàng, nhẹ nhàng. Tên chính Tường: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tường" có nghĩa là tinh tường, am hiểu, biết rõ. Tên "Tường" dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tư duy, có tài năng. Ngoài ra "Tường" còn có nghĩa là lành, mọi điều tốt lành, may mắn sẽ đến với con.

Lâm Nhi
53,626
Lâm Nhi nghĩa là đứa con của rừng. Ý nói con xinh xắn, thông minh bình dị nhưng mạnh mẽ

Lan Tuyết
53,438
- Lan: Là tên một loài hoa, hoa lan thường được coi là biểu tượng của sự thanh cao, quý phái và tinh tế. Trong văn hóa Việt Nam, hoa lan còn tượng trưng cho sự thanh nhã và vẻ đẹp. - Tuyết: Thường gợi lên hình ảnh của tuyết trắng, biểu tượng cho sự tinh khiết, trong sáng và dịu dàng. Tuyết cũng có thể mang lại cảm giác mát mẻ, nhẹ nhàng. Khi kết hợp lại, "Lan Tuyết" có thể được hiểu là một người con gái thanh tú, dịu dàng và tinh khiết như hoa lan và tuyết trắng. Tên này thường mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện sự duyên dáng và thanh lịch. Nó cũng có thể được sử dụng như một biệt danh để thể hiện sự yêu mến và trân trọng.

Laxy
53,202

Lập
53,156
Lập có ý nghĩa gây dựng, xây dựng lại, làm cho mới hơn, phát triển hơn lên. Có ý chỉ sự bắt đầu, tiếp tục, kế thừa những gì trong quá khứ.

Lacie
52,220

Lâm Thư
50,811
Tên đệm Lâm: Theo tiếng Hán - Việt, "Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. Tựa như tính chất của rừng, đệm "Lâm" dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên nhưng cũng mạnh mẽ & đầy uy lực. Tên chính Thư: Thư có nghĩa là thư thả, thoải mái, bình yên. Tên Thư là người con gái dễ thương, xinh đẹp, đoan trang, có tâm hồn trong sáng, rất bao dung và nhân hậu.

Phùng Lập
50,480
Phùng: Nghĩa Hán Việt: Phùng có nghĩa là gặp gỡ, tương phùng, hoặc thịnh vượng, dồi dào. Nó cũng có thể mang ý nghĩa nâng đỡ, giúp đỡ. Gợi ý: Liên tưởng đến sự gặp gỡ may mắn, sự thịnh vượng trong cuộc sống, hoặc một người luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Lập: Nghĩa Hán Việt: Lập có nghĩa là đứng vững, xây dựng, thiết lập, hoặc thành lập. Nó thể hiện sự kiên định, ý chí mạnh mẽ, và khả năng tạo dựng sự nghiệp. Gợi ý: Liên tưởng đến một người có ý chí kiên cường, luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu, và có khả năng xây dựng cuộc sống vững chắc. Tên Phùng Lập có thể mang ý nghĩa về một người: Gặp gỡ những điều tốt đẹp và xây dựng cuộc sống vững chắc: Sự kết hợp giữa "Phùng" (gặp gỡ, thịnh vượng) và "Lập" (xây dựng, đứng vững) gợi ý về một người có số mệnh tốt, gặp nhiều cơ hội và có khả năng tận dụng những cơ hội đó để xây dựng một cuộc sống thành công, ổn định. Kiên định và giúp đỡ người khác để cùng nhau phát triển: "Phùng" (giúp đỡ) và "Lập" (kiên định) có thể ám chỉ một người có ý chí mạnh mẽ, đồng thời luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác để cùng nhau phát triển và đạt được thành công. Người có khả năng tạo dựng sự nghiệp và tạo dựng vị thế trong xã hội: Sự nhấn mạnh vào "Lập" (thành lập, thiết lập) cho thấy người này có tiềm năng lớn trong việc xây dựng sự nghiệp riêng, tạo dựng vị thế và tầm ảnh hưởng trong xã hội.

Lan Lan
50,210
1. Trong tiếng Trung: - "Lan" (兰) thường có nghĩa là hoa lan, một loài hoa được đánh giá cao về vẻ đẹp và sự thanh khiết. Trong văn hóa Trung Quốc, hoa lan cũng là biểu tượng của sự thanh cao và tinh tế. - Khi lặp lại, "Lan Lan" có thể được dùng như một cách gọi thân mật hoặc thể hiện sự yêu thương. 2. Trong tiếng Việt: - "Lan" cũng có nghĩa là hoa lan, mang ý nghĩa tương tự về sự tinh tế và cao quý. - Tên "Lan Lan" có thể được cha mẹ đặt với mong muốn con cái mang những phẩm chất tốt đẹp như loài hoa này.

Tìm thêm tên

hoặc