Tìm theo từ khóa "Từ"

Tuyết Ngọc
74,647
Tên "Tuyết Ngọc" trong ngữ cảnh tên người thường mang những ý nghĩa đẹp và tinh tế. - Tuyết: Thường được liên kết với hình ảnh của tuyết, tượng trưng cho sự tinh khiết, trắng trong và thanh khiết. Tuyết cũng có thể gợi lên cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát. - Ngọc: Nghĩa là ngọc trai hoặc đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và đẹp đẽ. Ngọc thường được coi là biểu tượng của sự quý phái và giá trị. Khi kết hợp lại, "Tuyết Ngọc" có thể hiểu là "viên ngọc tinh khiết", mang ý nghĩa như một người con gái vừa đẹp đẽ, vừa thuần khiết và quý giá. Tên này thường được ưa chuộng vì nó không chỉ mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát mà còn thể hiện sự quý giá của bản thân người mang tên. Ngoài ra, "Tuyết Ngọc" cũng có thể được sử dụng làm biệt danh để thể hiện sự thân mật hoặc sự ngưỡng mộ đối với một người nào đó.

Tú Quỳnh
74,317
Con là đoá quỳnh kiều diễm

Nhật Tuny
74,283
Tên Nhật Tuny là một sự kết hợp không điển hình, thường là cách người nước ngoài phiên âm tên của mình sang tiếng Nhật hoặc là một tên được tạo ra với mục đích cụ thể. Trong tiếng Nhật, tên thường được viết bằng chữ Hán (Kanji) để mang ý nghĩa sâu sắc, hoặc bằng Katakana nếu là tên nước ngoài. Nếu "Tuny" là một tên nước ngoài được phiên âm, nó sẽ được viết bằng Katakana là トゥニー (Tū-nī). Trong trường hợp này, ý nghĩa của tên không nằm ở bản thân các ký tự tiếng Nhật mà nằm ở ý nghĩa gốc của tên "Tuny" trong ngôn ngữ ban đầu của nó. Katakana chỉ đơn thuần là công cụ để mô phỏng âm thanh. Nếu "Tuny" được cố gắng gán các ký tự Kanji để tạo ra một tên Nhật Bản có ý nghĩa, việc lựa chọn Kanji sẽ quyết định ý nghĩa. Vì "Tuny" không phải là một tên Nhật truyền thống, có nhiều cách để phiên âm nó, mỗi cách mang một ý nghĩa khác nhau. Ví dụ về cách phiên âm bằng Kanji: Thành phần "Tu" (Tsu/Tu): Có thể dùng 津 (Tsu) nghĩa là bến cảng, hoặc 都 (To) nghĩa là thủ đô, thành phố. Thành phần "Ny" (Ni): Có thể dùng 仁 (Ni) nghĩa là lòng nhân từ, nhân ái, hoặc 弐 (Ni) nghĩa là số hai (dùng trong văn bản chính thức). Một sự kết hợp có thể là 津仁 (Tsu-ni). Phân tích thành phần tên: Thành phần thứ nhất (Tu/Tsu): Nếu dùng 津 (Tsu), nó gợi lên hình ảnh của biển cả, sự kết nối và giao thương. Nó mang ý nghĩa về sự rộng lớn và khả năng thích ứng. Nếu dùng 都 (To), nó mang ý nghĩa về sự trung tâm, quan trọng và uy quyền. Thành phần thứ hai (Ny/Ni): Nếu dùng 仁 (Ni), đây là một trong những đức tính quan trọng nhất trong triết học Khổng giáo và văn hóa Nhật Bản, đại diện cho lòng nhân ái, sự tử tế và đạo đức. Nó hàm ý một người có phẩm chất cao quý và biết yêu thương. Tổng kết ý nghĩa: Nếu tên "Tuny" được phiên âm là トゥニー (Tū-nī) bằng Katakana, ý nghĩa của nó hoàn toàn phụ thuộc vào nguồn gốc tên nước ngoài. Nếu tên được gán bằng Kanji như 津仁 (Tsu-ni), tên này có thể mang ý nghĩa là "Lòng nhân ái rộng lớn như bến cảng" hoặc "Người có phẩm chất nhân từ và kết nối". Sự kết hợp này tạo ra một cái tên vừa có sự mạnh mẽ (bến cảng/thành phố) vừa có sự dịu dàng và đạo đức (nhân).

Thi Tuyên
74,261
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" thường được hiểu là thơ ca, nghệ thuật. Nó có thể gợi lên hình ảnh của sự nhẹ nhàng, thanh thoát và có tính nghệ thuật. 2. Tuyên: Từ "Tuyên" có nghĩa là công bố, thông báo, hoặc truyền đạt. Nó thể hiện sự rõ ràng, minh bạch và có thể liên quan đến việc truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng.

Tú Oanh
73,882
Tú trong tiếng hán - việt là ngôi sao, vì tinh tú lấp lánh chiếu sáng trên cao. Tú Oanh còn có nghĩa là dung mạo xinh đẹp, đáng yêu có tài hoa nổi bật luôn mang sự ấm áp và an lành đến những người xung quanh.

Hồng Tuấn
73,706
Tên đệm Hồng Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt đệm của người Việt, đệm Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là đệm một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, đệm Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống. Tên chính Tuấn Tên Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người tên Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người tên Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử.

Khải Tuấn
73,324
"Khải Tuấn", con sẽ là một chàng trai hoạt bát vui vẻ,khôi ngô tuấn tú

Tuyết Hoa
73,093
"Tuyết" có nghĩa là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết. Cái tên "Tuyết Hoa" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, có vẻ đẹp thanh tão, nhã nhặn, luôn nhâi ái, hài hoà với mọi người.

Tường Quy
73,027
- "Tường" thường mang ý nghĩa là sự tốt đẹp, may mắn hoặc thịnh vượng. Nó có thể biểu thị sự an lành và hạnh phúc. - "Quy" có thể hiểu là trở về hoặc quay về. Ngoài ra, "Quy" cũng có thể gợi ý đến hình ảnh của con rùa, một biểu tượng của sự trường thọ và bền bỉ trong văn hóa Việt Nam.

Hữu Tùng
72,779
Tên đệm Hữu: Hữu theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. Ngoài ra hữu còn có nghĩa là sự thân thiện, hữu ích hữu dụng nói về con người có tài năng giỏi giang. Tên chính Tùng: "Tùng" là tên một loài cây trong bộ cây tứ quý, ở Việt Nam còn gọi là cây thông, cây bách, mọc trên núi đá cao, khô cằn, sinh trưởng trong điều kiện khắc nghiệt mà vẫn xanh ươm, bất khuất, không gãy, không đỗ. Dựa theo hình ảnh mạnh mẽ của cây tùng, tên "Tùng" là để chỉ người quân tử, sống hiêng ngang, kiên cường, vững chãi trong sương gió nắng mưa. "Tùng" còn có nghĩa là người kiên định dám nghĩ dám làm, sống có mục đích lý tưởng.

Tìm thêm tên

hoặc