Tìm theo từ khóa "Ủn"

Gừng
76,687
Tên "Gừng" trong tiếng Việt thường được liên kết với cây gừng, một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực và cũng được sử dụng trong y học cổ truyền. Cây gừng (Zingiber officinale) không chỉ mang lại hương vị đặc trưng cho món ăn mà còn có nhiều lợi ích sức khỏe, như giúp tiêu hóa, giảm viêm và tăng cường hệ miễn dịch. Ngoài ra, "Gừng" cũng có thể được hiểu theo nghĩa bóng, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, vì cây gừng thường có khả năng sống và phát triển tốt trong nhiều điều kiện khác nhau.

Bê Gừng
76,652

Trung Tín
76,474
Thành thực và giữ đúng lời hứa.

Boun
76,332
1. Trong văn hóa Lào: "Boun" thường được hiểu là "phúc lành" hoặc "lễ hội". Từ này thường được sử dụng trong các dịp lễ hội tôn giáo và văn hóa, như "Boun Pi Mai" (Tết Lào). 2. Trong văn hóa Thái Lan: Tên "Boun" cũng có thể mang ý nghĩa tương tự như trong văn hóa Lào, liên quan đến các lễ hội và sự kiện tôn giáo.

Vĩnh Trung
75,632
Vĩnh: Thường mang ý nghĩa về sự lâu dài, bền bỉ, vĩnh cửu, trường tồn theo thời gian. Nó gợi lên một phẩm chất ổn định, vững chắc và không dễ bị thay đổi. Trong tên gọi, "Vĩnh" thường được dùng để thể hiện mong muốn về một cuộc sống an yên, hạnh phúc kéo dài, sự nghiệp vững chắc và những giá trị tốt đẹp được lưu giữ mãi mãi. Trung: Gắn liền với sự trung thực, ngay thẳng, chính trực và lòng trung thành. Người mang tên "Trung" thường được kỳ vọng là người có đạo đức, biết giữ chữ tín và luôn hết lòng với những người xung quanh. "Trung" còn có ý nghĩa về sự cân bằng, hài hòa, không thiên vị. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống ổn định, có sự gắn kết với cộng đồng và luôn giữ được sự bình tĩnh trong mọi hoàn cảnh. Ý nghĩa chung: Tên "Vĩnh Trung" có thể được hiểu là sự kết hợp giữa những phẩm chất tốt đẹp như sự trường tồn, trung thực, ngay thẳng và lòng trung thành. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống lâu dài, ổn định, luôn giữ vững được những giá trị đạo đức và được mọi người tin yêu, kính trọng. Tên này thường mang ý nghĩa về sự vững chãi, đáng tin cậy và có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội.

Thanh Hùng
75,495
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Hùng: "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt tên "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng.

Hoàng Tùng
75,476
1. Ý nghĩa từ Hán Việt: - "Hoàng" (黃) thường có nghĩa là màu vàng, tượng trưng cho sự quý phái, sang trọng, hoặc có thể liên quan đến sự thịnh vượng, ánh sáng. - "Tùng" (松) thường chỉ cây thông, biểu trưng cho sự bền bỉ, kiên cường, và trường thọ. Cây thông cũng thường được coi là biểu tượng của sự vững chãi và kiên cường trong văn hóa Á Đông. 2. Tổng hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, tên "Hoàng Tùng" có thể được hiểu là "cây thông quý giá" hoặc "cây thông vững chãi và thịnh vượng". Nó gợi lên hình ảnh của một người có phẩm chất tốt đẹp, mạnh mẽ và có khả năng vượt qua khó khăn.

Đình Hùng
75,359
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Hùng: "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt tên "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng.

Cún
74,821
Cún hay chính là tên gọi đáng yêu của "chó". Gọi con là Cún mong con đáng yêu, sống tình nghĩa, được mọi người xung quanh yêu mến

Dũng Trí
74,795
"Dũng Trí", con vừa anh dũng can đảm vừa thông minh trí tuệ

Tìm thêm tên

hoặc