Tìm theo từ khóa "Ơ"

Bách Khoa
69,443
“Bách” nghĩa là thông, mang ý nghĩa nhiều, to lớn, thông tuệ. Cái tên Bách Khoa nói về một người mạnh mẽ, sống bất khuất, tài giỏi sẽ là chỗ dựa vững chãi, chắc chắn cho mọi người xung quanh.

Nam Sơn
69,443
"Nam" có ý nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn chỉ đúng về phía nam, nhằm mong muốn sự sáng suốt, có đường lối đúng đắn để trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Nam Sơn là mong con luôn mạnh khỏe, kiên cường, bản lĩnh, giỏi giang hơn người

Khánh Dino
69,430

Mon Chip
69,380
1. Biệt danh thân thiện: "Chip" thường được dùng để gọi những người có tính cách vui vẻ, dễ gần. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người bạn thân thiết. 2. Liên quan đến công nghệ: Trong một số trường hợp, "Chip" có thể liên quan đến công nghệ, như trong "chip máy tính". Điều này có thể ám chỉ đến một người có sở thích về công nghệ hoặc làm việc trong lĩnh vực này. 3. Nguồn gốc từ tên khác: "Chip" có thể là một dạng viết tắt hoặc biến thể của các tên như Charles hoặc Christopher. Trong trường hợp này, nó có thể mang ý nghĩa liên quan đến tên gốc.

Ðình Toàn
69,327
"Đình" nghĩa là cột đình, đình làng, vững chắc, khỏe khoắn, Theo nghĩa Hán - Việt, "Toàn" có nghĩa là đầy đủ, trọn vẹn, không thiếu sót, Tên "Đình Toàn" mong muốn con mạnh mẽ, vững chắc, khỏe mạnh, luôn nhận được những niềm vui, may mắn một cách trọn vẹn, đầy đủ nhất

Nha Phong
69,325
Tên "Nha Phong" có thể có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách hiểu của từng người. Trong tiếng Việt, "Nha" thường có nghĩa là nhà cửa hoặc nơi cư trú, trong khi "Phong" có thể mang ý nghĩa là gió, phong cảnh, phong cách, hoặc thậm chí là sự thịnh vượng. Do đó, "Nha Phong" có thể được hiểu là "ngôi nhà của gió" hoặc "ngôi nhà thịnh vượng"

Ngọc Cao
69,293
Ngọc là đá quý, đi cùng chữ Cao có nghĩa là tố chất thanh cao, đẹp đẽ của viên ngọc, hàm nghĩa người có tư cách, phẩm chất hơn đời.

Bông Cải
69,289
Tên "Bông Cải" mang ý nghĩa gắn liền với hình ảnh một loại rau quen thuộc, gần gũi trong đời sống hàng ngày. Chúng ta có thể phân tích ý nghĩa của từng thành phần như sau: "Bông": Từ này gợi liên tưởng đến những cụm hoa nhỏ li ti, tập hợp thành một khối tròn trịa, mềm mại. Nó mang đến cảm giác về sự tươi tắn, xinh xắn và có phần đáng yêu. "Cải": Đây là từ chỉ chung cho các loại rau thuộc họ cải, thường được biết đến với giá trị dinh dưỡng cao và sự phổ biến trong các bữa ăn gia đình. Nó mang ý nghĩa về sự khỏe mạnh, tươi tốt và sự nuôi dưỡng. Tổng kết lại, tên "Bông Cải" là một cách gọi thân mật, dễ thương, mang đến cảm giác gần gũi, giản dị. Nó gợi lên hình ảnh về một người nhỏ nhắn, xinh xắn, khỏe mạnh và mang đến niềm vui, sự tươi mới như chính loại rau này.

Ngọc Diễm
69,277
Ngọc Diễm: Ý nghĩa của tên Ngọc là một viên đá sở hữu độ trân quý và có giá trị, được bảo vệ và nâng niu như báu vật. Ngọc cũng chỉ những người con gái có sắc đẹp lộng lẫy, luôn tỏa ra ánh sáng lấp lánh khiến người xung quanh phải ngưỡng mộ. Diễm là sự kiều diễm, xinh đẹp và cốt cách cao sang, vương giả.

Quốc Cường
69,233
Ý chỉ quốc gia, dân tộc, mong muốn con trở thành người tài năng, đức độ giúp đất nước ngày càng hùng mạnh, cường thịnh.

Tìm thêm tên

hoặc