Tìm theo từ khóa "On"

Tây Phương
101,956

Đức Long
101,899
- "Đức" thường mang ý nghĩa về phẩm chất tốt đẹp, đạo đức, nhân từ, và lòng tốt. Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ những giá trị đạo đức và phẩm hạnh cao quý. - "Long" có nghĩa là rồng, một biểu tượng rất quan trọng trong văn hóa Á Đông. Rồng thường được coi là biểu tượng của sức mạnh, quyền lực, và sự may mắn. Kết hợp lại, tên "Đức Long" có thể được hiểu là một người có phẩm chất đạo đức cao quý và mạnh mẽ như rồng. Tên này thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có cuộc sống tốt đẹp, gặp nhiều may mắn và thành công.

Phương An
101,866
"Phương" là phương hướng, là góc cạnh. "Phương An" là con người có chí hướng, có định hướng rõ ràng

Ðinh Hương
101,764
"Đinh Hương" là một loài hoa đẹp, có mùi thơm quyến rũ. Đặt tên "Đinh Hương" ba mẹ mong con luôn xinh đẹp và toả sáng như loài hoa đinh hương.

Hồng Phước
101,702
- Hồng: Trong tiếng Việt, "Hồng" thường mang ý nghĩa liên quan đến màu hồng, biểu tượng cho sự tươi vui, hạnh phúc, và tình yêu. Ngoài ra, "Hồng" cũng có thể ám chỉ đến hoa hồng, một biểu tượng của tình yêu và sắc đẹp. - Phước: Từ "Phước" có nghĩa là may mắn, hạnh phúc, và phúc lộc. Nó thể hiện mong muốn về sự thịnh vượng và an lành trong cuộc sống.

Hoài Sơn
101,650
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Sơn: Theo nghĩa Hán-Việt, "Sơn" là núi, tính chất của núi là luôn vững chãi, hùng dũng và trầm tĩnh. Vì vậy tên "sơn" gợi cảm giác oai nghi, bản lĩnh, có thể là chỗ dựa vững chắc an toàn.

Nhã Phương
101,516
Theo nghĩa Tiếng việt, "Nhã" có nghĩa là nhẹ nhàng, lịch sự, lịch thiệp, "Phương" có nghĩa là hương thơm, tiếng thơm. Tên "Nhã Phương" dùng để gợi đến người con gái dịu dàng, hòa nhã, nhã nhặn, trong sáng và cũng rất hiểu biết, tinh tế.

Minh Sơn
101,510
Với ngụ ý từ chữ Minh trong hệ "Mặt trời" vã chữ Sơn trong "Núi non", bố mẹ mong con sẽ tỏa sáng và làm ấm áp mọi người như ánh mọi trời chiếu rọi núi non

Công Dũng
101,479
Công: Nghĩa gốc: Công sức, sự lao động, đóng góp vào một việc chung. Ý nghĩa mở rộng: Chỉ sự nghiệp, thành quả đạt được do nỗ lực và tài năng. Trong tên: Thể hiện mong muốn con cái sẽ là người có ích cho xã hội, có sự nghiệp vững vàng, thành công trong công việc. Dũng: Nghĩa gốc: Mạnh mẽ, gan dạ, không sợ nguy hiểm. Ý nghĩa mở rộng: Chỉ ý chí kiên cường, dám đương đầu với khó khăn, thử thách. Trong tên: Thể hiện mong muốn con cái sẽ là người mạnh mẽ, quyết đoán, có bản lĩnh để vượt qua mọi trở ngại trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Công Dũng" mang ý nghĩa về một người vừa có tài năng, sự nghiệp vững vàng, vừa có ý chí mạnh mẽ, bản lĩnh kiên cường. Cha mẹ đặt tên này với mong muốn con cái sẽ là người thành công trong cuộc sống, đóng góp cho xã hội và luôn mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn.

Jon
101,432
Tên "Jon" thường được coi là một dạng viết tắt hoặc biến thể của tên "Jonathan." Trong ngữ cảnh tên người, "Jonathan" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, có nghĩa là "Chúa đã ban cho" hoặc "Quà tặng từ Chúa." Tên này thường được sử dụng trong nhiều nền văn hóa và có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự may mắn hoặc sự quý giá. Trong một số trường hợp, "Jon" cũng có thể được dùng như một biệt danh thân mật cho những người có tên Jonathan hoặc các tên tương tự khác. Tên "Jon" thường được coi là giản dị, dễ nhớ và thân thiện, vì vậy nó được ưa chuộng trong nhiều tình huống xã hội.

Tìm thêm tên

hoặc