Tìm theo từ khóa "Mã"

Mark
61,506
Tên "Mark" mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và ngôn ngữ. Nguồn gốc Latinh: Từ "Marcus" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "dành riêng cho thần Mars" (thần chiến tranh của La Mã). Ý nghĩa này liên kết tên Mark với sức mạnh, lòng dũng cảm và sự kiên cường. Ý nghĩa chung: Thường được hiểu là "dấu ấn," "dấu hiệu," hoặc "biểu tượng." Điều này có thể tượng trưng cho việc một người để lại dấu ấn của mình trên thế giới, hoặc có một tác động đáng chú ý đến những người xung quanh. Tổng kết: Tên Mark mang ý nghĩa về sức mạnh, sự kiên cường, và khả năng tạo ra ảnh hưởng. Nó gợi lên hình ảnh một người có cá tính mạnh mẽ, có khả năng để lại dấu ấn và tạo ra sự khác biệt.

Mộc Mạc
61,108
Tên "Mộc Mạc" mang ý nghĩa giản dị, chân thành và tự nhiên. "Mộc" thường gợi liên tưởng đến sự mộc mạc, đơn sơ, không cầu kỳ, còn "Mạc" có thể hiểu là sự đơn giản, không phô trương. Khi kết hợp lại, "Mộc Mạc" thường được dùng để miêu tả những người hoặc những thứ có vẻ đẹp tự nhiên, không bị ảnh hưởng bởi sự hào nhoáng hay phức tạp. Tên này có thể thể hiện tính cách chân thành, trung thực và gần gũi.

Thúy Mận
60,872
- Thúy: Từ này thường được sử dụng để chỉ sự thanh tao, dịu dàng, hoặc có thể liên quan đến màu xanh lục, tượng trưng cho sự tươi mát, trong trẻo. Trong văn hóa Việt Nam, "Thúy" cũng thường gợi nhớ đến hình ảnh của những người phụ nữ đẹp, có phẩm hạnh cao quý. - Mận: Đây là tên của một loại trái cây, thường mang lại cảm giác tươi mát, ngọt ngào và vui tươi. Mận cũng có thể biểu trưng cho sự trẻ trung, sức sống và sự tràn đầy niềm vui. Khi kết hợp lại, "Thúy Mận" có thể hiểu là một người phụ nữ vừa thanh tao, dịu dàng, vừa tươi vui, tràn đầy sức sống. Tên này có thể được dùng như tên thật hoặc biệt danh, thể hiện nét đẹp và cá tính của người mang tên.

Mậu Thạch
60,866
- "Mậu" thường được hiểu là một từ có ý nghĩa liên quan đến sự phồn thịnh, may mắn hoặc sự phát triển. - "Thạch" có nghĩa là đá, biểu trưng cho sự vững chãi, kiên cố và bền bỉ.

Maya
60,587
Maya nghĩa là "tình yêu" trong tiếng Phạn

Mai Hạnh
60,494
Tên Hạnh: Hạnh phúc, vui mừng, vui sướng, may mắn. Đệm Mai: Cây hoa mai, thường mọc ven sườn núi, mùa hè cây cằn cỗi, cuối mùa thu bắt đầu có nụ, nở hoa vào mùa xuân

Mai Hạ
60,485
"Mai" là giọt sương của ban mai, ý chỉ sự tinh khiết, nhẹ nhàng. Đặt tên "Mai Hạ" bố mẹ mong con lớn lên là người dịu dàng, hiền thục, luôn sống an nhiên, bình an.

Mai Hồng
60,453
Vẻ đẹp trong trẻo như sớm mai.

Ban Mai
60,255
"Ban mai" nghĩa là bình minh hay rạng đông - khi mặt trời vẫn còn nằm dưới đường chân trời. Trong văn hóa dân gian, người ta tin rằng rạng đông xua đuổi các loại ma quỷ, yêu tinh, mang lại những khởi đầu mới mẻ và tốt đẹp. Tên "Ban Mai" dùng để chỉ những người luôn rạng rỡ như bình minh, sự xuất hiện của họ mang tới niềm vui và hạnh phúc cho mọi người xung quanh

Mây
60,117

Tìm thêm tên

hoặc