Tìm theo từ khóa "Hiền"

Hiền Đức
55,043
Hiền là nhân cách tốt đẹp. Hiền Đức dùng để chỉ người có tâm đức tốt lành.

Thiên Hy
54,852
Thiên có nghĩa là "trời", "cõi trời". Hy có nghĩa là "vui mừng, hạnh phúc". Tên Thiên Hy có thể được hiểu là "vui mừng, hạnh phúc từ trời ban". Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con sẽ là người luôn được may mắn, hạnh phúc, được trời ban cho những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Thái Hiền
53,869
Tên đệm Thái: "Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con đệm "Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, hồn nhiên. Tên chính Hiền: Hiền có nghĩa là tốt lành, có tài có đức, hiền lành. Tên "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh. Có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người.

Tâm Hiền
53,848
Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Cái tên "Tâm Hiền" ý chỉ con người hiền lành, hướng hiện, có phẩm chất đạo đức tốt, được mọi người yêu mến.

An Nhiên
53,708
An Nhiên hàm nghĩa thái độ ung dung tự tại, thoải mái tốt lành

Anh Thiên
53,341
1. Anh: Trong tiếng Việt, "Anh" có thể mang nhiều ý nghĩa. Nó có thể thể hiện sự thông minh, tài giỏi, hoặc cũng có thể được dùng để chỉ một người con trai trong một mối quan hệ thân mật. Ngoài ra, "Anh" còn có thể là một từ để chỉ sự cao quý, thanh lịch. 2. Thiên: Từ "Thiên" thường được hiểu là trời, thiên nhiên, hoặc có liên quan đến những điều lớn lao, vĩ đại. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tự do, rộng lớn, hoặc có thể chỉ đến những điều tốt đẹp, cao cả. Khi kết hợp lại, "Anh Thiên" có thể được hiểu là một cái tên thể hiện một người có tài năng, thông minh, và có một tâm hồn cao quý, hướng tới những điều tốt đẹp, vĩ đại trong cuộc sống.

Thiên Trang
53,284
"Thiên" là trời. "Thiên trang" là mong muốn con gái có nét đẹp dịu dàng trời ban

Thúy Hiền
53,089
"Thuý" là viên ngọc quý. "Thuý Hiền" chỉ sự quý giá, nâng niu, bố mẹ mong con vừa có tài vừa có đức, giỏi giang xuất chúng.

Hiền Linh
52,232
Hiền: Trong từ điển Hán Việt, "Hiền" mang ý nghĩa là người có đức hạnh, phẩm chất tốt đẹp, tài năng hơn người, được mọi người kính trọng. Nó thể hiện sự thông minh, sáng suốt, có khả năng nhận biết và phân biệt đúng sai. "Hiền" còn gợi lên sự dịu dàng, hòa nhã, biết đối nhân xử thế, sống có đạo đức. Linh: "Linh" thường được hiểu là sự linh thiêng, kỳ diệu, có khả năng kết nối với thế giới tâm linh. Nó biểu thị sự nhanh nhẹn, thông minh, tinh anh, có trực giác tốt. "Linh" còn mang ý nghĩa là vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, thu hút ánh nhìn. Tổng kết: Tên "Hiền Linh" là sự kết hợp hài hòa giữa đức hạnh và trí tuệ, giữa vẻ đẹp tâm hồn và sự thông minh. Nó gợi lên hình ảnh một người vừa có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến, vừa có tài năng, trí tuệ hơn người, có khả năng làm nên những điều kỳ diệu. Tên này mang ý nghĩa về một tương lai tươi sáng, thành công và hạnh phúc cho người sở hữu.

Thiện Sinh
51,007
Là người thánh thiện, có lòng bao dung, nhân hậu và hiểu biết rộng, được mọi người quý mến

Tìm thêm tên

hoặc