Tìm theo từ khóa "Anh"

Thanh Mùi
93,379
Thanh: Nghĩa chung: Thường gợi sự trong trẻo, thanh khiết, nhẹ nhàng, và tao nhã. Trong tên "Thanh": Có thể mang ý chỉ phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sự thanh liêm, ngay thẳng, hoặc một cuộc sống bình dị, không vướng bận. Nó cũng có thể biểu thị sự trẻ trung, tươi mới. Mùi: Nghĩa gốc: Là hương thơm, mùi hương. Trong tên "Mùi": Thường gợi cảm giác dễ chịu, quyến rũ, thu hút. Nó có thể tượng trưng cho vẻ đẹp tinh tế, duyên dáng, và một sức hút đặc biệt từ tính cách. Tổng kết: Tên "Thanh Mùi" mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp trong sáng, thanh khiết, nhưng đồng thời cũng sở hữu một sức hút riêng biệt, quyến rũ và tinh tế. Tên này gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất tốt đẹp, sống một cuộc đời thanh tao, đồng thời lan tỏa sự dễ chịu và thu hút đến những người xung quanh.

Thu Thanh
93,379
Mùa thu xanh. Con có tâm hồn trong sáng, cuộc đời bình yên, nhiều hạnh phúc.

Mai Anh
93,348
"Mai" là ánh nắng, giọt sương ban mai. Cái tên "Mai Anh" là mong con có tâm tính nhẹ nhàng, dịu dàng như những giọt sương sớm mai

Anh Huy
93,177
Anh: Ý nghĩa: "Anh" thường mang ý nghĩa về sự thông minh, tài giỏi, xuất chúng, và có phẩm chất hơn người. Nó còn gợi lên sự tinh anh, nhanh nhẹn và khả năng lãnh đạo. Huy: Ý nghĩa: "Huy" thường được hiểu là ánh sáng, sự rực rỡ, hào quang. Nó biểu thị cho sự thành công, vinh quang, và những điều tốt đẹp, tươi sáng. "Huy" còn có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, trí tuệ và khả năng chiếu rọi, soi sáng cho người khác. Tên Anh Huy mang ý nghĩa về một người thông minh, tài giỏi, xuất chúng, có phẩm chất tốt đẹp và đạt được thành công, vinh quang trong cuộc sống. Tên này gợi ý về một người có khả năng lãnh đạo, có trí tuệ và có thể mang lại những điều tốt đẹp, tươi sáng cho những người xung quanh. Tóm lại, Anh Huy là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng và thành công cho con cái.

Tuấn Doanh
93,176
Tên đệm Tuấn: Đệm Tuấn còn có nghĩa là tuấn tú, chỉ những người con trai đẹp, cao, mặt sáng và có học thức sâu rộng. Những người đệm Tuấn luôn sống tình cảm, nội tâm, suy nghĩ sâu sắc và thấu hiểu. Đặc biệt những người đệm Tuấn rất lịch sự, nhã nhặn, biết cách ứng xử. Tên chính Doanh: Nghĩa Hán Việt là đầy đủ, rộng lớn, bể cả, ngụ ý con người có tấm lòng khoáng đạt rộng rãi, đức độ, tài năng.

Thanh Tuệ
93,016
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Thanh Thâm
92,993
1. Ý nghĩa của từng từ: - Thanh: Thường có nghĩa là trong sáng, thuần khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu trưng cho sự tươi mát, trẻ trung. - Thâm: Có thể hiểu là sâu sắc, thâm trầm, hoặc có chiều sâu về mặt cảm xúc, tri thức. 2. Tổng hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Thanh Thâm" có thể được hiểu là một người có tâm hồn trong sáng nhưng cũng sâu sắc, hoặc là người có sự hiểu biết và trải nghiệm phong phú. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách nhẹ nhàng, nhưng cũng rất trí thức và sâu sắc.

Thanh Diệu
92,730
Theo nghĩa Hán - Việt "Thanh" Là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý."Diệu" có nghĩa là đẹp, là tuyệt diệu, ý chỉ những điều tuyệt vời được tạo nên bởi sự khéo léo, kì diệu."Thanh Diệu" mong muốn con có cuộc sống an nhàn , cao quý thanh bạch, cuộc sống tốt đẹp luôn ở bên con.

Thanh Tri
92,712
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thanh" có nghĩa là trong sáng, trong sạch, thanh khiết. "Tri" ngoài nghĩa là trí, tức là có hiểu biết, trí tuệ, còn dùng để nói đến người bạn thân rất hiểu lòng mình. Tên "Thanh Tri" dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, thân thiện, sống trong sạch, liêm khiết.

Ánh
92,703
Theo nghĩa Hán – Việt, từ 'ánh' thuộc tính từ miêu tả ánh sáng hoặc chỉ hành động chiếu sáng vào sự vật. Trong từ điển tiếng Việt, “ánh” mang ý chỉ những tia sáng do một vật phát ra hoặc phản chiếu lại. Tên “Ánh” mang theo ngụ ý chỉ sự sáng lạn, nhẹ nhàng như ánh mặt trời.

Tìm thêm tên

hoặc