Tìm theo từ khóa "Anh"

Xuanhuong
94,998
- "Xuân" có nghĩa là mùa xuân, biểu tượng cho sự tươi mới, sự khởi đầu và sức sống. - "Hương" có nghĩa là mùi thơm, hương thơm hoặc có thể ám chỉ sự duyên dáng, quyến rũ. Khi kết hợp lại, "Xuân Hương" có thể được hiểu là hương thơm của mùa xuân, gợi lên hình ảnh của sự tươi mới, trẻ trung và đầy sức sống

Anh Trà
94,866
Anh: Trong từ điển Hán Việt, "Anh" mang ý nghĩa là người tài giỏi, xuất chúng, thông minh hơn người. Nó thường được dùng để chỉ những người có phẩm chất cao đẹp, được ngưỡng mộ và kính trọng. "Anh" còn có nghĩa là sự tinh túy, phần tốt đẹp nhất. Đặt tên "Anh" cho con thể hiện mong muốn con sẽ là người ưu tú, nổi bật và có những phẩm chất tốt đẹp. Ngoài ra, "Anh" còn gợi cảm giác về sự mạnh mẽ, kiên cường và bản lĩnh. Trà: "Trà" là một loại cây quen thuộc, mang đến sự thanh tao, tao nhã và tinh khiết. Hình ảnh cây trà thường gắn liền với sự tĩnh lặng, thư thái và an yên. "Trà" còn tượng trưng cho sự tao nhã, thanh lịch và gu thẩm mỹ tinh tế. Tổng kết: Tên "Anh Trà" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp mạnh mẽ, tài giỏi và sự thanh tao, tinh tế. Nó gợi lên hình ảnh một người vừa có phẩm chất xuất chúng, vừa có tâm hồn trong sáng, thanh cao và gu thẩm mỹ tinh tế. Tên này thường được đặt với mong muốn người con sẽ trở thành người tài giỏi, đức độ và có một cuộc sống an yên, thanh thản.

Trung Thành
94,725
"Trung" nghĩa là trung nghĩa, trung thực. Tên Trung Thành mong con sống chân thành, trung thực, mọi điều may mắn sẽ rộng mở đến với con

Khánh Hòa
94,672
Mang tên một tỉnh ở Việt Nam

Anh Anh
94,563
Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy tên "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt vào tên này.

Xuân Hanh
94,470
Tên đệm Xuân: Theo tiếng Hán - Việt, "Xuân" có nghĩa là mùa xuân. Mùa xuân là mùa khởi đầu của một năm mới, là mùa của cây cối đâm chồi nảy lộc, của trăm hoa đua nở, của chim chóc hót líu lo. Đặt đệm "Xuân" cho con với mong muốn con sẽ có cuộc sống tươi đẹp, tràn đầy sức sống, luôn vui vẻ, hạnh phúc. Ngoài ra, đệm Xuân cũng có nghĩa là "sự khởi đầu", "sự đổi mới với mong muốn con sẽ là người có tinh thần khởi nghiệp, luôn đổi mới, sáng tạo trong cuộc sống. Tên chính Hanh: Nghĩa Hán Việt là thông đạt, ngụ ý sự thấu suốt, tỏ tường, minh bạch.

Danh Lam
94,450
Tên đệm Danh: Theo nghĩa Hán-Việt, chữ "Danh" có nghĩa là danh tiếng, tiếng tăm, địa vị, phẩm hạnh. Đệm "Danh" thường được đặt với mong muốn con sẽ có một tương lai tươi sáng, được nhiều người biết đến và yêu mến. Ngoài ra, chữ "Danh" còn có nghĩa là danh dự, phẩm giá. Đệm "Danh" cũng được đặt với mong muốn con sẽ là một người có phẩm chất tốt đẹp, sống có đạo đức và danh dự. Tên chính Lam: "Lam" là tên gọi của một loại ngọc, có màu từ xanh nước biển ngả sang xanh lá cây, thường được ưa chuộng làm trang sức cho các đấng trị vì Ai Cập cổ đại, Ba Tư, Ấn Độ... vì màu sắc độc đáo của nó. Ngọc Lam còn có tác dụng trị bệnh, mang lại may mắn cho người mang nó. Tên "Lam" dùng để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, quý phái cùng những phẩm chất cao sang của bậc vua chúa, sẽ mang lại may mắn, điềm lành cho những người thân yêu.

Mạnh Nhất
94,355
Tên Mạnh Nhất là một cụm từ tiếng Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường được dùng để chỉ một thực thể, cá nhân, hoặc khái niệm đạt đến đỉnh cao tuyệt đối về sức mạnh, quyền năng, hoặc khả năng trong một phạm vi nhất định. Ý nghĩa của tên này không chỉ dừng lại ở việc mô tả sức mạnh vật lý mà còn bao hàm cả sức mạnh tinh thần, ảnh hưởng, và vị thế. Phân tích thành phần Tên Thành phần đầu tiên là từ "Mạnh". Trong tiếng Việt, "Mạnh" là một tính từ biểu thị cường độ cao của sức lực, năng lực, hoặc ảnh hưởng. Nó mô tả trạng thái vượt trội, không dễ bị khuất phục hay đánh bại. "Mạnh" có thể áp dụng cho nhiều khía cạnh: sức mạnh thể chất (cơ bắp mạnh), sức mạnh ý chí (tinh thần mạnh), sức mạnh kinh tế (quốc gia mạnh), hoặc sức mạnh ảnh hưởng (quyền lực mạnh). Từ này đặt nền tảng cho ý nghĩa tổng thể, nhấn mạnh sự vượt trội về mặt năng lực. Thành phần thứ hai là từ "Nhất". "Nhất" là một từ chỉ số lượng hoặc thứ tự, mang ý nghĩa là số một, đứng đầu, hoặc tuyệt đối. Khi được dùng như một hậu tố bổ nghĩa, nó có chức năng cực đại hóa tính từ đứng trước. "Nhất" biểu thị sự duy nhất, không có đối thủ hoặc không có gì sánh bằng trong phạm vi so sánh. Nó khẳng định vị thế độc tôn, không thể bị vượt qua. Tổng kết ý nghĩa Tên Mạnh Nhất Khi kết hợp lại, "Mạnh Nhất" tạo thành một cụm từ mang ý nghĩa tuyệt đối hóa sức mạnh. Nó không chỉ là mạnh, mà là mạnh đến mức cao nhất có thể tưởng tượng được, mạnh hơn tất cả những thứ khác. Tên này thường được gán cho những nhân vật, tổ chức, hoặc khái niệm được coi là đỉnh cao của quyền lực và khả năng. Việc đặt tên này thường nhằm mục đích tuyên bố vị thế tối thượng, thể hiện sự tự tin tuyệt đối vào khả năng chiến thắng và thống trị. Nó là biểu tượng của sự vô địch và không thể bị thách thức.

Thanh Nhi
94,332
Thanh Nhi: Người con gái thanh khiết, xinh xắn

Nhung Anh
94,242
- Nhung: Trong tiếng Việt, "Nhung" thường được liên kết với hình ảnh mềm mại, dịu dàng và quý phái. Từ này có thể gợi nhớ đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát, và thường được dùng để chỉ những điều đẹp đẽ, tinh tế. - Anh: Từ "Anh" có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó thường mang ý nghĩa về sự thông minh, tài năng hoặc có thể là sự mạnh mẽ. Ngoài ra, "Anh" cũng có thể được hiểu là "người anh" trong gia đình, thể hiện sự thân thiết và yêu thương. Khi kết hợp lại, tên "Nhung Anh" có thể được hiểu là một người con gái vừa dịu dàng, thanh thoát, vừa thông minh và mạnh mẽ. Tên này có thể mang lại cảm giác về một cá nhân có nét đẹp cả về ngoại hình lẫn trí tuệ, và thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam.

Tìm thêm tên

hoặc