Tìm theo từ khóa "Ơ"

Quốc Hoàn
75,007
"Hoàn" chỉ sự tìm kiếm, tìm lại những điều đã qua, gợi sự lưu luyến, nhớ thương. Quốc Hoàn, ý chỉ một người có suy nghĩ sâu sắc, thiên về tình cảm gia đình, đất nước dù sự nghiệp có lớn mạnh nhưng vẫn luôn nhớ cội nguồn, gốc gác

Quốc Thông
74,965
Quốc là thuộc quốc gia, ý chỉ qui mô và tầm vóc lớn lao. Quốc Thông là người có cung mạng to lớn trong suy nghĩ và hành động, là người thông minh, trí tuệ của quốc gia

Ngọc Ánh
74,906
"Ngọc Ánh" được ghép từ 02 từ "Ngọc" và "Ánh" mang ý nghĩa con sinh ra luôn xinh đẹp, hiền lành và toả sáng rực rỡ

Cào Cào
74,898
"Cào Cào" có thể được sử dụng như một biệt danh dễ thương, thể hiện sự vui tươi, năng động hoặc nhí nhảnh của một người. Nó có thể gợi nhớ đến hình ảnh của con cào cào, một loài côn trùng nhảy nhót, biểu thị sự linh hoạt và hoạt bát. Nếu một người được gọi là "Cào Cào", có thể ám chỉ đến tính cách của họ, như sự nhanh nhẹn, thích di chuyển hoặc có phần nghịch ngợm.

Bá Hoài
74,887
Tên đệm Bá: "Bá" theo tiếng Hán-Việt có nghĩa là to lớn, quyền lực. Vì vậy, nếu mong ước con trai mình có thể phách cường tráng, khỏe mạnh thì nên đặt đệm này cho con. Tên chính Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người.

Moon
74,820
Tên ở nhà cho bé gái bằng tiếng Anh. Moon là tên tiếng Anh vừa dễ phát âm vừa mang ý nghĩa tốt đẹp, có nghĩa là mặt trăng

Vỉnh Sường
74,760
1. "Vỉnh": Có thể đây là một cách viết hoặc phát âm khác của từ "Vĩnh", có nghĩa là lâu dài, vĩnh cửu. 2. "Sường": Từ này cũng không phải là một từ phổ biến trong tiếng Việt. Có thể đây là một cách viết hoặc phát âm khác của từ "Trường", có nghĩa là dài, bền bỉ, hoặc lớn.

Đào Nhiên
74,688
1. Đào: Trong tiếng Việt, "Đào" thường được liên kết với hoa đào, một biểu tượng của mùa xuân, sự tươi mới và sự sống. Hoa đào cũng thường được sử dụng trong các dịp lễ Tết, mang lại cảm giác vui tươi, ấm áp. 2. Nhiên: Từ "Nhiên" có thể mang ý nghĩa tự nhiên, tự do, hoặc có thể liên quan đến sự thanh khiết, trong trẻo. Từ này cũng có thể diễn tả một trạng thái thoải mái, nhẹ nhàng.

Ngọc Nữ
74,676
"Ngọc" trong ngọc ngà, châu báu, vô cùng quý giá, "Nữ" trong nữ tính, duyên dáng. Tên Ngọc Nữ mong con xinh đẹp, nữ tính, tỏa sáng như ngọc

Tuyết Ngọc
74,647
Tên "Tuyết Ngọc" trong ngữ cảnh tên người thường mang những ý nghĩa đẹp và tinh tế. - Tuyết: Thường được liên kết với hình ảnh của tuyết, tượng trưng cho sự tinh khiết, trắng trong và thanh khiết. Tuyết cũng có thể gợi lên cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát. - Ngọc: Nghĩa là ngọc trai hoặc đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và đẹp đẽ. Ngọc thường được coi là biểu tượng của sự quý phái và giá trị. Khi kết hợp lại, "Tuyết Ngọc" có thể hiểu là "viên ngọc tinh khiết", mang ý nghĩa như một người con gái vừa đẹp đẽ, vừa thuần khiết và quý giá. Tên này thường được ưa chuộng vì nó không chỉ mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát mà còn thể hiện sự quý giá của bản thân người mang tên. Ngoài ra, "Tuyết Ngọc" cũng có thể được sử dụng làm biệt danh để thể hiện sự thân mật hoặc sự ngưỡng mộ đối với một người nào đó.

Tìm thêm tên

hoặc