Tìm theo từ khóa "Quý"

Huy Quy
56,180
- "Huy" thường mang ý nghĩa là ánh sáng, rực rỡ, vinh quang. Nó thể hiện sự tỏa sáng, thành công và nổi bật. - "Quy" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Quy" có thể liên quan đến sự trở về, quy tụ hay quy ước. Ngoài ra, "Quy" cũng có thể liên quan đến rùa, một loài vật biểu tượng cho sự trường thọ và bền bỉ trong văn hóa Việt Nam.

Vân Quyên
55,314
"Vân Quyên" nghĩa là con gái như đám mây nhỏ. Ý nói con sẽ có cuộc sống thanh nhàn tự do tự tại

Quý Ngân
54,479
- Quý: Trong tiếng Việt, "quý" có thể hiểu là quý giá, quý trọng, thể hiện sự trân trọng và giá trị của một người. Nó cũng có thể ám chỉ đến phẩm chất tốt đẹp, sự cao quý trong tính cách. - Ngân: Từ "ngân" thường được liên kết với hình ảnh của tiền bạc, của cải, hoặc có thể hiểu là âm thanh nhẹ nhàng, trong trẻo (như tiếng ngân nga). Trong nhiều trường hợp, "ngân" cũng có thể biểu thị sự phong phú, thịnh vượng.

Gia Quỳnh
54,124
Chữ "Gia" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là tốt đẹp, lời khen. "Quỳnh" là một loài hoa cảnh đẹp, được mệnh danh là "Nữ hoàng của bóng đêm". Hoa Quỳnh với những cánh trắng mỏng manh và tinh khiết, chỉ khoe hương sắc quý phái vẻn vẹn trong một đêm rồi tàn. Tên "Gia Quỳnh" gợi đến hình ảnh người con gái xinh đẹp, vẻ đẹp e ấp, dịu dàng và thanh khiết

Quý
53,508
Tên Quý tượng trưng cho sự phú quý, thịnh vượng và sung túc. Tên Quý còn là biểu tượng của những giá trị quý giá, những điều tốt đẹp, lớn lao mà người ta luôn trân trọng và khát khao.

Đoàn Quyên
52,619
Tên gọi mang ý nghĩa về một người con gái có dung mạo xinh đẹp, đoan trang, hiền thục mà vẫn sở hữu không ít tài năng

Bá Quý
52,191
Tên đệm Bá: "Bá" theo tiếng Hán-Việt có nghĩa là to lớn, quyền lực. Vì vậy, nếu mong ước con trai mình có thể phách cường tráng, khỏe mạnh thì nên đặt đệm này cho con. Tên chính Quý: Theo nghĩa Hán - Việt, "Quý" có thể hiểu là địa vị cao được coi trọng, ưu việt, là sự quý trọng, coi trọng. Tên "Quý" được đặt với mong muốn sự giàu sang, phú quý trong tương lai. Ngoài ra, "Quý" còn dùng để tỏ ý tôn kính đối với những người có tài có đức.

Quyền Trân
51,958
1. Quyền: Trong tiếng Việt, "Quyền" thường mang nghĩa là quyền lực, quyền hạn, hoặc quyền lợi. Nó cũng có thể biểu thị sự mạnh mẽ, quyền uy hoặc khả năng kiểm soát. 2. Trân: "Trân" có nghĩa là quý giá, quý trọng, hoặc hiếm có. Từ này thường được dùng để chỉ những điều đáng trân trọng, hoặc những thứ có giá trị cao.

Vân Quỳnh
51,321
- Vân: Trong tiếng Việt, "Vân" có nghĩa là mây. Từ này thường gợi lên hình ảnh của sự nhẹ nhàng, thanh thoát và tự do. Mây cũng có thể biểu trưng cho sự biến đổi và linh hoạt. - Quỳnh: "Quỳnh" thường được hiểu là hoa quỳnh, một loại hoa nở vào ban đêm và có hương thơm dịu dàng. Hoa quỳnh tượng trưng cho sự thanh khiết, quý phái và vẻ đẹp tiềm ẩn. Khi kết hợp lại, "Vân Quỳnh" có thể được hiểu là "mây và hoa quỳnh," tạo nên hình ảnh về một người con gái nhẹ nhàng, thanh thoát nhưng cũng đầy quyến rũ và bí ẩn. Tên này thường được ưa chuộng vì nó mang lại cảm giác dịu dàng và nữ tính.

Nhật Quỳnh
51,067
1. Nhật: Trong tiếng Việt, "Nhật" thường có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày". Tên này thường mang ý nghĩa tươi sáng, ấm áp, và biểu trưng cho sự sống, năng lượng. 2. Quỳnh: "Quỳnh" thường được hiểu là một loại hoa, cụ thể là hoa quỳnh, một loài hoa nở vào ban đêm và có hương thơm ngào ngạt. Hoa quỳnh thường tượng trưng cho vẻ đẹp, sự thanh khiết và sự quý giá. Khi kết hợp lại, "Nhật Quỳnh" có thể được hiểu là "ánh sáng của hoa quỳnh" hoặc "ngày của hoa quỳnh", mang ý nghĩa về sự tươi sáng, quý giá và thanh khiết trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc