Tìm theo từ khóa "Ấn"

Nhân Hiếu
106,614
Từ "Hiếu" là một tên Hán Việt chứa đựng ý nghĩa tôn kính, biết ơn và quý trọng các bậc tiền bối, người có công ơn với mình.

Hoàng Tâm
106,596
Hoàng là dòng tộc vua chúa. Hoàng Tâm là trái tim vua chúa, chỉ người cao quý đạo đức

Kim An
106,565
- Kim (金): Trong tiếng Việt, "Kim" thường được hiểu là "vàng" hoặc "kim loại quý", biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và thành công. Nó cũng có thể gợi đến sự bền vững và giá trị. - An (安): "An" có nghĩa là "an yên", "bình an" hoặc "hòa bình". Tên này thường mang ý nghĩa về sự bình an, hạnh phúc và an lành.

Xuân Hòa
106,525
Xuân Hòa là mong con như mùa xuân luôn lạc quan vui vẻ, hòa thuận gặp nhiều may mắn

Măng Đen
106,433
Măng Đen là một địa danh mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử của vùng đất Kon Tum, Tây Nguyên. Để hiểu rõ ý nghĩa tên gọi này, chúng ta cần phân tích từng thành tố cấu thành nên nó. "Măng" trong tiếng các dân tộc bản địa (Xơ Đăng, Mơ Nâm, Ka Dong,...) dùng để chỉ một vùng đất, một khu vực sinh sống cụ thể. Nó không đơn thuần là một địa danh vô nghĩa mà mang trong mình ý niệm về một không gian địa lý được xác định rõ ràng. "Đen" có thể hiểu là sự "dựng đứng, đứng lên" hoặc liên quan đến những "cây gỗ lớn, cao vút". Cách hiểu này xuất phát từ đặc điểm địa hình của Măng Đen, nơi có những ngọn đồi, dãy núi nhấp nhô, với những cánh rừng nguyên sinh bạt ngàn, những cây cổ thụ vươn mình lên bầu trời. Tổng hợp lại, tên gọi Măng Đen có thể được diễn giải là "vùng đất có những ngọn núi dựng đứng, những cánh rừng với cây gỗ lớn". Tên gọi này phản ánh một cách chân thực đặc điểm địa hình và hệ sinh thái đặc trưng của Măng Đen, đồng thời thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên nơi đây. Nó không chỉ là một địa danh đơn thuần mà còn là một lời khẳng định về bản sắc văn hóa và niềm tự hào của cộng đồng các dân tộc sinh sống trên vùng đất này.

Trang Thuỳ
106,403
Người con gái thùy mị, nết na, đoan trang đó chính là con.

Thanh Dung
106,347
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Dung: Dung có nghĩa là xinh đẹp, mỹ miều, kiều diễm, cũng có nghĩa là trường cửu, lâu bền hoặc tràn đầy, dư dả. Tên "Dung" thể hiện mong muốn con xinh đẹp, có nét đẹp dịu dàng, thùy mị, có cuộc sống đầy đủ, sung túc, lâu dài và hạnh phúc.

Minh Mẫn
106,330
Sáng suốt, thông minh và có trí tuệ hơn người

Thiện Toán
106,310
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, lành, hoặc có ý nghĩa tích cực. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, nhân hậu, và có lòng tốt. 2. Toán: "Toán" có thể hiểu là một từ liên quan đến toán học, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó có thể mang ý nghĩa khác, như là một cách thể hiện sự thông minh, tính toán, hoặc có thể liên quan đến sự chính xác và logic. Khi kết hợp lại, "Thiện Toán" có thể hiểu là "người có phẩm chất tốt và thông minh", hoặc "người có khả năng tính toán tốt và có lòng tốt".

Phương Scane
106,268

Tìm thêm tên

hoặc