Tìm theo từ khóa "Đa"

Phương Đan
61,532
1. Phương (方): Từ này có nghĩa là "phương hướng", "cách thức", hoặc "phương pháp". Nó cũng có thể biểu thị sự thanh lịch, nhẹ nhàng và có thể liên quan đến thiên nhiên. 2. Đan (丹): Từ này thường mang ý nghĩa là "đỏ", "đan" hay "màu đỏ". Trong văn hóa, màu đỏ thường tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng.

Hồ Đàn
61,346
Hồ: Nghĩa đen: Hồ là một vùng nước lớn, thường là nước ngọt, có diện tích rộng và sâu hơn ao. Ý nghĩa biểu tượng: Hồ tượng trưng cho sự tĩnh lặng, sâu lắng, khả năng chứa đựng và nuôi dưỡng. Hồ cũng có thể gợi lên vẻ đẹp tự nhiên, sự thanh bình và sự kết nối với thiên nhiên. Đàn: Nghĩa đen: Đàn là một nhạc cụ có dây, thường được chơi bằng cách gảy hoặc dùng cung kéo. Ý nghĩa biểu tượng: Đàn tượng trưng cho âm nhạc, nghệ thuật, sự tinh tế và khả năng truyền tải cảm xúc. Đàn cũng có thể gợi lên sự hòa hợp, sự cân bằng và sự kết nối giữa con người với nhau. Tổng kết: Tên "Hồ Đàn" gợi lên một hình ảnh về một không gian tĩnh lặng, sâu lắng như mặt hồ, nơi những âm thanh của đàn vang vọng, tạo nên một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp tự nhiên và nghệ thuật. Tên này có thể mang ý nghĩa về một tâm hồn thanh khiết, một con người có khả năng cảm thụ nghệ thuật sâu sắc, hoặc một không gian sống lý tưởng, nơi con người có thể tìm thấy sự bình yên và sự sáng tạo.

Đại Hãn
61,198

Công Đạt
60,919
Tên đệm Công Ý chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào đề cập đến những người ngay thẳng, công bình mà vô tư, tốt xấu không bao che, cho nên lớn nhỏ không gì mà không chuyên chở. Tên chính Đạt "Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Tên Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống.

Đào Quyên
60,742
Đào: Trong văn hóa Á Đông, "Đào" thường gợi lên hình ảnh của hoa đào, một loài hoa tượng trưng cho mùa xuân, sự tươi mới, sức sống tràn đầy và vẻ đẹp thanh khiết. "Đào" còn mang ý nghĩa của sự trường thọ và may mắn, bởi vì cây đào thường được trồng để cầu mong sức khỏe và bình an. Ngoài ra, "Đào" cũng có thể liên tưởng đến quả đào, một loại trái cây ngọt ngào, tượng trưng cho sự viên mãn và thành công. Quyên: "Quyên" thường được dùng để chỉ loài chim Quyên (hay còn gọi là chim cuốc), một loài chim có giọng hót đặc biệt, vang vọng trong không gian. "Quyên" mang ý nghĩa của sự tự do, phóng khoáng và yêu đời, bởi vì tiếng hót của chim Quyên thường được nghe thấy vào mùa hè, khi mọi vật đều đang phát triển mạnh mẽ. Ngoài ra, "Quyên" cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự thanh tao, duyên dáng và nữ tính. Tên "Đào Quyên" là một sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp dịu dàng, tươi mới của hoa đào và sự tự do, yêu đời của chim Quyên. Tên này có thể mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, duyên dáng, có tâm hồn trong sáng, yêu đời và luôn tràn đầy sức sống. "Đào Quyên" cũng có thể tượng trưng cho một cuộc sống tươi đẹp, viên mãn và thành công.

Đào Hiền
60,701
1. Đào: Trong tiếng Việt, "Đào" có thể liên quan đến cây đào, một loại cây có hoa đẹp và trái ngon. Cây đào thường tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc và sự tươi mới. Ngoài ra, "Đào" cũng có thể là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. 2. Hiền: Từ "Hiền" thường được dùng để chỉ những người có tính cách hiền lành, dịu dàng, và tốt bụng. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự nhân hậu và thanh tao. Khi kết hợp lại, tên "Đào Hiền" có thể hiểu là "cô gái hiền lành như cây đào", mang ý nghĩa về một người phụ nữ dịu dàng, đáng yêu, và có phẩm hạnh tốt đẹp

Đào Hường
60,552
1. Ý nghĩa của từng phần: - Đào: Trong tiếng Việt, "Đào" thường liên quan đến hoa đào, một biểu tượng của mùa xuân, sự tươi mới và may mắn. Ngoài ra, "Đào" cũng có thể liên quan đến cây đào, trái đào, tượng trưng cho sự ngọt ngào và thanh khiết. - Hường: Từ "Hường" thường được hiểu là màu hồng, một màu sắc tượng trưng cho tình yêu, sự nhẹ nhàng và nữ tính. Nó cũng có thể mang ý nghĩa của sự dịu dàng, thùy mị. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, tên "Đào Hường" có thể được hiểu là một người phụ nữ dịu dàng, tươi mới, và tràn đầy sức sống, mang lại cảm giác ấm áp và yêu thương. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một cô gái trẻ trung, xinh đẹp và có tâm hồn nhạy cảm.

Quốc Đạt
60,537
"Quốc" có nghĩa là "đất nước", "quốc gia", thể hiện sự gắn bó với tổ quốc, còn "Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Khi ghép lại, tên "Quốc Đạt" có thể được hiểu là "đạt được thành công cho đất nước" hoặc "thành công trong việc phục vụ tổ quốc".

Hồng Đào
60,409
Tên đệm Hồng Theo nghĩa gốc Hán, "Hồng" là ý chỉ màu đỏ , mà màu đỏ vốn thể hiện cho niềm vui, sự may mắn, cát tường. Theo thói quen đặt đệm của người Việt, đệm Hồng thường được đặt cho con gái vì đây còn là đệm một loại hoa xinh đẹp luôn ngời sắc hương. Vì vậy, đệm Hồng luôn gợi sự tươi vui, xinh đẹp, là hình ảnh giàu sức sống. Tên chính Đào trái đào, hoa đào, loại hoa của ngày tết, âm thanh của tiếng sóng vỗ.

Đậu Biếc
60,367
Tên "Đậu Biếc" là một cách gọi lóng, mang tính chất hài hước, trêu chọc hoặc thậm chí là chửi bới nhẹ nhàng trong tiếng Việt, đặc biệt phổ biến trong giới trẻ. Để hiểu rõ ý nghĩa, ta có thể phân tích từng thành phần: Đậu: Trong ngữ cảnh này, "đậu" không mang nghĩa đen là một loại thực phẩm. Nó được sử dụng như một từ đệm, thường đi kèm với một từ khác để tạo ra một cụm từ mang sắc thái biểu cảm mạnh hơn. Biếc: "Biếc" là một từ chỉ màu xanh đậm, thường dùng để miêu tả màu của bầu trời, biển cả hoặc một số loại cây lá. Tuy nhiên, trong cụm từ "Đậu Biếc," nó không mang ý nghĩa về màu sắc. Tổng kết: Khi kết hợp "Đậu" và "Biếc," cụm từ "Đậu Biếc" trở thành một cách diễn đạt mang tính chất chửi đổng, mỉa mai, hoặc thể hiện sự bực tức, khó chịu một cách hài hước, không quá nặng nề. Mức độ nghiêm trọng của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Trong một số trường hợp, nó có thể chỉ là một lời trêu đùa thân mật.

Tìm thêm tên

hoặc