Tìm theo từ khóa "Thì"

Tiểu Thiên
64,825
- "Tiểu" (小) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là nhỏ bé, nhỏ nhắn, thường được dùng để biểu thị sự dễ thương, đáng yêu hoặc sự khiêm tốn. - "Thiên" (天) có nghĩa là trời, bầu trời, thiên nhiên, hoặc có thể ám chỉ những điều cao quý, lớn lao.

Hoài Thiện
64,668
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Thiện: Theo nghĩa Hán Việt, "Thiện" là từ dùng để khen ngợi những con người có phẩm chất hiền lành, tốt bụng, lương thiện. Đặt con tên này là mong con sè là người tốt, biết tu tâm tích đức, yêu thương mọi người.

Thiên Mạnh
64,527
Con sẽ được hưởng sức mạnh của trời, mạnh mẽ, lớn mạnh

Quang Thịnh
64,497
"Thịnh" mang ý nghĩa hưng thịnh, sung túc, "Quang" hàm ý chỉ sự thông minh, giỏi giang, sáng dạ, hào quang. "Quang Thịnh" mang ý nghĩa cha mẹ mong con có một cuộc sống giàu sang tốt đẹp, tài trí thông minh

Thiên Bảo
64,454
Thiên Bảo: Vật quý trời ban, mong cho con lớn lên không những thông minh, tài giỏi mà còn được che chở, bao bọc, yêu thương, nâng niu như báu vật.

Thiệu Bảo
63,629
Chữ "Thiệu" cơ bản bàn về đức tính tốt đẹp, cao thượng của con người. "Chữ Bảo" theo nghĩa Hán - Việt thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Vì vậy, tên "Thiệ̣u Bảo" thường được đặt cho con như hàm ý con chính là bảo vật xinh đẹp mỹ miều mà bố mẹ luôn chăm sóc giữ gìn

Thi Chi
63,421
1. Ý nghĩa từ Hán Việt: - "Thi" (詩) thường có nghĩa là "thơ", biểu thị cho sự lãng mạn, nghệ thuật, hoặc sự tinh tế. - "Chi" (知) có thể có nghĩa là "biết", "hiểu", hoặc "tri thức". Khi kết hợp lại, "Thi Chi" có thể hiểu là "biết về thơ", "tri thức về nghệ thuật", hoặc đơn giản là thể hiện một người có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích văn chương. 2. Trong ngữ cảnh tên thật hoặc biệt danh: - Nếu là tên thật, "Thi Chi" có thể được đặt với mong muốn con cái sẽ có tâm hồn nhạy cảm, yêu thích cái đẹp và có tri thức. - Nếu là biệt danh, nó có thể được sử dụng để thể hiện tính cách hoặc sở thích của một người nào đó, như là một người yêu thơ ca hoặc có kiến thức sâu sắc về nghệ thuật.

Thi Ngan
63,420
1. Ý nghĩa từng phần: - "Thi" thường được hiểu là thơ ca, nghệ thuật, thể hiện sự thanh nhã, tinh tế. - "Ngân" có nghĩa là tiếng ngân, âm thanh, hoặc có thể liên quan đến sự giàu có, phú quý. 2. Tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Thi Ngân" có thể được hiểu là "tiếng thơ ca ngân vang" hoặc "nghệ thuật mang lại sự thịnh vượng". Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ thanh lịch, yêu thích nghệ thuật và có cuộc sống sung túc.

Phương Thi (Thy)
62,332
Tên Phương dễ thương có pha lẫn nét cá tính, thích hợp cho cả nam và nữ. Ba mẹ chọn đặt tên "Phương Thy" cho con là mong con mình thật xinh đẹp và sống có đạo đức, được mọi người yêu mến.

Quốc Thịnh
62,165
Trong quan niệm truyền thống của người phương Đông, con trai được xem là người nối dõi tông đường, kế tục những ước mơ chưa tròn của cha mẹ. Theo nghĩa Hán - Việt, "Thịnh" có nghĩa là đầy, nhiều, hưng vượng, phồn vinh, phong phú. Đặt tên "Quốc Thịnh" cho con, là mong muốn con có đủ tài năng, cuộc sống sung túc vương giả, giàu sang, ấm no, hạnh phúc, sau có công lớn cho tổ quốc

Tìm thêm tên

hoặc