Tìm theo từ khóa "Hỉ"

Mẫn Nhi
97,984
Mẫn Nhi mang ý nghĩa "mỹ nhân" - nếu chơi chữ theo lối đảo vần.

Phúc Hiên
97,941
Phúc: Mang ý nghĩa về sự may mắn, tốt lành, những điều hạnh phúc trong cuộc sống. Thể hiện mong ước về một cuộc đời an yên, sung túc, đủ đầy. Phúc còn tượng trưng cho những điều tốt đẹp, phước lành mà người đó mang lại cho gia đình và xã hội. Hiên: Thường được hiểu là sự rộng rãi, thoáng đãng, một không gian mở. Gợi cảm giác về sự tự do, phóng khoáng, không bị gò bó. Trong một số trường hợp, "hiên" còn có thể liên quan đến sự che chở, bảo vệ, như mái hiên nhà. Tên "Phúc Hiên" mang ý nghĩa về một cuộc đời may mắn, hạnh phúc, sống trong không gian tự do, phóng khoáng và có khả năng mang lại những điều tốt đẹp cho mọi người xung quanh. Tên này thể hiện mong ước về một tương lai tươi sáng, an lành và thành công.

Di Thi
97,936
Thành phần thứ nhất: Di Chữ Di (移) trong Hán Việt có nghĩa là di chuyển, dời đổi, hoặc thay đổi vị trí. Nó gợi lên sự linh hoạt, khả năng thích ứng và sự vận động không ngừng. Di cũng có thể mang ý nghĩa là sự lan truyền, mở rộng, hoặc sự chuyển giao từ trạng thái này sang trạng thái khác. Trong ngữ cảnh tên gọi, Di thường hàm ý người mang tên có tính cách năng động, không chấp nhận sự trì trệ, luôn tìm kiếm sự tiến bộ và đổi mới. Họ là người có khả năng thích nghi cao với môi trường mới và không ngại đối mặt với những thay đổi trong cuộc sống. Thành phần thứ hai: Thi Chữ Thi (詩) có nghĩa là thơ ca, thi ca. Đây là một loại hình nghệ thuật ngôn từ dùng để biểu đạt cảm xúc, tư tưởng, và vẻ đẹp của cuộc sống thông qua nhịp điệu và hình ảnh. Thi tượng trưng cho sự lãng mạn, tinh tế, và chiều sâu tâm hồn. Người mang chữ Thi trong tên thường được kỳ vọng là người có tâm hồn nhạy cảm, giàu cảm xúc, có khả năng cảm thụ cái đẹp và có năng khiếu nghệ thuật. Họ có thể là người có khả năng diễn đạt tốt, lời nói có sức lay động và truyền cảm hứng. Thi cũng biểu thị sự thanh cao, tao nhã và trí tuệ. Tổng kết ý nghĩa Tên Di Thi Tên Di Thi mang ý nghĩa tổng hợp về sự vận động của tâm hồn và trí tuệ. Nó gợi lên hình ảnh một người có sự linh hoạt (Di) trong tư duy và hành động, kết hợp với sự tinh tế và chiều sâu cảm xúc (Thi). Di Thi có thể được hiểu là sự "chuyển động của thơ ca" hoặc "sự lan tỏa của cái đẹp". Người mang tên này được kỳ vọng là người không chỉ năng động, thích ứng nhanh với cuộc sống mà còn có khả năng mang lại sự tươi mới, cảm hứng và vẻ đẹp tinh thần cho những người xung quanh. Họ là người vừa thực tế, vừa lãng mạn, luôn tìm cách làm phong phú thêm cuộc sống bằng sự sáng tạo và cảm xúc của mình.

Chim Sẻ
97,811

Thiên Phúc
97,656
Ý nghĩa tên Thiên Phúc thể hiện đây là con người mạnh mẽ, biết nhìn xa trông rộng và luôn gặp nhiều may mắn, mỗi khi gặp khó khăn đều có quý nhân phù trợ.

Minh Thiện
97,035
Theo nghĩa gốc Hán, "Minh" có nghĩa là thông minh, hiểu biết, sáng suốt. "Thiện" là lương thiện, tốt lành. Tên "Minh Thiện" thể hiện người thông minh, tài giỏi, minh mẫn, tốt bụng, nhân hậu, có tấm lòng thơm thảo

Thanh Chiến
96,871
Sự đấu tranh, bảo vệ: Tên Chiến nói về ý chí chiến đấu, khát vọng chiến thắng. Ngoài ra, cái tên này còn ám chỉ về những ước mơ, hoài bão và ý chí vươn lên để đạt được điều mình mong muốn.

Chivi
96,743

Thiên Khôi
96,742
Thiên Khôi là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp và thường được dùng để đặt cho nam giới với mong muốn về một tương lai thành công, rạng rỡ. Phân tích từng thành phần: Thiên: Trong từ điển Hán Việt, "Thiên" có nghĩa là trời, mang ý nghĩa cao cả, lớn lao, tượng trưng cho sự thông minh, trí tuệ và những điều tốt đẹp. Đặt tên con là Thiên thể hiện mong muốn con có một tương lai tươi sáng, được hưởng những điều tốt lành từ cuộc sống. Khôi: "Khôi" thường được hiểu là khôi ngô, tuấn tú, chỉ vẻ đẹp ngoại hình nổi bật và phẩm chất thông minh, tài giỏi. "Khôi" còn mang ý nghĩa là người đứng đầu, người dẫn dắt, có khả năng thành công và đạt được những vị trí cao trong xã hội. Tổng kết: Tên Thiên Khôi là sự kết hợp hài hòa giữa sự cao cả, trí tuệ của "Thiên" và vẻ đẹp, tài năng của "Khôi". Tên này thể hiện mong muốn con trở thành một người thông minh, tài giỏi, có phẩm chất tốt đẹp, đạt được thành công và có vị trí trong xã hội. Đây là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, phù hợp để đặt cho bé trai với hy vọng về một tương lai tươi sáng và thành công.

Mihi
96,640
Tên Mihi có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa sâu sắc và tích cực. Nó là một từ thuộc nhóm động từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc tôn giáo, nhưng cũng xuất hiện trong văn học cổ điển. Thành phần chính của tên Mihi là một đại từ nhân xưng. Trong tiếng Latinh, Mihi có nghĩa là "đối với tôi" hoặc "cho tôi". Đây là dạng cách Dative (tặng cách) của đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít (Ego, nghĩa là tôi). Cách Dative thường chỉ ra người nhận hoặc đối tượng hưởng lợi của một hành động. Ý nghĩa tổng thể của tên Mihi, khi được sử dụng như một tên riêng hoặc một từ mang tính biểu tượng, thường liên quan đến sự cá nhân hóa, sự tập trung vào bản thân, hoặc sự nhận thức về vai trò của mình. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người nhận được ân huệ, sự chú ý, hoặc là trung tâm của một sự kiện nào đó. Trong các cụm từ tôn giáo, Mihi thường xuất hiện trong các lời cầu nguyện hoặc tuyên bố về mối quan hệ cá nhân với thần linh. Một cách hiểu khác, ít phổ biến hơn nhưng vẫn có liên quan, là sự liên tưởng đến động từ "Mihi" trong một số ngôn ngữ khác hoặc sự nhầm lẫn với các từ có âm thanh tương tự. Tuy nhiên, nguồn gốc Latinh là mạnh mẽ và được chấp nhận rộng rãi nhất. Nó nhấn mạnh tính cá nhân và sự sở hữu trong một ngữ cảnh mang tính trao đổi hoặc ban tặng. Tóm lại, tên Mihi mang ý nghĩa cốt lõi là "cho tôi" hoặc "đối với tôi", thể hiện sự tập trung vào cá nhân, sự nhận thức về bản thân và vai trò là người nhận hoặc đối tượng của một hành động hoặc sự kiện. Nó là một cái tên ngắn gọn nhưng chứa đựng sự nhấn mạnh về tính chủ thể và sự tương tác cá nhân.

Tìm thêm tên

hoặc