Tìm theo từ khóa "Ơ"

Nhật Vượng
78,620
Tên đệm Nhật Nhật theo tiếng Hán Việt có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong đệm gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt đệm này cha mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tinh anh có 1 tương lai tươi sáng, rực rỡ như ánh mặt trời, mang lại niềm tự hào cho cả gia đình. Tên chính Vượng Trong tiếng Hán - Việt, "Vượng" có nghĩa là thịnh vượng, thể hiện sự giàu sang, phú quý, mong muốn cuộc sống luôn đủ đầy, sung túc, ấm no.

Bose
78,592
Tên Bose không mang ý nghĩa trực tiếp từ điển hay một câu chuyện cụ thể nào. Thay vào đó, nó là phiên âm rút gọn từ tên của người sáng lập công ty, Amar Bose. Amar: Đây là tên cá nhân của người sáng lập. Bose: Đây là họ của người sáng lập, được sử dụng làm tên thương hiệu. Việc sử dụng họ "Bose" làm tên công ty mang ý nghĩa: Tính cá nhân: Gắn liền thương hiệu với danh tiếng và tầm nhìn của người sáng lập. Sự tin tưởng: Tạo dựng niềm tin và sự tín nhiệm từ khách hàng dựa trên uy tín cá nhân của Amar Bose. Sự đơn giản: Dễ nhớ, dễ phát âm và dễ nhận diện, phù hợp cho mục đích xây dựng thương hiệu toàn cầu. Tóm lại, tên Bose không có ý nghĩa trừu tượng. Nó là sự kết hợp đơn giản nhưng hiệu quả, sử dụng họ của người sáng lập để xây dựng một thương hiệu gắn liền với sự đổi mới và chất lượng âm thanh.

Pộp
78,525

Yến Hồng
78,519
"Yến" có ý chỉ con chim Hoàng Yến, là loại chim quý, sống ở các vách núi đá trên biển, là người thanh tú đa tài. Cái tên "Yến Hồng" có ý chỉ con người cao quý, mang vẻ đẹp yêu kiều, có tính cách nhẹ nhàng, đa tài, được nhiều người yêu quý.

Mây Bkrông
78,505
Mây: đám hạt nước hoặc hạt băng nhỏ li ti do hơi nước trong khí quyển ngưng lại, lơ lửng trên bầu trời

Phương Diễm
78,488
"Phương" là tiếng thơm, đặt tên "Phương Diễm" mong muốn con có vẻ đẹp nghiêng nước nghiêng thành, tiếng thơm lan mãi muôn đời

Nam Hoàng
78,467
1. Nam: Trong tiếng Việt, "Nam" thường được hiểu là "phía nam" hoặc có thể mang ý nghĩa liên quan đến nam tính, sự mạnh mẽ, hoặc sự trưởng thành. Trong một số ngữ cảnh, "Nam" cũng có thể biểu thị cho sự thông minh, tài năng. 2. Hoàng: Từ "Hoàng" thường được hiểu là "vàng" hoặc "hoàng gia". Nó có thể biểu thị cho sự quý giá, cao quý, hoặc sự sang trọng. Trong văn hóa Việt Nam, "Hoàng" cũng thường liên quan đến quyền lực và địa vị. Khi kết hợp lại, tên "Nam Hoàng" có thể mang ý nghĩa là "người đàn ông quý giá" hoặc "người đàn ông của sự cao quý".

Quang Thảo
78,438
1. Quang: Từ "Quang" thường có nghĩa là ánh sáng, sự sáng sủa, hoặc sự rực rỡ. Nó cũng có thể biểu thị cho sự minh bạch, rõ ràng trong tư tưởng và hành động. 2. Thảo: Từ "Thảo" thường được hiểu là cỏ, cây cỏ, hoặc có thể mang nghĩa là sự dịu dàng, hiền hòa. Trong nhiều trường hợp, "Thảo" cũng có thể được dùng để chỉ sự tôn kính, như trong từ "thảo" trong "thảo hiền".

Tân Hương
78,406
Tên Tân Hương có thể được phân tích và hiểu theo các thành phần sau: Tân (新): Ý nghĩa: Chữ "Tân" mang ý nghĩa là "mới", "khởi đầu", "đổi mới", "tươi mới". Nó tượng trưng cho sự bắt đầu, sự phát triển, và những điều tốt đẹp đang đến. "Tân" cũng có thể chỉ sự trẻ trung, tràn đầy sức sống và tiềm năng. Hương (香): Ý nghĩa: Chữ "Hương" có nghĩa là "thơm", "hương thơm", "mùi hương". Nó gợi lên cảm giác dễ chịu, thu hút, và lan tỏa. "Hương" cũng có thể tượng trưng cho danh tiếng tốt đẹp, sự nổi tiếng, và những giá trị văn hóa, truyền thống tốt đẹp. Tổng kết: Tên Tân Hương có thể được hiểu là "hương thơm mới", "khởi đầu tươi mới". Nó mang ý nghĩa về sự phát triển, đổi mới, danh tiếng tốt đẹp và những giá trị văn hóa được lan tỏa. Tên này thường gợi lên hình ảnh về một vùng đất, một con người hoặc một sự vật mang đến những điều mới mẻ, tốt đẹp và đáng quý. Nó thể hiện mong muốn về một tương lai tươi sáng, thành công và được mọi người biết đến, trân trọng.

Hoàng Di
78,401
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Di: "Di" theo nghĩa Hán - Việt là vui vẻ, sung sướng. Vì vậy đặt tên này cho con bố mẹ hi vọng cuộc sống của con luôn đầy ắp niềm vui và tiếng cười.

Tìm thêm tên

hoặc