Tìm theo từ khóa "Ti"

Huyền Tina
68,350
1. "Huyền": Ý nghĩa: Chữ "Huyền" mang nhiều ý nghĩa sâu sắc: Huyền bí, kỳ ảo: Gợi cảm giác về những điều bí ẩn, khó giải thích, có phần ma mị và thu hút. Sâu xa, thâm thúy: Chỉ sự hiểu biết sâu rộng, tư duy sắc sảo, có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách đa chiều. Cao siêu, tuyệt vời: Thể hiện sự xuất sắc, tài năng hơn người, đạt đến trình độ cao. Màu đen: Liên tưởng đến sự mạnh mẽ, quyền lực, sang trọng và quyến rũ. 2. "Tina": Nguồn gốc: Tina thường là một biến thể ngắn gọn của các tên như Christina, Valentina, Martin, Albertina... Trong đó, phổ biến nhất là từ Christina. Ý nghĩa (nếu là từ Christina): Người theo Chúa Kitô: Christina có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Christianus," có nghĩa là "người theo Chúa Kitô" hoặc "người được xức dầu." (Một số ý nghĩa khác): Tùy thuộc vào nguồn gốc cụ thể (ví dụ Valentina), có thể mang ý nghĩa khác như "khỏe mạnh", "dũng cảm"... Ý nghĩa (trong văn hóa hiện đại): Ngày nay, "Tina" thường được sử dụng như một cái tên độc lập và mang ý nghĩa: Trẻ trung, năng động: Gợi cảm giác về một người tươi tắn, hoạt bát và tràn đầy năng lượng. Hiện đại, cá tính: Thể hiện sự độc lập, tự tin và phong cách riêng. Dễ thương, gần gũi: Tạo cảm giác thân thiện, dễ mến và hòa đồng. Tên "Huyền Tina" kết hợp giữa nét đẹp truyền thống và hiện đại. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái: Vừa có vẻ đẹp bí ẩn, sâu sắc và trí tuệ (Huyền), Vừa trẻ trung, năng động và cá tính (Tina). Tên này có thể mang ý nghĩa về một người con gái mạnh mẽ, độc lập, có sức hút riêng, vừa thông minh, sâu sắc, vừa hiện đại, năng động và hòa đồng. Nó cũng có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tốt đẹp, tràn đầy niềm vui và thành công cho con cái.

Tiệp Hồng
68,166
1. Tiệp: Tên "Tiệp" thường mang ý nghĩa là nhanh nhẹn, khéo léo, thành công hoặc chiến thắng. Đây là một cái tên thể hiện sự tài giỏi và thành đạt. 2. Hồng: Tên "Hồng" thường liên quan đến màu đỏ, một màu sắc tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc và thịnh vượng trong văn hóa Á Đông. Ngoài ra, "Hồng" cũng có thể biểu thị sự tươi đẹp, rực rỡ. Kết hợp lại, tên "Tiệp Hồng" có thể được hiểu là một người nhanh nhẹn, khéo léo và thành công

Justine Menzago
68,052

Tiến Vượng
67,860
Tiến: Ý nghĩa: "Tiến" mang ý nghĩa tiến lên, phát triển, không ngừng nỗ lực để đạt được những mục tiêu cao hơn. Nó thể hiện sự năng động, ý chí vươn lên, và khát vọng thành công trong cuộc sống. "Tiến" còn gợi ý về sự thăng tiến trong công việc, học tập, và các lĩnh vực khác. Vượng: Ý nghĩa: "Vượng" tượng trưng cho sự thịnh vượng, giàu có, và sung túc. Nó hàm ý về sự phát đạt trong kinh doanh, tài lộc dồi dào, và cuộc sống no đủ về vật chất lẫn tinh thần. "Vượng" còn mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, quyền lực, và có tầm ảnh hưởng lớn. Tên "Tiến Vượng" là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, kết hợp giữa sự nỗ lực, ý chí vươn lên và khát vọng thành công ("Tiến") với mong ước về sự thịnh vượng, giàu có và sung túc ("Vượng"). Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc đời thành công, phát đạt, và hạnh phúc.

Trọng Tiến
67,415
Tên đệm Trọng: "Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. Người đệm "Trọng" thường có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa. Tên chính Tiến: Trong tiếng Việt, chữ "Tiến" có nghĩa là "tiến lên", "vươn tới", "đi tới". Khi đặt tên cho bé trai, cha mẹ thường mong muốn con trai mình có một tương lai tốt đẹp, đạt được nhiều thành tựu và đứng vững trên đường đời. Tên Tiến cũng có thể được hiểu là "tiến bộ", "cải thiện", "phát triển". Cha mẹ mong muốn con trai mình luôn nỗ lực học hỏi, vươn lên trong cuộc sống.

Tis
66,523

Lottie
66,062
Lottie vừa mang ý nghĩa về sức mạnh và sự tự do thừa hưởng từ Charlotte, vừa thể hiện sự trẻ trung, đáng yêu và gần gũi. Đây là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, gợi lên hình ảnh một người phụ nữ mạnh mẽ nhưng vẫn rất duyên dáng và đáng mến.

Tiểu Hổ
65,387
Tên đệm Tiểu Theo nghĩa Hán- Việt "Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn đáng yêu. Tên chính Hổ Nghĩa là cọp, chỉ sức mạnh to lớn, phong thái chúa tể oai nghiêm.

Tín Đức
64,867
"Tín" thường mang ý nghĩa về sự tin tưởng, lòng trung thành hoặc sự đáng tin cậy. "Đức" thường liên quan đến đức hạnh, phẩm chất đạo đức hoặc lòng nhân ái. Do đó, tên "Tín Đức" có thể được hiểu là một người có phẩm chất đáng tin cậy và đạo đức tốt.

Tiểu Thiên
64,825
- "Tiểu" (小) trong tiếng Trung Quốc có nghĩa là nhỏ bé, nhỏ nhắn, thường được dùng để biểu thị sự dễ thương, đáng yêu hoặc sự khiêm tốn. - "Thiên" (天) có nghĩa là trời, bầu trời, thiên nhiên, hoặc có thể ám chỉ những điều cao quý, lớn lao.

Tìm thêm tên

hoặc