Tìm theo từ khóa "Hoán"

Hoàng Huệ
64,958
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Huệ: Huệ là tên 1 loài hoa đặc biệt tỏa hương ngào ngạt về đêm. Hoa hệu mang ý nghĩa thanh khiết, thanh cao, trong sạch vì vậy khi đặt tên này cho con cha mẹ mong con sống khiêm nhường, tâm hồn thanh cao trong sạch như chính loài hoa này.

Hoàng Diễm
64,647
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Diễm: "Diễm" ý chỉ tốt đẹp, vẻ tươi sáng, xinh đẹp lộng lẫy thường ngụ ý chỉ người con gái đẹp, yểu điệu.

Hoàng Chính
64,625
Hoàng chỉ màu sắc cực kỳ sáng và chói, vậy nên, ý nghĩa dễ hiểu nhất của tên Hoàng chính là mong muốn con luôn tươi sáng, vinh hiển. "Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc

Huế Hoàng
64,524
- Huế: Đây có thể là tên riêng hoặc gợi nhớ đến thành phố Huế ở Việt Nam, nổi tiếng với vẻ đẹp cổ kính và nền văn hóa phong phú. Huế cũng có thể mang ý nghĩa của sự dịu dàng, thanh lịch và truyền thống. - Hoàng: Đây là một tên phổ biến trong tiếng Việt, thường mang ý nghĩa liên quan đến sự cao quý, hoàng gia hoặc sự rực rỡ. "Hoàng" cũng có thể biểu thị sự mạnh mẽ, quyền lực hoặc quý phái. Kết hợp lại, "Huế Hoàng" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa của sự thanh lịch, cao quý và truyền thống.

Vy Hoàng
63,982

Hoảng Đăng
63,779
- "Hoảng" thường không phải là một tên phổ biến trong tiếng Việt, và nó có thể gợi lên ý nghĩa của sự hoảng hốt hoặc lo lắng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của một cái tên, nó có thể mang một ý nghĩa khác tùy theo cách hiểu của gia đình hoặc vùng miền. - "Đăng" thường có nghĩa là "ngọn đèn" hoặc "ánh sáng", biểu trưng cho sự soi sáng, dẫn đường hoặc trí tuệ.

Hoàng Khang
63,601
Mong con tài giỏi, phú quý và có cuộc sống an khang, tốt lành

Đức Hoàng
63,586
1. Ý nghĩa từng phần: - Đức: Trong tiếng Việt, "Đức" thường liên quan đến phẩm chất, đạo đức, hoặc sự cao quý. Nó thể hiện những giá trị tốt đẹp của con người như lòng nhân ái, trí tuệ, và sự chính trực. - Hoàng: "Hoàng" thường có nghĩa là "vàng", biểu trưng cho sự quý giá, cao sang, hoặc quyền lực. Trong nhiều trường hợp, "Hoàng" cũng có thể liên quan đến hoàng gia, thể hiện sự tôn quý, vương giả. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Đức Hoàng" có thể được hiểu là "người có phẩm chất cao quý", hoặc "người mang lại giá trị và sự tôn quý". Tên này thường được coi là mang ý nghĩa tích cực, thể hiện ước vọng của cha mẹ về một người con có đức hạnh và thành đạt.

Hoàng Long
63,035
Hoàng Long theo tiếng Hán Việt nghĩa là con rồng vàng, rồng của Vua. Tên này thường được đăt cho các bé trai, thể hiện mong muốn con sẽ trở nên mạnh mẽ, trở thành người quân tử được cả xã hội kính nể

Thế Hoàng
62,830
- Thế: Trong tiếng Việt, từ "thế" có thể hiểu là "thế giới", "thế hệ" hoặc "thế lực". Nó thường mang ý nghĩa liên quan đến sự tồn tại, sự thay đổi hoặc một cái gì đó lớn lao hơn. - Hoàng: Từ "hoàng" thường được hiểu là "vàng" hoặc "hoàng gia", có nghĩa là cao quý, sang trọng, hoặc liên quan đến quyền lực và địa vị. Khi kết hợp lại, "Thế Hoàng" có thể được hiểu là "người có vị thế cao quý trong thế giới" hoặc "người có tầm ảnh hưởng lớn". Tên này có thể mang ý nghĩa về sự thành đạt, quyền lực và sự tôn trọng trong xã hội.

Tìm thêm tên

hoặc