Tìm theo từ khóa "A"

Răng Sún
91,497
"Răng Sún" có thể là một biệt danh dễ thương, thường được dùng để chỉ những người có đặc điểm nổi bật như răng cửa bị thưa hay không đều, hoặc đơn giản là một cách gọi vui vẻ, thân mật. Biệt danh này thường xuất phát từ những kỷ niệm, tính cách hoặc đặc điểm ngoại hình của người đó.

Gia Khôi
91,475
1. Gia (家): Trong tiếng Hán-Việt, "Gia" có nghĩa là nhà, gia đình. Nó thường mang ý nghĩa về sự đoàn tụ, ấm áp và tình cảm gia đình. 2. Khôi (魁): "Khôi" có thể được hiểu là đứng đầu, xuất chúng, hoặc đẹp đẽ. Từ này thường được dùng để chỉ những người có tài năng nổi bật hoặc có ngoại hình sáng sủa. Kết hợp lại, "Gia Khôi" có thể được hiểu là người đứng đầu trong gia đình, hoặc người mang lại vinh dự, vẻ vang cho gia đình.

Chu Tài
91,466
- "Chu" có thể có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách viết trong tiếng Trung Quốc hoặc tiếng Việt. Trong tiếng Trung, "Chu" (朱) có thể có nghĩa là màu đỏ hoặc chỉ một họ phổ biến. Trong tiếng Việt, "Chu" cũng có thể là một họ hoặc một phần của tên riêng mà không mang ý nghĩa cụ thể. - "Tài" thường có nghĩa là tài năng, tài giỏi, hoặc sự giàu có, thịnh vượng. Đây là một từ mang ý nghĩa tích cực, thường được dùng để chỉ khả năng, năng lực vượt trội hoặc sự thành công về mặt tài chính.

Hàn Ái
91,456
Hàn: Hán Việt: "Hàn" có nghĩa là lạnh, băng giá, thường gợi cảm giác về sự thanh khiết, tinh khôi, không vướng bụi trần. Trong tên gọi: "Hàn" có thể mang ý nghĩa về sự điềm tĩnh, thanh cao, một vẻ đẹp lạnh lùng nhưng quyến rũ, thu hút. Ái: Hán Việt: "Ái" mang nghĩa là yêu, thương, thể hiện tình cảm sâu sắc, sự quan tâm, trân trọng. Trong tên gọi: "Ái" thể hiện mong ước về một cuộc đời được yêu thương, che chở, đồng thời cũng là người biết yêu thương, sẻ chia. Tổng kết: Tên "Hàn Ái" gợi lên hình ảnh một người con gái mang vẻ đẹp thanh khiết, cao quý nhưng ẩn sâu bên trong là một trái tim ấm áp, giàu tình yêu thương. Tên này thể hiện mong ước về một cuộc đời vừa có sự điềm tĩnh, thanh cao, vừa có hạnh phúc trong tình yêu và sự sẻ chia với mọi người.

Quốc Khải
91,450
- Quốc: có nghĩa là "đất nước", "tổ quốc", thể hiện tình yêu quê hương, đất nước và trách nhiệm với cộng đồng. - Khải: có nghĩa là "khai sáng", "mở mang", thường được hiểu là sự phát triển, tiến bộ, hoặc mang lại điều tốt đẹp. Khi kết hợp lại, tên "Quốc Khải" có thể được hiểu là "sự phát triển, khai sáng cho đất nước", thể hiện ước vọng và khát khao cống hiến cho quê hương, dân tộc. Đây là một cái tên thường được ưa chuộng, mang ý nghĩa tốt đẹp và thể hiện sự tự hào về nguồn cội.

Gate
91,441
Tên ở nhà cho bé, nghĩa là chiếc cổng

Lammie
91,427
"Lammie" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về sự thanh bình, dịu dàng kết hợp với sự thân thiện, đáng yêu và gần gũi. Nó có thể là một cái tên thể hiện mong muốn của người đặt tên về một người có tính cách nhẹ nhàng, dễ mến và mang đến cảm giác bình yên cho những người xung quanh. Tuy nhiên, ý nghĩa cuối cùng của tên "Lammie" vẫn phụ thuộc vào ý định và mong muốn cụ thể của người đã chọn cái tên này.

Vừa Vừa
91,409
Tên "Vừa Vừa" thể hiện mong muốn một cuộc sống bình dị, không sóng gió, mọi thứ ở mức trung bình, đủ dùng, đủ sống. Nó cũng có thể ám chỉ một tính cách ôn hòa, biết điều tiết, không quá tham vọng hay đòi hỏi. Tên này mang đến cảm giác nhẹ nhàng, dễ chịu, không gây áp lực hay kỳ vọng quá lớn. Nó phù hợp với những người thích sự ổn định, an yên và không muốn bon chen trong cuộc sống.

Thanh An
91,385
"Thanh" tức là thanh bạch, trong sáng. "Thanh An" là con người liêm chính, bộc trực, trong sáng thích cuộc sống bình an, ổn định không ganh đua

Chua Cay
91,336
Tên mang nghĩa hương vị của thức ăn

Tìm thêm tên

hoặc