Tìm theo từ khóa "E"

Huy Quyền
73,986
Huy: Huy thường gợi lên hình ảnh của sự sáng sủa, rực rỡ, như ánh hào quang. Nó có thể mang ý nghĩa về sự nổi bật, thành công, và những điều tốt đẹp. Huy cũng có thể liên quan đến những điều cao quý, đáng trân trọng, hoặc những phẩm chất đáng ngưỡng mộ. Quyền: Quyền thường liên quan đến sức mạnh, quyền lực, khả năng chi phối và đưa ra quyết định. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự tự do, độc lập, và khả năng kiểm soát cuộc sống của bản thân. Đôi khi, "Quyền" còn mang ý nghĩa về công lý, lẽ phải và sự bảo vệ. Tên "Huy Quyền" gợi lên một người có sự kết hợp giữa vẻ đẹp, sự sáng suốt (Huy) và sức mạnh, quyền lực (Quyền). Nó có thể mang ý nghĩa về một người có tiềm năng đạt được thành công lớn, có khả năng lãnh đạo và tạo ra ảnh hưởng tích cực đến những người xung quanh. Tên này cũng có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng, đầy quyền lực và thành công cho con mình.

Thiên Quang
73,983
Tên đệm Thiên: Trong tiếng Việt, chữ "thiên" có nghĩa là "trời" là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn. Đệm "Thiên" mang ý nghĩa Con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão lớn, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống. Tên chính Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Kiều
73,962
"Kiều" mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, có nhan sắc rung động lòng người nên thường được đặt cho con gái với mong muốn các bé gái khi lớn lên sẽ có được dung mạo xinh xắn, duyên dáng và tạo ấn tượng với mọi người.

Chiến Phương
73,952
Chiến: Nghĩa đen: Chiến trong chiến tranh, chiến đấu, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, ý chí quyết tâm giành thắng lợi. Nghĩa bóng: Thể hiện tinh thần vượt khó, đối mặt với thử thách, không ngại gian khổ để đạt được mục tiêu. Chiến cũng có thể mang ý nghĩa đấu tranh cho công lý, lẽ phải. Phương: Nghĩa đen: Phương hướng, phương cách, thể hiện sự định hướng, có mục tiêu rõ ràng trong cuộc sống. Phương còn có nghĩa là phương pháp, cách thức để đạt được thành công. Nghĩa bóng: Thể hiện sự thông minh, sáng tạo, biết cách giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Phương cũng có thể mang ý nghĩa là chuẩn mực, khuôn phép, người có đạo đức, lối sống tốt đẹp. Tổng kết: Tên Chiến Phương mang ý nghĩa về một người mạnh mẽ, kiên cường, có ý chí quyết tâm cao, đồng thời thông minh, sáng tạo, có định hướng rõ ràng trong cuộc sống và luôn hướng tới những điều tốt đẹp. Tên này thường được đặt với mong muốn người con sẽ trở thành một người thành công, có ích cho xã hội và có một cuộc đời ý nghĩa.

Zhenzhen
73,878

Quốc Tiến
73,828
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tiến" là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. Với tên "Quốc Tiến", ba mẹ mong muốn con là người thành công trong cuộc sống, có những nỗ lực phấn đấu, biết đặt mục tiên phấn đấu để thăng tiến trong cuộc sống, là niềm tự hào của bố mẹ, quốc gia

Hiếu Liêm
73,794
"Liêm" có nghĩa là đức tính trong sạch, ngay thẳng. Hiếu là hiếu thảo, hiếu thuận. Hiếu Liêm có nghĩa cha mẹ mong con biết hiếu kính với ông bà cha mẹ, tính tình thẳng thắng, liêm khiết, là người tốt

Phần Huyền
73,764
Từ "Huyền" có thể hiểu là "huyền bí", "huyền diệu", thể hiện sự tinh tế, sâu sắc và có phần bí ẩn. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự thanh thoát, nhẹ nhàng và quyến rũ. Trong văn hóa Việt Nam, tên "Huyền" thường được sử dụng cho nữ giới và có thể mang ý nghĩa về sự duyên dáng, dịu dàng. Ngoài ra, "Huyền" cũng có thể liên quan đến những điều tốt đẹp, như sự thông minh, khéo léo trong cuộc sống. Nếu "Huyền" là một biệt danh, nó có thể được dùng để thể hiện sự gần gũi, thân mật hoặc để chỉ một đặc điểm nào đó của người đó, như sự bí ẩn hoặc khả năng thu hút sự chú ý. Tóm lại, tên "Huyền" thường mang những ý nghĩa tích cực, thể hiện nét đẹp trong tâm hồn và tính cách của người mang tên.

Hoang Quyen
73,727
Hoang: Trong tiếng Hán Việt, "Hoang" gợi lên sự rộng lớn, bao la, thường liên tưởng đến không gian tự do, phóng khoáng của đất trời. "Hoang" còn mang ý nghĩa về tiềm năng, những điều chưa được khai phá, ẩn chứa sức mạnh và sự phát triển trong tương lai. Đôi khi, "Hoang" có thể liên quan đến sự hoang sơ, thuần khiết, giữ gìn những giá trị nguyên bản. Quyên: "Quyên" là một loài chim nhỏ nhắn, xinh đẹp, thường được biết đến với tiếng hót trong trẻo, vang vọng. "Quyên" tượng trưng cho sự duyên dáng, thanh thoát, mang đến cảm giác nhẹ nhàng, thư thái. Trong văn hóa, "Quyên" còn gợi nhớ đến hình ảnh người con gái dịu dàng, nữ tính, có giọng nói ngọt ngào, truyền cảm. Tên "Hoang Quyên" mang ý nghĩa về một người có tâm hồn rộng mở, tiềm năng phát triển lớn, đồng thời sở hữu vẻ đẹp duyên dáng, thanh thoát và giọng nói ngọt ngào. Tên này gợi lên hình ảnh một cô gái vừa mạnh mẽ, cá tính, vừa dịu dàng, nữ tính, có sức hút đặc biệt đối với mọi người xung quanh.

Nông Hè
73,694
"Nông" thường liên quan đến nông nghiệp, đất đai, hoặc sự gần gũi với thiên nhiên. "Hè" có thể liên quan đến mùa hè, biểu thị cho sự tươi mát, vui vẻ, hoặc thời gian nghỉ ngơi.

Tìm thêm tên

hoặc