Tìm theo từ khóa "Nh"

Tường Anh
64,424
Tường là tốt đẹp, may mắn. Tường Anh là điều tốt đẹp may mắn thật sự

Định Tuệ
64,409
Tên "Tuệ" theo nghĩa Hán-Việt có ý nghĩa là trí thông minh, tài trí. Khi đặt tên cho con là "Tuệ," cha mẹ đã muốn gửi đi thông điệp rằng họ hi vọng con sẽ phát triển thành một người có trí tuệ vượt trội, có năng lực và tư duy sắc sảo.

Ðình Nhân
64,403
"Đình" nghĩa là cột đình, vững chãi, chắc chắn. Tên Đình Nhân nghĩa là mong con vững chãi, mạnh mẽ, nhân hậu, nhân nghĩa

Minh Bo
64,342
1. Minh: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường mang ý nghĩa là "sáng", "rõ ràng" hoặc "thông minh". Tên này thường được dùng để thể hiện sự thông minh, sáng suốt hoặc có trí tuệ. 2. Bo: Có thể là một biệt danh, hoặc có thể là một phần của tên gọi khác. Trong một số ngữ cảnh, "Bo" có thể là từ viết tắt, hoặc là một cách gọi thân mật, gần gũi.

Nhi Tô
64,289
Nhi: Trong tiếng Hán Việt, "Nhi" thường mang ý nghĩa nhỏ nhắn, xinh xắn, đáng yêu, hoặc liên quan đến trẻ con. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là "thứ hai" (trong thứ bậc anh chị em). Ngoài ra, "Nhi" còn có thể gợi đến sự dịu dàng, mềm mại, và thuần khiết. Tô: "Tô" có thể gợi đến nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết chữ Hán: Tô (苏): Nếu là chữ "Tô" này, nó thường gợi đến sự hồi sinh, sống lại, tỉnh lại (ví dụ: "tô tỉnh"). Nó cũng có thể liên quan đến cây tía tô, một loại cây có nhiều công dụng. Trong địa danh, "Tô" thường liên quan đến tỉnh Giang Tô của Trung Quốc, một vùng đất nổi tiếng về văn hóa và vẻ đẹp. Tô (酥): Nếu là chữ "Tô" này, nó gợi đến sự mềm mại, mịn màng, xốp (ví dụ: bánh酥). Ngoài ra, còn có một số chữ "Tô" ít phổ biến hơn mang các ý nghĩa khác. Tên "Nhi Tô" là một sự kết hợp khá thú vị. Ý nghĩa tổng thể của tên sẽ phụ thuộc nhiều vào chữ "Tô" được sử dụng. Tuy nhiên, nhìn chung, tên gợi lên một hình ảnh về một người: Nhỏ nhắn, xinh xắn và đáng yêu (từ "Nhi"). Có thể mang vẻ đẹp dịu dàng, mềm mại và thuần khiết (từ "Nhi"). Liên kết với sự hồi sinh, sức sống mới, hoặc vẻ đẹp văn hóa (nếu "Tô" là 苏). Hoặc gợi đến sự mềm mại, mịn màng và dễ chịu (nếu "Tô" là 酥).

Nhã Tiên
64,236
Tên đệm Nhã Theo tiếng Hán, Nhã (雅) có nghĩa là thanh tao, tao nhã, nhẹ nhàng, thanh lịch. Đệm "Nhã" thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho con gái có vẻ đẹp thanh tao, phẩm chất cao quý, tính cách dịu dàng, nết na. Ngoài ra đệm Nhã còn có thể mang nghĩa duyên dáng, tinh tế, tao nhã. Tên chính Tiên tên Tiên có nghĩa là "thoát tục", "tiên giới". Đây là những khái niệm thường được dùng để chỉ thế giới của các vị thần, tiên, là nơi có cuộc sống an nhàn, hạnh phúc, thoát khỏi những phiền não của trần tục. Tên "Tiên" cũng có thể mang ý nghĩa là "hiền dịu, xinh đẹp". Trong văn hóa dân gian Việt Nam, tiên nữ thường được miêu tả là những người có vẻ đẹp tuyệt trần, tâm hồn thanh cao, lương thiện.

Đình Nam
64,217
Tên "Đình Nam" trong tiếng Việt có thể được phân tích thành hai phần: "Đình" và "Nam". 1. "Đình": Trong văn hóa Việt Nam, "Đình" thường được hiểu là nơi thờ cúng, nơi sinh hoạt cộng đồng, có ý nghĩa tâm linh và văn hóa sâu sắc. Đình thường là nơi tổ chức các lễ hội và sự kiện quan trọng trong làng xã. 2. "Nam": Từ "Nam" thường chỉ hướng nam, hoặc có thể hiểu là giới tính nam. Trong nhiều trường hợp, "Nam" còn mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết đoán hoặc chỉ về sự phát triển. Khi kết hợp lại, tên "Đình Nam" có thể được hiểu là "người đàn ông có vai trò quan trọng trong cộng đồng" hoặc "người đàn ông mang lại sự bình yên cho gia đình và xã hội".

Ðại Hành
64,200
“Đại hành” có nghĩa là “chuyến đi rất xa” của vua. Tên con là Đại Hành nghĩa mong con sau sẽ vươn xa, bay xa làm nên nghiệp lớn

Khoa Vinh
64,190
Tên Vinh: Vinh mang nghĩa giàu sang, phú quý, sự nghiệp thành công vinh hiển, vẻ vang. Tên đệm Khoa: Tên "Khoa" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ sự việc to lớn, dùng để nói về người có địa vị xã hội & trình độ học vấn. Theo văn hóa của người xưa, các đấng nam nhi thường lấy công danh đỗ đạt làm trọng nên tên "Khoa" được dùng để chỉ mong muốn con cái sau này tài năng, thông minh, ham học hỏi, sớm đỗ đạt thành danh.

Long Thành
64,121
"Long" là từ Hán Việt có nghĩa là "rồng", một biểu tượng của sức mạnh, quyền uy và sự may mắn trong văn hóa Á Đông. "Thành" có nghĩa là "thành phố" hoặc "thành công". Khi kết hợp lại, "Long Thành" có thể được hiểu là "thành phố của rồng" hoặc "thành công lớn lao", thể hiện sự kỳ vọng về một nơi thịnh vượng, phát triển và đầy tiềm năng. Tên này thường được dùng cho các địa danh hoặc công trình quan trọng, mang ý nghĩa tốt đẹp và hy vọng về tương lai.

Tìm thêm tên

hoặc