Tìm theo từ khóa "Quá"

Hoài Quang
54,249
Tên đệm Hoài: Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Đệm "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người. Tên chính Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Việt Quang
53,948
"Việt" có thể hiểu là "Việt Nam" hoặc "vượt trội", trong khi "Quang" thường có nghĩa là "sáng", "sáng suốt" hoặc "ánh sáng". Khi kết hợp lại, "Việt Quang" có thể được hiểu là "sáng suốt và vượt trội" hoặc "ánh sáng của Việt Nam".

Quang Cường
52,690
Quang: Ý nghĩa: "Quang" thường gợi đến ánh sáng, sự rạng rỡ, tươi sáng. Nó có thể mang ý nghĩa của sự thông minh, trí tuệ, sự hiểu biết hoặc sự nghiệp hiển hách, thành công rực rỡ. Liên hệ: Ánh sáng xua tan bóng tối, mang lại hy vọng và sự sống. Tên "Quang" có thể hàm ý mong muốn một cuộc đời tươi sáng, thành công và có ích cho xã hội. Cường: Ý nghĩa: "Cường" thể hiện sức mạnh, sự kiên cường, vững chãi. Nó biểu thị ý chí mạnh mẽ, sự quyết tâm vượt qua khó khăn, thử thách. Liên hệ: Người tên "Cường" thường được kỳ vọng là người có bản lĩnh, có khả năng bảo vệ, che chở cho người khác, là chỗ dựa vững chắc cho gia đình và bạn bè. Tổng kết: Tên "Quang Cường" là sự kết hợp hài hòa giữa ánh sáng và sức mạnh. Nó mang ý nghĩa về một người vừa thông minh, tài giỏi, vừa mạnh mẽ, kiên cường. Tên này thường được đặt với mong muốn con cái lớn lên sẽ là người có ích cho xã hội, có khả năng vượt qua mọi khó khăn để đạt được thành công và có một cuộc đời tươi sáng, rạng rỡ.

Quang Tú
52,236
Con là ngôi sao, vì tinh tú lấp lánh chiếu sáng trên cao, tỏa ánh hào quang

Long Quân
51,983
"Long" theo nghĩa Hán - Việt là con rồng, biểu tượng của sự oai vệ, uy nghiêm, linh thiêng, tượng trưng cho bậc vua chúa đầy quyền lực, "Quân" là chỉ là vua, là người đứng đầu điều hành đất nước. Tên "Long Quân" để chỉ những người tài giỏi phi thường, phong cách của bậc trị vì, cốt cách cao sang, trí tuệ tinh anh

Mỹ Quân
51,821
Mỹ nghĩa là đẹp đẽ, mỹ miều. Quân nghĩa là Vua, con trai, người có tài đức xuất chúng (quân tử).

Quang Thái
51,622
"Thái" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hanh thông, thuận lợi, chỉ sự yên vui, bình yên, thư thái. Đặt con tên "Quang Thái" là mong con có cuộc sống bình yên vui vẻ, tâm hồn lạc quan, vui tươi, luôn tỏa sáng, con đường sự nghiệp hanh thông

Chung Quân
51,144
Đệm Chung: Hết, cuối, kết thúc. "Quân" mang ý chỉ bản tính thông minh, đa tài, nhanh trí, số thanh nhàn, phú quý, dễ thành công, phát tài, phát lộc, danh lợi song toàn.

Quân Tử
51,065
Nguyên nghĩa của Quân Tử là "kẻ cai trị", do những nghĩa phái sinh sau này mà quân tử mới có nghĩa đối lập với "kẻ tiểu nhân" và người quân tử thường được coi là người hành động ngay thẳng, công khai theo lẽ phải và không khuất tuất vụ lợi cá nhân.

Chí Quang
51,064
"Chí Quang" có thể hiểu là vẻ đẹp nơi tâm hồn chan hòa. Bố mẹ đặt tên "Chí Quang" cho con với ý nguyện mong con có tâm hồn trong sáng, chí hướng thuần khiết, đối nhân xử thế hòa nhã, được mọi người yêu thương và gặp nhiều thành công trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc