Tìm theo từ khóa "Hưn"

Huy Hùng
53,155
Huy Hùng: Hy vọng con trở thành nhà lãnh đạo mạnh mẽ, anh dũng.

Kiều Hưng
52,375
Tên đệm Kiều: Kiều có nguồn gốc từ chữ Hán, có nghĩa là "kiều diễm, xinh đẹp, duyên dáng". Trong văn học Việt Nam, đệm Kiều thường được gắn liền với những người phụ nữ có vẻ đẹp tuyệt trần, tài năng và phẩm hạnh cao quý. Ví dụ như nhân vật Thúy Kiều trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du. Tên chính Hưng: "Hưng" có nghĩa Hán - Việt là trỗi dậy theo ý tích cực, làm cho giàu có, thịnh vượng & phát triển hơn. Nằm trong nhóm dành cho tương lai, tên "Hưng" được đặt với mong muốn một cuộc sống sung túc, hưng thịnh hơn.

Quốc Hưng
51,679
Quốc Hưng là cái tên đặt mong muốn con sau này sẽ có cuộc cống hưng thịnh, là người có ích cho quốc gia

Tống Nhung
51,524
Tống: Nguồn gốc: Tống là một họ phổ biến trong văn hóa Á Đông, mang ý nghĩa về sự kế thừa, truyền thống và dòng dõi. Ý nghĩa biểu tượng: Tống có thể gợi lên hình ảnh về sự ổn định, vững chắc và sự tiếp nối của những giá trị tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nhung: Ý nghĩa gốc: Nhung thường được liên tưởng đến chất liệu mềm mại, mịn màng như nhung lụa, tượng trưng cho vẻ đẹp dịu dàng, tinh tế và quyến rũ. Ý nghĩa biểu tượng: Nhung còn mang ý nghĩa về sự quý phái, sang trọng và phẩm chất cao quý. Nó cũng có thể gợi lên hình ảnh về sự che chở, bao bọc và ấm áp. Tổng kết: Tên Tống Nhung có thể hiểu là sự kết hợp giữa truyền thống gia đình vững chắc và vẻ đẹp dịu dàng, quý phái. Nó gợi lên hình ảnh về một người phụ nữ có nền tảng tốt đẹp, phẩm chất cao quý và sức quyến rũ tinh tế. Tên này mang ý nghĩa về sự hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và những giá trị bên trong, tạo nên một tổng thể hoàn thiện và đáng trân trọng.

Bảo Chung
51,500
- Bảo: Trong tiếng Việt, "Bảo" thường có nghĩa là "bảo vật", "quý giá", "bảo vệ". Nó thể hiện sự quý trọng, giá trị và sự an toàn. - Chung: Từ "Chung" có thể hiểu là "chung sống", "cùng nhau", hoặc "đồng nhất". Nó thể hiện tính cộng đồng, sự hòa hợp, và tình cảm gắn bó.

Chung Quân
51,144
Đệm Chung: Hết, cuối, kết thúc. "Quân" mang ý chỉ bản tính thông minh, đa tài, nhanh trí, số thanh nhàn, phú quý, dễ thành công, phát tài, phát lộc, danh lợi song toàn.

Phi Nhung
51,077
Nhung có nghĩa là con xinh đẹp, mềm mại, dịu dàng và cao sang như gấm nhung. Phi là bay, phóng nhanh. Phi Nhung nghĩa là con xinh đẹp, cao sang & nhanh nhẹn, hoạt bát

Phùng Ngọc
50,549
Con sẽ có được một tấm lòng trong sáng, đáng giá như những viên ngọc quý

Phùng Lập
50,480
Phùng: Nghĩa Hán Việt: Phùng có nghĩa là gặp gỡ, tương phùng, hoặc thịnh vượng, dồi dào. Nó cũng có thể mang ý nghĩa nâng đỡ, giúp đỡ. Gợi ý: Liên tưởng đến sự gặp gỡ may mắn, sự thịnh vượng trong cuộc sống, hoặc một người luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Lập: Nghĩa Hán Việt: Lập có nghĩa là đứng vững, xây dựng, thiết lập, hoặc thành lập. Nó thể hiện sự kiên định, ý chí mạnh mẽ, và khả năng tạo dựng sự nghiệp. Gợi ý: Liên tưởng đến một người có ý chí kiên cường, luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu, và có khả năng xây dựng cuộc sống vững chắc. Tên Phùng Lập có thể mang ý nghĩa về một người: Gặp gỡ những điều tốt đẹp và xây dựng cuộc sống vững chắc: Sự kết hợp giữa "Phùng" (gặp gỡ, thịnh vượng) và "Lập" (xây dựng, đứng vững) gợi ý về một người có số mệnh tốt, gặp nhiều cơ hội và có khả năng tận dụng những cơ hội đó để xây dựng một cuộc sống thành công, ổn định. Kiên định và giúp đỡ người khác để cùng nhau phát triển: "Phùng" (giúp đỡ) và "Lập" (kiên định) có thể ám chỉ một người có ý chí mạnh mẽ, đồng thời luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác để cùng nhau phát triển và đạt được thành công. Người có khả năng tạo dựng sự nghiệp và tạo dựng vị thế trong xã hội: Sự nhấn mạnh vào "Lập" (thành lập, thiết lập) cho thấy người này có tiềm năng lớn trong việc xây dựng sự nghiệp riêng, tạo dựng vị thế và tầm ảnh hưởng trong xã hội.

Phi Hùng
50,257
Người con trai mạnh mẽ, có tài năng xuất chúng, luôn vượt qua những thử thách, có khả năng phi phàm có thể thực hiện những việc người khác không làm được

Tìm thêm tên

hoặc