Tìm theo từ khóa "Anh"

Cảnh Tuấn
99,149
Chàng trai có diện mạo tuấn tú, đa tài, tạo được ấn tượng và thiện cảm với những người xung quanh

Bánh Tiêu
99,108
Tên ở nhà cho bé. Bánh tiêu hay còn gọi bánh hồ tiêu, là một loại bánh mì nướng có nguồn gốc từ thành phố Phúc Châu, Trung Quốc

Hữu Danh
99,085
Hữu: Nghĩa: Chữ "Hữu" mang ý nghĩa về sự tồn tại, sở hữu, có được. Nó thể hiện sự hiện hữu, hiện diện của một điều gì đó hoặc khả năng nắm giữ, chiếm lĩnh một phẩm chất, tài năng. "Hữu" còn gợi lên sự sung túc, đầy đủ, không thiếu thốn. Danh: Nghĩa: Chữ "Danh" có nghĩa là tên, danh tiếng, thanh danh. Nó biểu thị sự nổi tiếng, được biết đến, được công nhận. "Danh" còn liên quan đến địa vị, vị thế trong xã hội, sự thành công và những gì mà một người để lại cho đời. Tổng kết ý nghĩa tên Hữu Danh: Tên "Hữu Danh" là sự kết hợp giữa "Hữu" (sở hữu, có được) và "Danh" (danh tiếng, thành công). Tên này mang ý nghĩa về một người có khả năng tạo dựng danh tiếng, đạt được thành công và có vị thế trong xã hội. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc đời đầy đủ, sung túc và được mọi người biết đến, công nhận. Người mang tên "Hữu Danh" thường được kỳ vọng sẽ là người tài giỏi, có năng lực và có thể làm nên những điều lớn lao.

Hiền Anh
99,009
Theo tiếng Hán - Việt, khi nói về người thì "Hiền" có nghĩa là tốt lành, có tài có đức. Tên "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh. "Anh" theo nghĩa Hán Việt là người tài giỏi với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. Vì vậy tên "Hiền Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình vừa có tài vừa có đức, giỏi giang xuất chúng.

Mạnh Quân
98,706
- "Mạnh" có nghĩa là mạnh mẽ, khỏe khoắn, thể hiện sức mạnh, sự kiên cường và bền bỉ. - "Quân" thường được hiểu là người lính, hoặc trong một số ngữ cảnh có thể mang nghĩa là người có phẩm chất cao quý, đứng đắn. Khi kết hợp lại, "Mạnh Quân" có thể hiểu là một người mạnh mẽ, có phẩm chất tốt, có khả năng lãnh đạo hoặc bảo vệ người khác. Tên này thường được dùng cho nam giới và có thể được coi là một tên đẹp, thể hiện sự quyết tâm và ý chí vươn lên trong cuộc sống.

Kim Nhanh
98,703
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Nhanh: Nhanh nhẹn, tháo vát

Lan Anh
98,373
"Lan" là một loài hoa đẹp. Đặt tên "Lan Anh" là mong con có sắc đẹp đằm thắm, dịu dàng

Anh Lữ
98,313

Thành Thắng
98,214
Tên đệm Thành: Mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. Tên chính Thắng: Là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. Trong một số trường hợp thắng còn có nghĩa là "đẹp" như trong "thắng cảnh".

Thanh Vương
98,110
Thanh: Trong Hán Việt, "Thanh" mang ý nghĩa trong trẻo, thuần khiết, không vẩn đục. Nó gợi lên hình ảnh của sự thanh cao, liêm khiết và đạo đức tốt đẹp. "Thanh" cũng có thể chỉ sự rõ ràng, minh bạch, rành mạch, thể hiện trí tuệ thông minh và khả năng phán đoán sắc bén. Ngoài ra, "Thanh" còn liên quan đến màu xanh, tượng trưng cho sự tươi mới, sức sống và hy vọng. Vương: "Vương" mang ý nghĩa là vua, người đứng đầu một quốc gia, có quyền lực tối cao và được mọi người kính trọng. "Vương" tượng trưng cho sự uy nghiêm, mạnh mẽ, khả năng lãnh đạo và bảo vệ người khác. "Vương" cũng thể hiện sự cao quý, sang trọng và phẩm chất hơn người. Tổng kết: Tên "Thanh Vương" gợi lên hình ảnh một người vừa có phẩm chất thanh cao, đạo đức tốt đẹp, vừa có uy quyền, khả năng lãnh đạo và bảo vệ người khác. Tên này mang ý nghĩa về một người vừa có trí tuệ minh mẫn, vừa có tấm lòng trong sáng, xứng đáng với vị thế cao quý và được mọi người kính trọng. "Thanh Vương" có thể được hiểu là "vị vua thanh liêm" hoặc "người có phẩm chất cao quý như bậc vương giả".

Tìm thêm tên

hoặc