Tìm theo từ khóa "Ốc"

Quốc Mạnh
87,055
"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ. Tên " Quốc Mạnh" dùng để chỉ người có vóc dáng mạnh khỏe, có học thức, chung nghĩa có cuộc sống an vui, gặp nhiều may mắn trong cuộc sống

Ngọc Tân
86,566
Ngọc là đá quý, Ngọc Tân là điểm mới trong viên đá quý, thể hiện sự tinh túy, sáng tạo, độc đáo.

Ngọc Huyền
86,337
Ngọc Huyền nghĩa là viên ngọc đen. Tên này chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút

Ngọc Thơm
86,311
- "Ngọc" thường được hiểu là "viên ngọc", biểu tượng cho sự quý giá, trong sáng và cao quý. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có cuộc sống tốt đẹp, giá trị như ngọc. - "Thơm" có nghĩa là hương thơm, mùi thơm dễ chịu. Tên này thường gợi lên hình ảnh của sự thanh khiết, tươi mới và sự cuốn hút.

Ngọc Lắng
86,195

Ngọc Nhung
86,147
- Ngọc: Trong tiếng Việt, "ngọc" thường chỉ những viên ngọc quý, biểu trưng cho vẻ đẹp, sự quý giá và sang trọng. Nó cũng thường liên quan đến sự trong sáng, tinh khiết và giá trị. - Nhung: Từ "nhung" thường chỉ đến sự mềm mại, êm ái, và quý phái. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một cái gì đó tinh tế, dịu dàng và đầy nữ tính. Khi kết hợp lại, tên "Ngọc Nhung" có thể được hiểu là "viên ngọc quý với sự mềm mại", mang ý nghĩa của một người con gái không chỉ xinh đẹp mà còn có tâm hồn và tính cách dịu dàng, quý phái. Tên này thường được dùng cho các bé gái, thể hiện sự yêu thương và kỳ vọng của cha mẹ về một tương lai tốt đẹp cho con cái.

Nhược Châu
86,030
Nhược: Nghĩa Hán Việt là cật tre, chỉ sự sắc bén, uyển chuyển mềm mại, tinh tế. Châu có nghĩa là ngọc trai (hay còn được gọi là trân châu) – một viên ngọc quý giá. Khi đặt con tên Châu, bố mẹ kỳ vọng rằng con sẽ luôn được tỏa sáng và luôn là người có giá trị trong xã hội. Châu còn có ý nghĩa là trân quý.

Thái Ngọc
85,956
Thái Ngọc: Mang ý nghĩa kết hợp giữa sự thanh cao, giàu sang, tượng trưng cho cuộc sống vĩnh cửu và phú quý.

Lộc Vừng
85,757
Lộc Vừng là một loại cây thường xanh, có nguồn gốc từ các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Tên gọi "Lộc Vừng" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau. - Lộc: Trong tiếng Việt, từ "lộc" thường liên quan đến sự phát triển, sinh sôi và mang lại điều tốt lành. Nó có thể được hiểu là "lộc" trong nghĩa là tài lộc, may mắn. - Vừng: Từ "vừng" thường được dùng để chỉ các loại cây có hoa, và trong trường hợp của Lộc Vừng, cây này có hoa rất đẹp và thường nở vào mùa hè. Vì vậy, tên "Lộc Vừng" có thể hiểu là cây mang lại sự phát triển, thịnh vượng và may mắn. Ngoài ra, cây Lộc Vừng còn được trồng nhiều trong các khu vườn và công viên vì vẻ đẹp của hoa và tán lá của nó.

Ngọc Tài
85,572
- Ngọc: Trong tiếng Việt, "ngọc" thường được hiểu là ngọc ngà, quý giá, thể hiện sự quý trọng, tinh khiết và đẹp đẽ. Nó cũng có thể liên quan đến những điều quý báu trong cuộc sống. - Tài: Từ "tài" thường ám chỉ đến khả năng, tài năng, sự thông minh, khéo léo. Người mang tên "Tài" thường được kỳ vọng sẽ có năng lực vượt trội trong một lĩnh vực nào đó. Khi kết hợp lại, tên "Ngọc Tài" có thể hiểu là "tài năng quý giá" hoặc "khả năng quý báu". Điều này thể hiện mong muốn người mang tên này sẽ trở thành một người có tài năng xuất sắc và được trân trọng trong xã hội.

Tìm thêm tên

hoặc