Tìm theo từ khóa "Âu"

Trung Hậu
65,937
Tên đệm Trung: “Trung” là lòng trung thành, là sự tận trung, không thay lòng đổi dạ. Trung thường được đặt đệm cho người con trai với mong muốn luôn giữ được sự kiên trung bất định, ý chí sắt đá, không bị dao động trước bất kỳ hoàn cảnh nào. Tên chính Hậu: "Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ người hiền lành, có trái tim lương thiện. Theo nghĩa gốc hán, "hậu" có nghĩa là phía sau, là cái sau cùng nên vì vậy luôn hi vọng những điều sau cùng trong cùng trong cuộc sống luôn là những điều tốt đẹp. Người tên "hậu" thường có tấm lòng hiền hòa, dịu dàng, không bon chen xô bồ hay tính toán và luôn tốt bụng, hết lòng vì mọi người xung quanh.

Châu Sa
63,345
"Châu" thường được dùng để chỉ ngọc trai hoặc châu báu, là biểu tượng của sự quý giá và đẹp đẽ. "Sa" có thể được liên tưởng đến cát, sa mạc, hoặc sự mềm mại, nhẹ nhàng. Khi kết hợp lại, tên "Châu Sa" có thể mang ý nghĩa là một người con gái tinh tế, quý phái như ngọc trai cùng với vẻ đẹp nhẹ nhàng, mềm mại.

Đậu Đậu
61,811
Đây là một trong những kiểu biệt danh thuộc các loại hoa quả. Đậu Đậu sẽ là cô gái ngoan ngoãn, nghe lời ông bà cha mẹ và có thân mình khá mảnh dẻ.

Hữu Châu
61,127
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay. "Châu" theo nghĩa Hán Việt là ngọc trai. Hữu Châu ý nghĩa mong con sẽ luôn ngay thẳng, tinh khiết và rực sáng

Mậu Thạch
60,866
- "Mậu" thường được hiểu là một từ có ý nghĩa liên quan đến sự phồn thịnh, may mắn hoặc sự phát triển. - "Thạch" có nghĩa là đá, biểu trưng cho sự vững chãi, kiên cố và bền bỉ.

Zâu
60,462
Tên ở nhà cho bé, có thể là đọc lái của từ Dâu hoặc Rose (hoa hồng)

Đậu Biếc
60,367
Tên "Đậu Biếc" là một cách gọi lóng, mang tính chất hài hước, trêu chọc hoặc thậm chí là chửi bới nhẹ nhàng trong tiếng Việt, đặc biệt phổ biến trong giới trẻ. Để hiểu rõ ý nghĩa, ta có thể phân tích từng thành phần: Đậu: Trong ngữ cảnh này, "đậu" không mang nghĩa đen là một loại thực phẩm. Nó được sử dụng như một từ đệm, thường đi kèm với một từ khác để tạo ra một cụm từ mang sắc thái biểu cảm mạnh hơn. Biếc: "Biếc" là một từ chỉ màu xanh đậm, thường dùng để miêu tả màu của bầu trời, biển cả hoặc một số loại cây lá. Tuy nhiên, trong cụm từ "Đậu Biếc," nó không mang ý nghĩa về màu sắc. Tổng kết: Khi kết hợp "Đậu" và "Biếc," cụm từ "Đậu Biếc" trở thành một cách diễn đạt mang tính chất chửi đổng, mỉa mai, hoặc thể hiện sự bực tức, khó chịu một cách hài hước, không quá nặng nề. Mức độ nghiêm trọng của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Trong một số trường hợp, nó có thể chỉ là một lời trêu đùa thân mật.

Đậu Phộng
59,584
Đậu Phộng là cái tên đáng yêu mà cha mẹ có thể đặt cho con bé bỏng, đáng yêu của mình

Bún Đậu
59,047
Tên một món ăn phổ biến ở Việt Nam

Kim Hậu
59,012
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Hậu: "Hậu" trong phúc hậu, hiền hậu, nhân hậu, ý chỉ người hiền lành, có trái tim lương thiện. Theo nghĩa gốc hán, "hậu" có nghĩa là phía sau, là cái sau cùng nên vì vậy luôn hi vọng những điều sau cùng trong cùng trong cuộc sống luôn là những điều tốt đẹp. Người tên "hậu" thường có tấm lòng hiền hòa, dịu dàng, không bon chen xô bồ hay tính toán và luôn tốt bụng, hết lòng vì mọi người xung quanh.

Tìm thêm tên

hoặc