Tìm theo từ khóa "Nh"

Hiếu Nhi
65,014
Phân tích ý nghĩa tên Hiếu Nhi: Hiếu: Trong đạo đức truyền thống Á Đông, "hiếu" thể hiện lòng kính trọng, yêu thương, biết ơn và trách nhiệm của con cái đối với cha mẹ, tổ tiên. "Hiếu" còn bao hàm việc chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ khi về già, giữ gìn và phát huy truyền thống tốt đẹp của gia đình. Nhi: "Nhi" mang ý nghĩa là trẻ con, nhỏ bé, thường dùng để chỉ những người có tuổi đời còn ít. "Nhi" cũng gợi lên sự ngây thơ, trong sáng và đáng yêu của trẻ thơ. Tổng kết: Tên "Hiếu Nhi" có thể hiểu là "người con hiếu thảo còn nhỏ tuổi" hoặc "đứa trẻ có lòng hiếu thảo". Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một đứa con ngoan ngoãn, biết kính trọng, yêu thương ông bà, cha mẹ và có trách nhiệm với gia đình. Đồng thời, cái tên cũng gợi lên hình ảnh một đứa trẻ trong sáng, đáng yêu, mang trong mình những phẩm chất tốt đẹp ngay từ khi còn nhỏ.

Dung Như
65,005
Tên "Dung Như" trong tiếng Việt có thể được phân tích theo từng phần: - "Dung" thường có nghĩa là "dung mạo", "vẻ đẹp", hoặc có thể hiểu là "tính cách", "hình thức". - "Như" có nghĩa là "như ý", "như mong muốn", hoặc "giống như". Khi kết hợp lại, "Dung Như" có thể hiểu là "vẻ đẹp như mong muốn" hoặc "vẻ đẹp theo ý muốn". Tên này thường được dùng để thể hiện sự kỳ vọng về một người con gái có vẻ đẹp và tính cách tốt đẹp.

Diễm Linh
64,998
- Diễm: Từ này thường được hiểu là xinh đẹp, duyên dáng, mang lại cảm giác tươi sáng và thu hút. Nó có thể thể hiện vẻ đẹp bên ngoài cũng như vẻ đẹp tâm hồn. - Linh: Từ này thường liên quan đến sự linh hoạt, thông minh, hoặc có thể mang ý nghĩa tâm linh, huyền bí. "Linh" cũng có thể chỉ sự trong sáng, tinh khiết. Khi kết hợp lại, "Diễm Linh" có thể hiểu là "vẻ đẹp tinh khiết" hoặc "vẻ đẹp duyên dáng và thông minh". Đây là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quyến rũ, thông minh và nét đẹp tâm hồn.

Vĩnh Hà
64,996
Tên đệm Vĩnh: Đệm Vĩnh mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn. Tên chính Hà: Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Tên "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.

Minh Khoa
64,981
Theo nghĩa Hán - Việt, "Minh" có nghĩa là sáng suốt, thông minh, hiểu biết. "Khoa" có nghĩa là học vấn, tài năng. Hai từ này kết hợp với nhau tạo nên một cái tên mang ý nghĩa là người có trí tuệ sáng suốt, thông minh, tài giỏi, đạt được thành công trong học tập và cuộc sống. Tên "Minh Khoa" thường được đặt cho con trai, với mong muốn con sẽ là một người thông minh, tài giỏi, có trí tuệ sáng suốt, đạt được thành công trong học tập và cuộc sống, trở thành người có ích cho xã hội.

Định Thanh
64,938
Tên Định Thanh mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện mong muốn về một cuộc sống có sự ổn định, rõ ràng và trong sạch. Đây là một cái tên thường được đặt với hy vọng người mang tên sẽ có phẩm chất cao đẹp, sống có nguyên tắc và được mọi người kính trọng. Phân tích thành phần "Định" Thành phần "Định" (定) trong Hán Việt có nghĩa là sự ổn định, sự xác định, sự quyết định. Nó chỉ trạng thái không thay đổi, đã được thiết lập hoặc đã được ấn định. Khi dùng trong tên người, "Định" thể hiện mong muốn người đó có tính cách kiên định, vững vàng, có khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn và giữ được sự ổn định trong cuộc sống, công việc. Phân tích thành phần "Thanh" Thành phần "Thanh" (清) có nghĩa là trong sạch, trong trẻo, thanh cao, tinh khiết. Nó thường được dùng để chỉ sự trong lành của không khí, sự trong suốt của nước, hoặc phẩm chất đạo đức cao đẹp, không bị vấy bẩn. Khi kết hợp với tên, "Thanh" mang ý nghĩa người đó có tâm hồn trong sáng, lối sống thanh liêm, cao thượng, không vụ lợi và được mọi người yêu mến vì sự thuần khiết, ngay thẳng. Tổng kết ý nghĩa Tên Định Thanh Tên Định Thanh tổng hợp ý nghĩa của sự ổn định và sự trong sạch, thanh cao. Nó hàm ý về một người có cuộc sống được sắp đặt rõ ràng, có nguyên tắc (Định), đồng thời duy trì được phẩm chất đạo đức tốt đẹp, tâm hồn trong sáng (Thanh). Người mang tên này được kỳ vọng sẽ sống một cuộc đời có định hướng rõ ràng, vững vàng trước mọi cám dỗ, giữ được sự thanh liêm và được xã hội công nhận là người có giá trị, đáng tin cậy.

Chang Thanh
64,880
Trong tiếng Trung, "chang" có nghĩa là "cao" hoặc "dài". Trong tiếng Hàn, "chang" có nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tinh thần". Tên Chang thường được đặt cho nam giới, nhưng cũng có thể được đặt cho nữ giới. Đối với nam giới, tên Chang thường được coi là biểu tượng của sức mạnh, sự kiên cường và lòng dũng cảm. Đối với nữ giới, tên Chang thường được coi là biểu tượng của sự thông minh, xinh đẹp và tinh tế. Theo nghĩa Hán – Việt, Thanh có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. Bàng có nghĩa lớn lao, dày dặn hay còn có nghĩa thịnh vượng. Người tên Thanh thường có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý.

Hồ Thanh
64,867
Hồ: Nguồn gốc: Thường gợi liên tưởng đến sự rộng lớn, bao la của mặt nước, hồ nước. Ý nghĩa: Có thể mang ý nghĩa về sự thanh bình, tĩnh lặng, sâu lắng, hoặc sự chứa đựng, bao dung. Thanh: Nguồn gốc: Liên quan đến sự trong trẻo, tinh khiết, không vướng bụi trần. Ý nghĩa: Thường thể hiện sự thanh cao, phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sự giản dị, không tham vọng. Tên "Hồ Thanh" gợi lên hình ảnh một người có tâm hồn trong sáng, thanh khiết như mặt hồ tĩnh lặng. Người này có thể có tính cách điềm tĩnh, sâu sắc, và hướng đến những giá trị đạo đức cao đẹp. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự bao dung, lòng vị tha, và khả năng thấu hiểu người khác.

Anh Cái
64,699
1. Ngữ nghĩa: - "Anh" thường được dùng để chỉ người lớn tuổi hơn, thể hiện sự tôn trọng và tình cảm. - "Cái" có thể hiểu là từ chỉ về sự đẹp đẽ, nổi bật hoặc có thể là một từ chỉ giới tính nữ (có thể chỉ đến một người phụ nữ). 2. Ý nghĩa tổng thể: - Kết hợp lại, "Anh Cái" có thể hiểu là một người phụ nữ lớn tuổi, có sự tôn trọng, hoặc là một người phụ nữ nổi bật, có phẩm chất tốt. - Tên này cũng có thể mang ý nghĩa như một cách gọi thân mật trong gia đình hoặc giữa bạn bè, thể hiện sự gần gũi và tình cảm.

Hoàng Chính
64,625
Hoàng chỉ màu sắc cực kỳ sáng và chói, vậy nên, ý nghĩa dễ hiểu nhất của tên Hoàng chính là mong muốn con luôn tươi sáng, vinh hiển. "Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc

Tìm thêm tên

hoặc