Tìm theo từ khóa "E"

Hồng Khuyên
76,218
"Khuyên" thể hiện sự dịu dàng, nho nhã, quý phái nên thường dùng để đặt tên cho con gái với mong muốn bé gái khi lớn lên sẽ luôn xinh đẹp, đáng yêu và được mọi người yêu mến. Chọn tên con là "Hồng Khuyên", ba mẹ mong muốn cuộc sống của con luôn là màu hồng, an nhàn nhẹ nhàng bình dị thanh tao.

Việt Ngọc
76,144
Tên Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Vĩnh Ngọc nghĩa là con xinh đẹp, may mắn & giàu có muôn đời

Thúy Liễu
76,132
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thúy" dùng để nói đến viên ngọc đẹp, ngọc quý. "Thúy Liễu" là cái tên được đặt với mong muốn con sẽ luôn xinh đẹp, quyền quý, được trân trọng và nâng niu

Kỳ Nguyên
76,122
Kỳ: Nghĩa gốc: Thường được hiểu là "giai đoạn," "thời kỳ," hoặc "thời đại." Nó gợi ý đến một khoảng thời gian có những đặc điểm, sự kiện hoặc biến đổi riêng biệt. Trong tên gọi: Sử dụng "Kỳ" có thể mang ý nghĩa về một sự khởi đầu mới, một giai đoạn quan trọng trong cuộc đời, hoặc một thời kỳ đầy hứa hẹn và tiềm năng. Nó cũng có thể thể hiện mong muốn về một cuộc sống có nhiều dấu ấn và thành tựu. Nguyên: Nghĩa gốc: "Nguyên" mang ý nghĩa là "gốc," "nguồn," "ban đầu," hoặc "khởi đầu." Nó tượng trưng cho sự thuần khiết, tiềm năng và sức sống mãnh liệt. Trong tên gọi: "Nguyên" thường được dùng để chỉ sự trong sáng, tinh khôi, và những phẩm chất tốt đẹp từ bản chất. Nó cũng có thể biểu thị mong muốn về một cuộc sống tràn đầy năng lượng, sức khỏe và thành công, bắt nguồn từ nền tảng vững chắc. Tổng kết: Tên "Kỳ Nguyên" kết hợp ý nghĩa của "thời kỳ" và "khởi đầu," tạo nên một tổng thể mang ý nghĩa về một giai đoạn mới đầy tiềm năng và hứa hẹn. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc sống có những bước ngoặt quan trọng, đánh dấu bằng những thành tựu và dấu ấn riêng, bắt nguồn từ những phẩm chất tốt đẹp và sức sống mạnh mẽ. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự đổi mới, phát triển và vươn lên trong một thời kỳ mới.

Celine
76,078
Tên Celine là một tên nữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được coi là một biến thể của tên Cecilia. Ý nghĩa cốt lõi của tên này gắn liền với sự trong sáng và thiên đàng. Phân tích thành phần tên Thành phần gốc của Celine là Caecilia, một tên gia tộc La Mã cổ đại. Mặc dù hình thức hiện đại của tên này mang lại cảm giác thanh lịch và nhẹ nhàng, ý nghĩa ban đầu của Caecilia lại là "mù lòa" (từ tiếng Latinh caecus). Tuy nhiên, qua nhiều thế kỷ, ý nghĩa tiêu cực này đã hoàn toàn bị lu mờ bởi sự liên kết với Thánh Cecilia. Thánh Cecilia là vị thánh bảo trợ của âm nhạc và các nhạc công. Bà là một vị thánh tử đạo nổi tiếng của Cơ đốc giáo sơ khai, được tôn kính vì đức tin kiên định và sự trong trắng. Chính sự ảnh hưởng mạnh mẽ của vị thánh này đã định hình lại ý nghĩa của tên gọi. Trong các ngôn ngữ châu Âu hiện đại, đặc biệt là tiếng Pháp, Celine được phát âm với sự nhấn nhá nhẹ nhàng, tạo ra cảm giác tinh tế và quý phái. Sự phổ biến của tên này ở Pháp càng củng cố thêm hình ảnh về sự thanh lịch và vẻ đẹp cổ điển. Tổng kết ý nghĩa Tên Celine ngày nay được hiểu là biểu tượng của sự thanh khiết, sự thánh thiện và vẻ đẹp âm nhạc. Nó gợi lên hình ảnh một người phụ nữ có tâm hồn trong sáng, duyên dáng và có khả năng truyền cảm hứng. Mặc dù nguồn gốc từ "mù lòa" vẫn tồn tại về mặt ngôn ngữ học, ý nghĩa thực tế và được chấp nhận rộng rãi của Celine là "thiên đường" hoặc "người phụ nữ của bầu trời", nhờ vào sự liên kết với vị thánh bảo trợ âm nhạc và sự trong trắng.

Viết Thuận
76,041
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Tên "Thuận" là mong con sẽ ngoan ngoãn, biết vâng lời, hiếu thảo với ông bà, cha mẹ, cuộc đời con sẽ thuận buồm xuôi gió, gặp nhiều may mắn.

Bảo Nguyên
76,010
"Nguyên" có nghĩa là tinh khôi, đẹp đẽ, gợi lên ý nghĩa dẫn đầu, sáng sủa, vững vàng, điềm đạm. Bên cạnh, tên "Bảo" còn để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng. Đặt tên cho con là "Bảo Nguyên", bố mẹ ngầm gửi gắm thông điệp rằng con chính là bảo vật mà bố mẹ luôn trân quý hàng đầu.

Liên Nhàn
75,964
Tên Liên Nhàn mang ý nghĩa sâu sắc, kết hợp giữa sự kết nối, liên tục và trạng thái thư thái, an yên. Việc phân tích từng thành phần giúp làm rõ bức tranh tổng thể về ý nghĩa của cái tên này. Phân tích thành phần Tên Liên Thành phần "Liên" trong tiếng Hán Việt có nhiều lớp nghĩa. Nghĩa phổ biến nhất là "liên kết", "liên tục", "kết nối". Nó gợi lên hình ảnh của sự gắn bó, không đứt đoạn, hoặc sự tiếp nối từ thế hệ này sang thế hệ khác. Trong ngữ cảnh khác, "Liên" còn có nghĩa là hoa sen, biểu tượng của sự thanh cao, thuần khiết, vượt lên trên bùn nhơ. Khi đặt trong một cái tên, "Liên" thường hàm ý mong muốn về một cuộc sống có sự kết nối hài hòa, bền vững, hoặc một nhân cách cao đẹp, không bị vấy bẩn bởi những điều tầm thường. Phân tích thành phần Tên Nhàn Thành phần "Nhàn" mang ý nghĩa rõ ràng hơn, chỉ trạng thái "nhàn rỗi", "thư thái", "thanh thản" hoặc "an nhàn". Đây là trạng thái tâm lý và cuộc sống mà con người không bị áp lực bởi công việc nặng nhọc, lo toan vật chất, mà có thời gian để nghỉ ngơi, tận hưởng cuộc sống. "Nhàn" không chỉ là sự lười biếng, mà còn là sự tự chủ, đạt đến một mức độ ổn định nhất định để có thể sống chậm lại, chiêm nghiệm. Nó thể hiện mong muốn về một cuộc đời ít sóng gió, tâm hồn tĩnh lặng, không bị xáo trộn. Tổng kết ý nghĩa Tên Liên Nhàn Khi kết hợp hai thành phần "Liên" và "Nhàn", Tên Liên Nhàn tạo nên một ý nghĩa trọn vẹn và độc đáo. Cái tên này có thể được hiểu là "sự kết nối với trạng thái an nhàn" hoặc "sự liên tục của cuộc sống thư thái". Nó hàm ý một mong ước về một cuộc sống mà sự bình yên, thư thái được duy trì liên tục, không bị gián đoạn. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là người biết cách cân bằng cuộc sống, tìm thấy sự thanh thản ngay cả trong những kết nối xã hội hoặc công việc. Tên Liên Nhàn gợi lên hình ảnh một người có tâm hồn tĩnh tại, luôn giữ được sự thanh cao (ý nghĩa của Liên là sen) và sống một cuộc đời an yên, không vội vã.

Thế Bảo
75,960
Thế Bảo: Người thông minh, kiên định, có nhiều thành công trong cuộc sống.

Việt Linh
75,929
Việt: Nguồn gốc: "Việt" thường được liên kết với tên gọi cổ xưa của dân tộc Việt Nam, thể hiện lòng yêu nước, niềm tự hào về văn hóa và lịch sử dân tộc. Ý nghĩa: Nó mang ý nghĩa về cội nguồn, sự trường tồn và bản sắc riêng của người Việt. Linh: Nguồn gốc: "Linh" thường gợi lên sự linh thiêng, tinh túy, những điều kỳ diệu và tốt đẹp. Ý nghĩa: Nó mang ý nghĩa về sự thông minh, nhanh nhẹn, linh hoạt, và đôi khi còn liên quan đến những điều may mắn, phúc lành. Tên "Việt Linh" là sự kết hợp hài hòa giữa lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc ("Việt") và những phẩm chất tốt đẹp, tinh túy ("Linh"). Tên này gợi nên một người con đất Việt thông minh, nhanh nhẹn, mang trong mình những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp, đồng thời cũng có một tương lai tươi sáng, đầy may mắn và thành công.

Tìm thêm tên

hoặc