Tìm theo từ khóa "A"

Lam
93,040
Tên Lam dùng để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, quý phái cùng những phẩm chất cao sang của bậc vua chúa, sẽ mang lại may mắn, điềm lành cho những người thân yêu.

Zoey Liang
93,039
Zoey: Nguồn gốc và ý nghĩa chung: Zoey là một biến thể của tên Zoe, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "zoe" (ζωή), mang nghĩa là "cuộc sống". Tên này gợi lên sự tươi mới, năng động và tràn đầy sức sống. Trong tiếng Anh: Zoey là một cái tên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh, thường được liên tưởng đến những người thông minh, sáng tạo và có cá tính mạnh mẽ. Liang: Nguồn gốc và ý nghĩa chung: Liang (梁) là một họ phổ biến trong tiếng Trung. Hán tự "梁" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "cái xà nhà", "cây cầu", hoặc "người trụ cột". Ý nghĩa biểu tượng: Họ "Liang" thường mang ý nghĩa về sự vững chắc, đáng tin cậy, và khả năng kết nối mọi người lại với nhau. Nó cũng có thể tượng trưng cho một người có vai trò quan trọng trong gia đình hoặc cộng đồng. Tổng kết: Tên Zoey Liang kết hợp giữa một cái tên phương Tây mang ý nghĩa "cuộc sống" với một họ phương Đông mang ý nghĩa "trụ cột" hoặc "cầu nối". Sự kết hợp này có thể gợi ý về một người có sức sống mạnh mẽ, đồng thời có trách nhiệm, đáng tin cậy và có khả năng kết nối mọi người. Tên này có thể phù hợp với một người năng động, sáng tạo, nhưng cũng coi trọng gia đình và các mối quan hệ xã hội.

Thoại My
93,018
Tên My không chỉ có nghĩa đơn thuần là chỉ sự đáng yêu, dễ thương mà còn mang những ý nghĩa sau đây: “My” nhắc đến trong loài chim họa mi. Mang dáng vẻ bé nhỏ nhưng chúng sở hữu một tiếng hót vô cùng trong trẻo, thánh thót. Có thể vì lý do này mà tên My được cho là có giọng nói êm dịu, dễ nghe, dễ đi vào lòng người.

Thanh Tuệ
93,016
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Lai Bkrong
93,011

Vương Khang
92,994
Tên đệm Vương: Đệm Vương gợi cảm giác cao sang, quyền quý như một vị vua. Tên chính Khang: Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Thanh Thâm
92,993
1. Ý nghĩa của từng từ: - Thanh: Thường có nghĩa là trong sáng, thuần khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu trưng cho sự tươi mát, trẻ trung. - Thâm: Có thể hiểu là sâu sắc, thâm trầm, hoặc có chiều sâu về mặt cảm xúc, tri thức. 2. Tổng hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Thanh Thâm" có thể được hiểu là một người có tâm hồn trong sáng nhưng cũng sâu sắc, hoặc là người có sự hiểu biết và trải nghiệm phong phú. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách nhẹ nhàng, nhưng cũng rất trí thức và sâu sắc.

Đoàn Hà
92,955
Tên Đoàn mang ý nghĩa rất đặc biệt và tuyệt vời. Nó tượng trưng cho sự tròn đầy và đủ đầy, và còn gợi lên hình ảnh tròn trịa như vầng trăng. Vầng trăng là một biểu tượng của sự tròn trịa và hoàn thiện, nó tỏa sáng trong bầu trời tối đêm, đem lại ánh sáng và sự ấm áp. Ngoài ra, tên Đoàn còn mang ý nghĩa về sự đoàn viên và tình yêu thương gia đình. Tên chính Hà Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Tên "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.

Mẫn Khuê
92,930
Mẫn Khuê là một cái tên mang ý nghĩa sâu sắc, được tạo nên từ sự kết hợp hài hòa giữa trí tuệ và vẻ đẹp. "Mẫn" có nghĩa là sự thông minh, nhanh nhẹn, lanh lợi và tinh tế trong nhận thức. Nó thể hiện một người có khả năng học hỏi nhanh chóng, hiểu biết sâu rộng và có tư duy sắc bén. "Mẫn" còn gợi ý đến sự cần cù, siêng năng trong học tập và công việc. "Khuê" mang ý nghĩa về vẻ đẹp thanh tú, đoan trang, dịu dàng và quý phái. Khuê tượng trưng cho những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ, như sự duyên dáng, thanh lịch và tinh tế. "Khuê" còn liên quan đến "Khuê các", nơi ở của những người phụ nữ quyền quý, học thức cao, thể hiện sự cao sang và trí tuệ. Tổng kết lại, tên "Mẫn Khuê" mang ý nghĩa về một người phụ nữ vừa thông minh, sắc sảo, vừa xinh đẹp, dịu dàng và quý phái. Cái tên này thể hiện mong muốn con mình sẽ là một người tài giỏi, đức hạnh và có cuộc sống tốt đẹp.

Tra Ly
92,916
Tra "Tra" gợi lên hình ảnh của cây tra, một loài cây quen thuộc trong văn hóa Việt Nam. Cây tra thường được trồng để lấy bóng mát, làm cảnh hoặc sử dụng trong y học cổ truyền. Vì vậy, "Tra" mang ý nghĩa về sự gần gũi, quen thuộc, có ích và mang lại sự che chở, bảo vệ. Ngoài ra, "Tra" còn có thể liên tưởng đến vẻ đẹp mộc mạc, giản dị nhưng vẫn tràn đầy sức sống. Ly "Ly" gợi lên hình ảnh của sự thanh khiết, trong sáng và thuần khiết. "Ly" có thể liên tưởng đến ly nước trong vắt, tượng trưng cho sự tinh khôi, không vẩn đục. Ngoài ra, "Ly" còn mang ý nghĩa về sự nhẹ nhàng, thanh thoát và duyên dáng. Tổng kết Tên "Tra Ly" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi của cây tra và sự thanh khiết, trong sáng của "Ly". Tên này gợi lên hình ảnh một người con gái có vẻ đẹp dịu dàng, đằm thắm, có tấm lòng nhân hậu, luôn sẵn sàng che chở và giúp đỡ người khác, đồng thời vẫn giữ được nét thanh cao, tao nhã trong tâm hồn. Tên "Tra Ly" mang ý nghĩa về một cuộc sống bình yên, hạnh phúc và tràn đầy những điều tốt đẹp.

Tìm thêm tên

hoặc